1,Nên mua xe gì với ngân sách tầm 300 triệu ?
Với ngân sách khoảng 300 triệu đồng, bạn có nhiều sự lựa chọn phù hợp để mua một chiếc xe như :Kia Moring ;Hyundai Grand i10 ;Toyota Wigo;VinFast Fadil;Mitsubishi Attrage ;Kia Soluto ;Suzuki Celerio; Mitsubishi Mirage,…
1.1 Kia Morning
Nếu bạn đang tìm kiếm một chiếc xe ô tô 4 chỗ với mức giá dưới 300 triệu đồng, Kia Morning là một lựa chọn đáng xem xét trong phân khúc này. Với thiết kế thể thao và nhỏ gọn, nó phù hợp cho một dòng xe đô thị cỡ nhỏ.
Kia Morning được trang bị nội thất và ngoại thất khá đầy đủ, vượt trội so với các đối thủ cùng phân khúc trong khoảng giá 300 triệu. Khả năng vận hành của xe ổn định, và việc trang bị camera lùi phía sau cũng giúp bạn lùi và đỗ xe một cách an toàn hơn.
*Ưu điểm :
-Ngoại hình được đổi mới , dáng thể thao và sắc nét hơn.
-Nội thất được trang bị cao cấp hơn so với cùng phân khúc .
-Động cơ vận hành mạnh mẽ , ổn định
* Nhược điểm
-Không gian hàng ghế sau tương đối hẹp
-Khả năng cách âm vẫn còn kém
Giá xe Kia Morning 2024 (Tham khảo )
Với dòng deluxe có giá 394 triệu (VND) còn dòng luxury có giá là 430 triệu (VND) và dòng GT-line có giá 489 triệu (VND ).
Giá xe Kia Morning 2018-2020 (Tham khảo )
Với dòng deluxe có giá 314 triệu (VND) còn dòng luxury có giá là 330 triệu (VND) và dòng GT-line có giá 389 triệu (VND ).
1.2 Hyundai Grand i10
Đối với những ai đang tìm kiếm một chiếc xe ô tô 4 chỗ với thiết kế trẻ trung và năng động, Hyundai Grand i10 là một lựa chọn hợp lý. Với thiết kế hiện đại, i10 phù hợp cho cả nam và nữ cầm lái, đáp ứng nhu cầu của cả gia đình.
Hyundai Grand i10 là một dòng xe 5 cửa có kích thước lớn nhất trong phân khúc hạng A, mang đến không gian nội thất rộng rãi. Đặc biệt, hàng ghế thứ hai có khoảng cách duỗi chân khá thoải mái cho hành khách ngồi phía sau. Điều này tạo điều kiện tốt cho sự thoải mái và tiện nghi trong quãng đường di chuyển.
*Ưu điểm
-Thiết kế hiện đại , cá tính
-Nội thất rộng rãi trong top phân khúc
-Nhiều tính năng mới nổi bật được bổ sung
-Trang bị động cơ 1,2 L đáp ứng tương đối tốt
-Khả năng tiết kiệm nhiên liệu tốt
* Nhược điểm
-Giá cao hơn so với xe đời trước
-Động cơ cũng cho hiệu suất thấp hơn đời trước
*Giá xe tham khảo:
Dòng xe | Năm sản xuất | Giá bán ( triệu VND ) |
Grand i10 hatchback 1.2 MT | 2016-2019 | 335 |
Grand i10 hatchback 1.2 AT | 2016-2019 | 315 |
Grand i10 sedan 1.2 MT base | 2016-2019 | 280 |
Grand I10 sedan 1.2 MT | 2016-2019 | 275 |
1.3 Toyota Wigo
Toyota Wigo là một trong những lựa chọn phổ biến cho phân khúc xe đô thị, với diện mạo thanh lịch, sang trọng và kích thước nhỏ gọn. Xe thu hút được sự yêu thích từ nhiều người dùng.
Một ưu điểm đáng chú ý của Toyota Wigo là khoang nội thất rộng rãi, đứng đầu trong phân khúc xe cỡ nhỏ. Khả năng vận hành của xe cũng được đánh giá cao, và Wigo cũng tiết kiệm nhiên liệu so với nhiều đối thủ cùng phân khúc.
Tuy nhiên, điểm trừ của Toyota Wigo nằm ở trang bị nội thất và ngoại thất. Xe có thiết kế khá đơn giản và không được trang bị nhiều tính năng hiện đại. Khả năng cách âm cũng chưa đạt được mức ấn tượng, có thể gây khó chịu trong quá trình lái xe.
*Ưu điểm :
-Thiết kế thể thao
-Gầm xe cao trong phân khúc
-Không gian nội thất rất rộng rãi
-Động cơ vận hành êm ái và ổn định , có độ vọt khi ở dải tốc thấp
*Nhược điểm
-Nội thất tương đối thô
-Trang bị sơ sài thua nhiều đối thủ trong phân khúc
*Giá xe ( Tham khảo )
Dòng 1,2MT có giá 409 ( triệuVND) và dòng 1,2 AT có giá 501 ( triệu VND )
1.4 VinFast Fadil
VinFast Fadil là một mẫu xe cỡ nhỏ hạng A đang thu hút sự quan tâm lớn và có doanh số bán ra cao tại Việt Nam. Với mức giá khoảng 300 triệu, đây là một sự lựa chọn đáng cân nhắc.
VinFast Fadil được phát triển dựa trên mẫu Opel Karl Rock của Đức, và nổi bật với hệ thống khung gầm cứng cáp, mang lại cảm giác vững chãi khi di chuyển trên đường.
Xe trang bị động cơ dung tích 1.4L, cho khả năng tăng tốc tốt và hiệu suất vận hành ổn định. Ngoài ra, VinFast Fadil còn được trang bị nhiều tính năng tiện nghi và an toàn, vượt trội so với nhiều đối thủ cùng phân khúc.
*Ưu điểm :
-Thiết kế khung gầm chắc chắn
-Vô lăng phản hồi tương đối tốt
-Động cơ 1.4 L vận hành êm ái , ổn định
-Trang bị hệ thống an toàn tốt nhất phân khúc .
*Nhược điểm :
-Giá hơi cao so với phân khúc
-Ghế sau có không gian hơi hẹp
*Giá xe (tham khảo)
Bản | Năm sản xuất | Giá bán ( triệu VND ) |
VinFast Fadil Tiêu chuẩn | 2019 | 296 |
VinFast Fadil Nâng cao | 2019 | 333 |
VinFast Fadil Cao cấp | 2019 | 355 |
1.5 Mitsubishi Attrage
Với ngân sách hơn 350 triệu đồng, một sự lựa chọn phù hợp là Mitsubishi Attrage – một mẫu xe sedan hạng B được nhập khẩu từ Thái Lan.
Mitsubishi Attrage đã trải qua một lần nâng cấp mới gần đây, mang đến nhiều thay đổi tích cực. Thiết kế bên ngoài đã được cải tiến, tạo nên vẻ ngoại hình hấp dẫn hơn. Xe được trang bị nhiều tiện ích hiện đại để nâng cao trải nghiệm lái.
Tuy nhiên, Mitsubishi Attrage chỉ sử dụng động cơ 1.2L, khiến cho khả năng tăng tốc của xe có hạn. Tuy vậy, theo đánh giá từ người dùng, Attrage không phải là một chiếc xe yếu đuối, đặc biệt khi di chuyển trong thành phố.
Điều đáng chú ý là việc sử dụng động cơ 1.2L giúp Attrage tiết kiệm nhiên liệu, đạt mức tiêu thụ thấp nhất trong phân khúc.
*Ưu điểm
-Thiết kế bắt mắt , cá tính.
-Khoang nội thất rộng rãi
-Động cơ 1.2 L tương đối , có độ vọt khi ở nước ga đầu
-Khả năng tiết kiệm nhiên liệu
*Nhược điểm
-Sử dụng Động cơ 1,2L so khả năng tăng tốc kém hơn các đối thủ
1.6 Chevrolet Orlando đời 2016-2017
- Hãng sản xuất: Chevrolet.
- Kích thước (DxRxC): 4.652 x 1.839 x 1.636 (mm).
- Động cơ: 1.8L Ecotec.
- Trang bị và tiện nghi: Đèn LED, màn hình cảm ứng, hệ thống âm thanh, cửa sổ điện, túi khí an toàn.
- Tính năng an toàn: Orlando được trang bị túi khí an toàn cho tài xế và hành khách phía trước, hệ thống phanh ABS giúp giữ được độ ổn định khi phanh gấp.
- Tiện ích: Xe Orlando có không gian rộng rãi, hệ thống giải trí và điều hòa tự động giúp tạo sự thoải mái trong hành trình.
- Hiệu suất lái: Orlando trang bị động cơ 1.8L Ecotec với khả năng vận hành mạnh mẽ và ổn định, phù hợp cho cả đường trường và đô thị.
2, So sánh các mẫu xe giá khoảng 300 triệu
Động cơ và hộp số
Dòng xe | Động cơ | Công suất (mã lực ) | Hộp số |
Kia Morning Luxury | 1.25L | 83 | 4AT |
Toyota Wigo AT | 1.2L | 87 | 5MT |
Hyundai i10 MT | 1.25L | 87 | 5MT |
VinFast Fadil Tiêu chuẩn | 1.4L | 98 | CVT |
Mitsubishi Attrage MT | 1.2L | 78 | 5MT |
Trang bị ngoại thất
Dòng xe | Đèn trước | Đèn ban ngày | Gương -gập điện |
Kia Morning Luxury | Bi- Halogen | Led | Có trang bị |
Toyota Wigo AT | Halogen | Không | Có trang bị |
Hyundai i10 MT | Halogen | Led | Có trang bị |
VinFast Fadil Tiêu chuẩn | Halogen | Halogen | Có thêm sấy |
Mitsubishi Attrage MT | Halogen | Không | Cơ |
Trang bị nội thất
Dòng xe | Vô lăng | Ghế | Giải trí | Điều hòa |
Kia Morning Luxury | Bọc da | Da | Màn hình 7” – 4 loa | Tự động |
Toyota Wigo AT | Urethane | Nỉ | Màn hình 7” – 4 loa | Chỉnh tay |
Hyundai i10 MT | Bọc da | Nỉ | Màn hình 7” – 4 loa | Chỉnh tay |
VinFast Fadil Tiêu chuẩn | Urethane | Da tổng hợp | Màn hình tiêu chuẩn – 6 loa | Chỉnh tay |
Mitsubishi Attrage MT | Urethane | Nỉ | Màn hình tiêu chuẩn – 2 loa | Chỉnh tay |
3. Kết luận
Những dòng xe được nêu nên nằm trong phân khúc xoay quanh từ 300 triệu đổ lên được giới thiệu để bạn tham khảo trước khi quyết định mua một chiếc xe phụ hợp, hãy cân nhắc thật kỹ lưỡng .