400 triệu mua xe gì ?
Trong tầm tiền khoảng 400 triệu có khá nhiều sự lựa chọn các mẫu xe cũ. Tuy nhiên nhiều người mới sử dụng xe ô tô vẫn lăn tăn về việc mua xe cũ vì không đánh giá được chất lượng và chính sách bảo hành chính vì vậy họ lựa chọn mua xe mới. Với tầm giá 400 triệu bạn cũng có khá nhiều sự lựa chọn các dòng xe ô tô mới. Tuy nhiên với mức giá này bạn phải lăn tăn giữa việc sử dụng xe số sàn hay số tự động, nếu xe ô tô mới sử dụng số tự động với mức tầm giá 400 triệu sẽ là ít hơn khá nhiều.
Top 4 mẫu xe tầm giá 400 triệu
1. Hyundai i10 đời 2022 – 2023
*Giới thiệu :
-Hyundai i10 được xem là một lựa chọn hợp lý trong phân khúc giá rẻ hạng A với mức giá khoảng 400 triệu đồng. Xe này được đánh giá là rất đáng tham khảo khi tư vấn mua xe ô tô với ngân sách này. Hyundai i10 có hai phiên bản là hatchback và sedan, cả hai đều có hộp số tự động. Trước tiên, một ưu điểm lớn của Hyundai i10 là giá cả phải chăng. Với mức tiền này, người mua có thể tìm được một chiếc xe mới, và Hyundai i10 được coi là một trong những mẫu xe giá rẻ hàng đầu trong phân khúc này. Ngoài ra, chi phí vận hành của xe này cũng khá tiết kiệm, phù hợp với người dùng có ngân sách hạn chế. Mặc dù Hyundai i10 có kích thước nhỏ, nội thất của nó lại được thiết kế khá rộng rãi. Người ngồi trong xe sẽ có không gian thoải mái, đặc biệt là ở phần trước. Điều này làm cho Hyundai i10 trở thành một lựa chọn hợp lý cho gia đình cần một chiếc xe ô tô nhỏ gọn, tiện ích và có khả năng di chuyển tốt trong thành phố.
*Ưu nhược điểm :
Ưu điểm | Nhược điểm |
Thiết kế có tính thanh lịch | Điều hòa phải chỉnh tay |
Nội thất rộng rãi | Âm thanh chưa thực sự tốt |
Trang bị đủ đáp ứng | |
Động cơ có độ vọt khi ở dải thấp |
*Giá bán (tham khảo)
Phiên bản | Giá bán ( triệu VND ) |
MT Base 1.2L AT | 360 |
MT 1.2L AT | 405 |
AT 1.2L AT | 435 |
MT Base 1.2L AT | 380 |
MT 1.2L AT | 425 |
AT 1.2L AT | 455 |
Tổng quan, Hyundai i10 là một lựa chọn tốt cho những người đang tìm kiếm một chiếc xe ô tô gia đình giá rẻ, nhỏ gọn và tiện ích cho việc di chuyển trong phố. Với giá cả hợp lý, chi phí vận hành tiết kiệm và nội thất rộng rãi, Hyundai i10 đáng xem xét trong danh sách các mẫu xe ô tô có giá khoảng 400 triệu đồng.
2. Kia Morning đời 2022 – 2023
*Giới thiệu
Kia Morning là một mẫu xe hatchback hạng A có mức giá rẻ nhất hiện nay. Các phiên bản thông thường của Morning đều có giá dưới 400 triệu đồng, tạo điều kiện thuận lợi cho những người có ngân sách hạn chế. Tuy nhiên, Kia Morning cũng đã mở rộng thêm hai phiên bản cao cấp là New Morning GT-Line và X-Line với giá vượt qua ngưỡng 400 triệu đồng.
Hai phiên bản cao cấp này của Kia Morning được thiết kế với phong cách thể thao và hầm hố hơn so với các phiên bản thông thường. Ngoài ra, nội thất của chúng cũng được trau chuốt hơn, mang đến một cảm giác cao cấp hơn cho người sử dụng. Hệ thống trang bị cũng được cải tiến và đầu tư hiện đại hơn, tạo ra một trải nghiệm lái xe tốt hơn.
*Ưu nhược điểm
Ưu điểm | Nhược điểm |
Thiết kế đậm thể thao và đầy cá tính | Hàng ghế sau không được thoải mái do nội thất khá chật |
Nội thất được nâng cấp cao cấp hơn cùng dòng cùng phân khúc | |
Trang bị hệ thống nổi trội | |
Vận hành êm ái , thích hợp lướt phố |
*Giá bán (tham khảo)
Phiên bản | Giá bán ( triệu VND ) |
MT | 389 |
Standard AT | 414 |
Premium | 449 |
GT-Line | 469 |
X-Line | 474 |
Tổng quan, sự khác biệt chủ yếu giữa hai phiên bản New Morning GT-Line và X-Line của Kia Morning nằm ở thiết kế và các tính năng trang bị. Nếu bạn đang tìm kiếm một chiếc xe cá tính và đẹp với ngân sách khoảng 400 triệu đồng, thì hai phiên bản này có thể là lựa chọn hấp dẫn. Chúng sở hữu ngoại hình thể thao hơn, nội thất sang trọng hơn và trang bị hiện đại hơn, tạo nên sự khác biệt so với các phiên bản thông thường của Kia Morning.
3. Kia Soluto đời 2022 – 2023
*Giới thiệu
Kia Soluto là một mẫu sedan hạng B có mức giá rẻ nhất hiện nay. Tất cả các phiên bản của Kia Soluto đều có giá trong khoảng 400 – 450 triệu đồng, đây là một lựa chọn đáng xem xét khi tư vấn với ngân sách khoảng 400 triệu đồng. Xe này mang chất thể thao tương tự “đàn anh” Kia K3, với ngoại hình bắt mắt và trẻ trung.
Kia Soluto có nội thất rộng rãi và khoang hành lý lớn, cung cấp không gian thoải mái cho hành khách và đủ chỗ để chứa đồ khi cần. Động cơ 1.4L của xe cung cấp độ vọt tốt, giúp xe di chuyển linh hoạt trong đô thị.
Tuy nhiên, do giá thành rẻ, hệ thống trang bị của Kia Soluto chỉ ở mức cơ bản, đáp ứng đủ nhu cầu sử dụng hàng ngày. Các tính năng tiện ích và công nghệ cao cấp có thể hạn chế trong các phiên bản cơ bản của mẫu xe này.
*Ưu nhược điểm
Ưu điểm | Nhược điểm |
Giá bán hợp túi tiền | Trang bị hơi khiêm tốt ( mức cơ bản ) |
Thiết kế phong cách và đậm chất thể thao | |
Nội thất rộng rãi ,thoải mái để đồ ở khoang hành lý | |
Động cơ ổn định , có độ vọt tương đối tốt |
*Giá bán (tham khảo )
Phiên bản | Giá bán (triệu VND) |
MT | 409 |
MT Deluxe | 439 |
AT Deluxe | 469 |
AT Luxury | 489 |
Tuy nhiên, do giá thành rẻ và hệ thống trang bị của Kia Soluto chỉ ở mức cơ bản, đáp ứng đủ nhu cầu sử dụng hàng ngày. Các tính năng tiện ích và công nghệ cao cấp có thể hạn chế trong các phiên bản cơ bản của mẫu xe này.
4. Honda Brio đời 2022 – 2023
*Giới thiệu
Honda Brio là một mẫu xe có nhiều điểm khác biệt so với các đối thủ trong phân khúc xe cỡ nhỏ hạng A. Mặc dù giá xe có phần cao hơn, nhưng Brio, một chiếc hatchback của hãng Honda, lại được trang bị nhiều yếu tố cao cấp hơn. Vì vậy, đây là một cái tên không thể bỏ qua khi tư vấn với ngân sách khoảng 400 triệu đồng.
Honda Brio có hai phiên bản, cả hai đều có giá dưới 450 triệu đồng. Xe mang thiết kế thể thao, tương tự như các “đàn anh” của Honda như City và Civic. Khoang cabin của Brio được thiết kế rộng rãi hơn hẳn so với các đối thủ trong phân khúc, mang đến không gian thoải mái cho hành khách. Hơn nữa, khả năng cách âm của xe cũng khá tốt, tạo môi trường yên tĩnh và thoải mái bên trong cabin. Hệ thống treo của Brio cũng được điều chỉnh để mang lại cảm giác êm ái khi di chuyển. Động cơ của xe cung cấp hiệu suất cao hơn so với các xe khác trong cùng phân khúc và dung tích động cơ tương tự, tạo nên trải nghiệm lái thú vị.
*Ưu nhược điểm
Ưu điểm | Nhược điểm |
Thiết kế đậm chất thể thao ,mạnh mẽ | Trang bị chỉ ở mức cơ bản |
Khoang nội thất cực rộng trong phân khúc | Ghế sau phải gập gả cả băng |
Động cơ êm ái , vận hành mượt mà , tăng tốc khá tốt | Giá cao so với phân khúc |
Khả năng cách âm thanh tương đối tốt |
*Giá bán (tham thảo)
Phiên bản | Giá bán (triệu VND ) |
Brio G | 418 |
Brio RS | 448 |
Tóm lại, Honda Brio là một lựa chọn đặc biệt trong phân khúc hatchback hạng A. Với thiết kế thể thao, không gian rộng rãi, khả năng cách âm tốt, hệ thống treo êm ái và động cơ hiệu suất cao, Brio đem lại những yếu tố cao cấp hơn so với các đối thủ cùng phân khúc. Mặc dù giá xe có phần cao hơn, nhưng Brio xứng đáng để xem xét trong danh sách các lựa chọn khi có ngân sách khoảng 400 triệu đồng.