THÔNG SỐ KỸ THUẬT TOYOTA CAMRY 2009 |
CAMRY 2.4G |
CAMRY 3.5Q |
KÍCH THƯỚC – TRỌNG LƯỢNG |
Kích thước tổng thể Dài mm |
4825 |
4825 |
Kích thước tổng thể Rộng mm |
1820 |
1820 |
Kích thước tổng thể Cao mm |
1480 |
1480 |
Chiều dài cơ sở mm |
2775 |
2775 |
Chiều rộng cơ sở Trước mm |
1575 |
1575 |
Chiều rộng cơ sở Sau mm |
1565 |
1565 |
Kích thước nội thất (dài x rộng x cao) mm |
2130 x 1525 x 1200 |
2130 x 1525 x 1200 |
Khoảng sáng gầm xe mm |
160 |
160 |
Bán kính vòng quay tối thiểu m |
5.5 |
5.5 |
Trọng lượng không tải kg |
1470 – 1530 |
1570 – 1630 |
Trọng lượng toàn tải kg |
1970 |
2050 |
ĐỘNG CƠ |
Kiểu |
2AZ – FE |
2GR – FE |
Loại |
VVT-i I4, 16 van, DOHC |
Dual VVT-i V6, 24 van, DOHC |
Dung tích công tác cc |
2362 |
3456 |
Công suất tối đa Hp/rpm |
165 / 6000 |
273.5 / 6200 |
Công suất tối đa kW/rpm |
123 / 6000 |
204 / 6200 |
Mômen xoắn tối đa kg.m/rpm |
22.8 / 4000 |
35.3 / 4700 |
Mômen xoắn tối đa Nm/rpm |
224 / 4000 |
346 / 4700 |
KHUNG GẦM |
Hệ thống treo Trước |
McPherson với thanh xoắn và thanh cân bằng |
McPherson với thanh xoắn và thanh cân bằng |
Hệ thống treo Sau |
Đòn kép với thanh xoắn và thanh cân bằng |
Đòn kép với thanh xoắn và thanh cân bằng |
Hệ thống phanh trước |
Đĩa thông gió 16 inch |
Đĩa thông gió 16 inch |
Hệ thống phanh sau |
Đĩa 15 inch |
Đĩa 15 inch |
Dung tích bình nhiên liệu lít |
70 |
70 |
Vỏ (lốp) xe |
215/60R16 |
215/55R17 |
Mâm (vành) xe |
Mâm đúc |
Mâm đúc |
NGOẠI THẤT |
Đèn trước |
HID |
HID |
Hệ thống đèn tự động điều chỉnh góc chiếu ALS |
Loại tĩnh (Static) |
Loại chủ động (Dynamic) |
Hệ thống đèn tự động mở rộng góc chiếu AFS |
Không |
Có |
Chế độ điều khiển đèn tự động bật/tắt |
Có |
Có |
Đèn sương mù |
Có, viền mạ Crôm |
Có, viền mạ Crôm |
Cụm đèn sau |
LED |
LED |
Kính chiếu hậu ngoài Gập điện |
Có |
Có, nhớ vị trí và tự động điều chỉnh khi lùi xe |
Kính chiếu hậu ngoài Đèn báo rẽ tích hợp |
Có |
Có |
Hệ thống mở khóa thông minh (Smart Entry) |
Không |
Có |
Khóa cửa điều khiển từ xa (Keyless Entry) |
Có |
Có |
Gạt nước gián đoạn |
Điều chỉnh thời gian |
Điều chỉnh thời gian + Cảm biến mưa |
NỘI THẤT |
Tay lái Điều chỉnh 4 hướng |
Có (chỉnh tay) Có (chỉnh điện) |
Có (chỉnh tay) Có (chỉnh điện) |
Các nút điều khiển tích hợp trên Tay lái |
Âm thanh, hệ thống điều hòa, màn hình hiển thị đa thông tin |
Âm thanh, hệ thống điều hòa, màn hình hiển thị đa thông tin |
Thiết kế Tay lái |
4 chấu, bọc da |
4 chấu, bọc da và ốp gỗ |
Bảng đồng hồ |
Optitron |
Optitron, điều chỉnh 3 tông màu (xanh, trắng, cam) |
Màn hình hiển thị đa thông tin |
Hiển thị 6 loại thông tin |
Hiển thị 6 loại thông tin |
Hệ thống khởi động bằng nút bấm |
Không |
Có |
Cửa sổ điều chỉnh điện |
Có chức năng chống kẹt (4 cửa) |
Có chức năng chống kẹt (4 cửa) |
Hệ thống âm thanh |
AM/FM, 6 đĩa, MP3, WMA, 6 loa |
AM/FM, 6 đĩa, MP3, WMA, 6 loa |
Thiết kế Hệ thống điều hòa |
Tự động, 2 vùng độc lập (người lái & hành khách phía trước) |
Tự động, 2 vùng độc lập (người lái & hành khách phía trước) |
Bộ lọc khí Hệ thống điều hòa |
Sử dụng công nghệ Plasma Cluster |
Sử dụng công nghệ Plasma Cluster |
Cửa gió cho hàng ghế sau |
Có |
Có |
Chất liệu Ghế |
Da cao cấp |
Da cao cấp |
Nhớ vi trí ghế người lái |
Không |
Có, 2 vị trí |
Ghế Trước Trượt |
Chỉnh điện, có thêm nút điều chỉnh bên hông ghế hành khách |
Chỉnh điện, có thêm nút điều chỉnh bên hông ghế hành khách |
Ghế Trước Ngả |
Chỉnh điện, có thêm nút điều chỉnh bên hông ghế hành khách |
Chỉnh điện, có thêm nút điều chỉnh bên hông ghế hành khách |
Điều chỉnh độ cao Ghế Trước |
Chỉnh điện |
Chỉnh điện |
Đệm đỡ lưng Ghế Trước |
Chỉnh điện |
Chỉnh điện |
Ghế Sau |
Cố định |
Ngả lưng ghế chỉnh điện |
Các nút điều khiển tích hợp trên tựa tay phía sau Âm thanh |
Không |
Có |
Các nút điều khiển tích hợp trên tựa tay phía sau Điều hòa |
Không |
Có |
Các nút điều khiển tích hợp trên tựa tay phía sau Rèm che nắng |
Không |
Có |
Các nút điều khiển tích hợp trên tựa tay phía sau Điều chỉnh ghế |
Không |
Có |
Rèm che nắng phía sau |
Chỉnh tay |
Chỉnh điện |
Rèm che nắng bên hông |
Không |
Có |
AN TOÀN |
An toàn chủ động |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS |
Có |
Có |
Hổ trợ lực phanh khẩn cấp BA |
Có |
Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD |
Có |
Có |
Hệ thống điều khiển ổn định xe VSC |
Có |
Có |
Hệ thống chống trộm |
Có (báo động + mã hóa khóa động cơ) |
Có (báo động + mã hóa khóa động cơ) |
Cảm biến lùi |
Có |
Có |
Cảm biến 4 góc |
Có |
Có |
An toàn bị động |
Khung xe GOA |
Có |
Có |
Túi khí phía trước |
Người lái và hành khách phía trước |
Người lái và hành khách phía trước |
Túi khí bên hông ghế trước |
Không |
Có |