Các dòng xe Toyota |
Mô tả về các dòng xe Toyota |
Giá các dòng xe Toyota |
Toyota Camry 2.5HV (Màu trắng ngọc trai) |
- 5 chỗ ngồi
- Điều hòa tự động Auto 3 vùng độc lập.
- Số tự động vô cấp E-CVT
- Động cơ Hybrid (xăng+điện) dung tích 2487cc
|
1.428.000.000 VNĐ |
Toyota Camry 2.5HV (các màu khác) |
- 5 chỗ ngồi
- Điều hòa tự động Auto 3 vùng độc lập.
- Số tự động vô cấp E-CVT
- Động cơ Hybrid (xăng+điện) dung tích 2487cc
|
1.420.000.000 VNĐ |
Toyota Camry 2.5Q (Màu trắng ngọc trai) |
- 5 chỗ ngồi
- Điều hòa tự động Auto3 vùng độc lập
- Số tự động 8 cấp/8AT
- Động cơ xăng dung tích 2487cc
|
1.338.000.000 VNĐ |
Toyota Camry 2.5Q (các màu khác) |
- Số chỗ ngồi: 5 chỗ ngồi
- Điều hòa tự động Auto 3 vùng độc lập
- Số tự động 8 cấp/8AT
- Động cơ xăng dung tích 2487cc
|
1.330.000.000 VNĐ |
Toyota Camry 2.0Q (Màu trắng ngọc trai) |
- 5 chỗ ngồi
- Điều hòa tự động Auto 3 vùng độc lập
- Số tự động vô cấp CVT
- Động cơ xăng dung tích 1987cc
|
1.153.000.000 VNĐ |
Toyota Camry 2.0Q (các màu khác) |
- 5 chỗ ngồi
- Điều hòa tự động Auto 3 vùng độc lập
- Số tự động vô cấp CVT
- Động cơ xăng dung tích 1987cc
|
1.145.000.000 VNĐ |
Toyota Camry 2.0G (Màu trắng ngọc trai) |
- 5 chỗ ngồi
- Điều hòa tự động Auto 2 vùng độc lập
- Số tự động vô cấp CVT
- Động cơ xăng dung tích 1987cc
|
1.038.000.000 VNĐ |
Toyota Camry 2.0G (các màu khác) |
- 5 chỗ ngồi
- Điều hòa tự động Auto 2 vùng độc lập
- Số tự động vô cấp CVT
- Động cơ xăng dung tích 1987cc
|
1.030.000.000 VNĐ |
Toyota Corolla Altis 1.8HEV (Màu trắng ngọc trai) |
- 5 chỗ ngồi
- Điều hòa tự động Auto 2 vùng độc lập
- Số tự động vô cấp CVT
- Động cơ Hybrid (xăng+điện) dung tích 1798 cc
|
838.000.000 VNĐ |
Toyota Corolla Altis 1.8HEV (các màu khác) |
- 5 chỗ ngồi
- Điều hòa tự động Auto 2 vùng độc lập
- Số tự động vô cấp CVT
- Động cơ Hybrid (xăng+điện) dung tích 1798 cc
|
830.000.000 VNĐ |
Toyota Corolla Altis 1.8V (Màu trắng ngọc trai) |
- 5 chỗ ngồi
- Điều hòa tự động Auto 2 vùng độc lập
- Hộp số tự động vô cấp CVT
- Động cơ xăng dung tích 1798 cc
|
743.000.000 VNĐ |
Toyota Corolla Altis 1.8V (các màu khác) |
- 5 chỗ ngồi
- Điều hòa tự động Auto2 vùng độc lập
- Số tự động vô cấp CVT
- Động cơ xăng dung tích 1798 cc
|
735.000.000 VNĐ |
Toyota Corolla Altis 1.8G (Màu trắng ngọc trai) |
- 5 chỗ ngồi
- Điều hòa tự động Auto 1 vùng
- Số tự động vô cấp CVT
- Động cơ xăng dung tích 1798 cc
|
707.000.000 VNĐ |
Toyota Corolla Altis 1.8G |
- 5 chỗ ngồi
- Điều hòa tự động Auto 1 vùng
- Số tự động vô cấp CVT
- Động cơ xăng dung tích 1798 cc
|
689.000.000 VNĐ |
Toyota Vios GR-S (các màu khác) |
- 5 chỗ ngồi
- Hộp số CVT 10 cấp
- Động cơ xăng dung tích 1.496 cc
|
631.000.000 VNĐ |
Toyota Vios 1.5G CVT (Màu trắng ngọc trai) |
- 5 chỗ ngồi Hộp số CVT
- Động cơ xăng dung tích 1.496 cc
- 7 túi khí
|
580.000.000 VNĐ |
Toyota Vios 1.5G CVT (các màu khác) |
- 5 chỗ ngồi Hộp số CVT
- Động cơ xăng dung tích 1.496 cc
- 7 túi khí
|
572.000.000 VNĐ |
Toyota Vios 1.5E CVT (Màu trắng ngọc trai) |
- 5 chỗ ngồi Hộp số CVT
- Động cơ xăng dung tích 1.496 cc
- 7 túi khí
|
549.000.000 VNĐ |
Toyota Vios 1.5E CVT (các màu khác) |
- 5 chỗ ngồi Hộp số CVT
- Động cơ xăng dung tích 1.496 cc
- 7 túi khí
|
541.000.000 VNĐ |
Toyota Vios 1.5E CVT 3 túi khí (Màu trắng ngọc trai) |
- 5 chỗ ngồi Hộp số CVT
- Động cơ xăng dung tích 1.496 cc
- 3 túi khí
|
530.000.000 VNĐ |
Toyota Vios 1.5E CVT 3 túi khí (các màu khác) |
- 5 chỗ ngồi Hộp số CVT
- Động cơ xăng dung tích 1.496 cc
- 3 túi khí
|
522.000.000 VNĐ |
Toyota Vios 1.5E MT (Màu trắng ngọc trai) |
- 5 chỗ ngồi Số sàn 5 cấp
- Động cơ xăng dung tích 1.496 cc
- 7 túi khí
|
494.000.000 VNĐ |
Toyota Vios 1.5E MT (các màu khác) |
- 5 chỗ ngồi Số sàn 5 cấp
- Động cơ xăng dung tích 1.496 cc
- 7 túi khí
|
486.000.000 VNĐ |
Toyota Vios 1.5E MT 3 túi khí (trắng ngọc trai) |
- 5 chỗ ngồi Số sàn 5 cấp
- Động cơ xăng dung tích 1.496 cc
- 3 túi khí
|
477.000.000 VNĐ |
Toyota Vios 1.5E MT 3 túi khí (các màu khác) |
- 5 chỗ ngồi Số sàn 5 cấp
- Động cơ xăng dung tích 1.496 cc
- 3 túi khí
|
469.000.000 VNĐ |
Toyota Yaris 1.5G CVT |
- 5 chỗ ngồi
- Số tự động vô cấp
- Động cơ xăng dung tích 1496 cc
|
654.000.000 VNĐ |
Toyota Raize (1 tông màu Đen, Đỏ) |
- 5 chỗ ngồi
- Hộp số tự động vô cấp CVT
- Động cơ xăng dung tích 998 cc
|
527.000.000 VNĐ |
Toyota Raize (Trắng ngọc trai & 2 tông màu) |
- 5 chỗ ngồi
- Hộp số tự động vô cấp CVT
- Động cơ xăng dung tích 998 cc
|
535.000.000 VNĐ |
Toyota Raize (2 tông màu trắng ngọc trai/đen) |
- 5 chỗ ngồi
- Hộp số tự động vô cấp CVT
- Động cơ xăng dung tích 998 cc
|
543.000.000 VNĐ |
Toyota Corolla Cross 1.8HEV (Màu trắng ngọc trai) |
- 5 chỗ ngồi
- Hộp số tự động vô cấp CVT
- Động cơ Hybrid (xăng + điện) dung tích 1798 cc
|
933.000.000 VNĐ |
Toyota Corolla Cross 1.8HEV (các màu khác |
- 5 chỗ ngồi
- Hộp số tự động vô cấp CVT
- Động cơ Hybrid (xăng + điện) dung tích 1798 cc
|
935.000.000 VNĐ |
Toyota Corolla Cross 1.8V (Màu trắng ngọc trai) |
- 5 chỗ ngồi
- Số tự động CVT vô cấp
- Động cơ xăng dung tích 1798 cc
|
838.000.000 VNĐ |
Toyota Corolla Cross 1.8V (các màu khác) |
- 5 chỗ ngồi
- Số tự động CVT vô cấp
- Động cơ xăng dung tích 1798 cc
|
830.000.000 VNĐ |
Toyota Corolla Cross 1.8G (Màu trắng ngọc trai) |
- 5 chỗ ngồi
- Số tự động CVT vô cấp
- Động cơ xăng dung tích 1798 cc
|
733.000.000 VNĐ |
Toyota Corolla Cross 1.8G (các màu khác) |
- 5 chỗ ngồi
- Số tự động CVT vô cấp
- Động cơ xăng dung tích 1798 cc
|
725.000.000 VNĐ |
Toyota Innova Venturer (Màu trắng ngọc trai) |
- 8 chỗ ngồi
- Số tự động 6 cấp
- Động cơ xăng dung tích 1998cc
|
863.000.000 VNĐ |
Toyota Innova Venturer (các màu khác) |
- 8 chỗ ngồi
- Số tự động 6 cấp
- Động cơ xăng dung tích 1998cc
|
865.000.000 VNĐ |
Toyota Innova V 2.0AT (Màu trắng ngọc trai) |
- 7 chỗ ngồi
- Số tự động 6 cấp
- Động cơ xăng dung tích 1998cc
|
973.000.000 VNĐ |
Toyota Innova V 2.0AT (các màu khác) |
- 7 chỗ ngồi
- Số tự động 6 cấp
- Động cơ xăng dung tích 1998cc
|
965.000.000 VNĐ |
Toyota Innova G 2.0AT (Màu trắng ngọc trai) |
- 8 chỗ ngồi
- Số tự động 6 cấp
- Động cơ xăng dung tích 1998cc
|
848.000.000 VNĐ |
Toyota Innova G 2.0AT (các màu khác) |
- 8 chỗ ngồi
- Số tự động 6 cấp
- Động cơ xăng dung tích 1998cc
|
840.000.000 VNĐ |
Toyota Innova E 2.0MT |
- 8 chỗ ngồi Số sàn 5 cấp
- Động cơ xăng dung tích 1998cc
|
725.000.000 VNĐ |
Toyota Land Cruiser Prado (Màu trắng ngọc trai) |
- 7 chỗ ngồi
- Hộp số tự động 6 cấp
- Động cơ xăng dung tích 2.694cc
- 2 cầu 4×4
|
2.599.000.000 VNĐ |
Toyota Land Cruiser Prado (các màu khác) |
- 7 chỗ ngồi
- Hộp số tự động 6 cấp
- Động cơ xăng dung tích 2.694cc
- 2 cầu 4×4
|
2.588.000.000 VNĐ |
Toyota Land Cruiser (Màu trắng ngọc trai) |
- 7 chỗ ngồi
- Số tự động 10 cấp
- Động cơ xăng turbo kép, dung tích 3445 cc
- 2 cầu 4×4
|
4.207.000.000 VNĐ |
Toyota Land Cruiser (các màu khác) |
- 7 chỗ ngồi
- Số tự động 10 cấp
- Động cơ xăng turbo kép, dung tích 3445 cc
- 2 cầu 4×4
|
4.196.000.000 VNĐ |
Toyota Alphard luxury (trắng ngọc trai) |
- 7 chỗ ngồi
- Số tự động 8 cấp
- Động cơ xăng dung tích 3.456cm3
|
4.291.000.000 VNĐ |
Toyota Alphard luxury |
- 7 chỗ ngồi
- Số tự động 8 cấp
- Động cơ xăng dung tích 3.456cm3
|
4.280.000.000 VNĐ |
Toyota Innova Venturer (trắng ngọc trai) |
- 8 chỗ ngồi
- Số tự động 6 cấp
- Động cơ xăng dung tích 1998cc
|
893.000.000 VNĐ |
Toyota Innova Venturer (các màu khác) |
- 8 chỗ ngồi
- Số tự động 6 cấp
- Động cơ xăng dung tích 1998cc
|
885.000.000 VNĐ |
Toyota Innova V 2.0AT (Màu trắng ngọc trai) |
- 7 chỗ ngồi
- Số tự động 6 cấp
- Động cơ xăng dung tích 1998cc
|
1.003.000.000 VNĐ |
Toyota Innova V 2.0AT (các màu khác) |
- 7 chỗ ngồi
- Số tự động 6 cấp
- Động cơ xăng dung tích 1998cc
|
995.000.000 VNĐ |
Toyota Innova G 2.0AT (Màu trắng ngọc trai) |
- 8 chỗ ngồi
- Số tự động 6 cấp
- Động cơ xăng dung tích 1998cc
|
878.000.000 VNĐ |
Toyota Innova G 2.0AT (các màu khác) |
- 8 chỗ ngồi
- Số tự động 6 cấp
- Động cơ xăng dung tích 1998cc
|
870.000.000 VNĐ |
Toyota Innova E 2.0MT |
- 8 chỗ ngồi Số sàn 5 cấp
- Động cơ xăng dung tích 1998cc
|
755.000.000 VNĐ |
Toyota Avanza Premio CVT |
- 7 chỗ ngồi
- Số tự động vô cấp
- Động cơ xăng Dung tích 1496 cc
|
598.000.000 VNĐ |
Toyota Avanza Premio MT |
- 7 chỗ ngồi
- Số sàn 5 cấp
- Động cơ xăng Dung tích 1496 cc
|
558.000.000 VNĐ |
Toyota Veloz Cross CVT (Màu trắng ngọc trai) |
- 7 chỗ ngồi
- Số tự động vô cấp
- Động cơ xăng Dung tích 1496 cc
|
666.000.000 VNĐ |
Toyota Veloz Cross CVT |
- 7 chỗ ngồi
- Số tự động vô cấp
- Động cơ xăng Dung tích 1496 cc
|
658.000.000 VNĐ |
Toyota Hilux 2.8 G 4X4 AT Adventure |
- Ô tô tải
- Pick up cabin kép 5 chỗ ngồi
- Số tự động 6 cấp
- Động cơ máy dầu dung tích 2755 cc
- 2 cầu 4×4
|
913.000.000 VNĐ |
Toyota Hilux 2.8 G 4X4 AT Adventure (Màu trắng ngọc trai) |
- Ô tô tải
- Pick up cabin kép 5 chỗ ngồi
- Số tự động 6 cấp
- Động cơ dầu dung tích 2755 cc
- 2 cầu 4×4
|
921.000.000 VNĐ |
Toyota Hilux 2.4 4×2 MT |
- Ô tô tải
- Pick up cabin kép 5 chỗ ngồi
- Số sàn 6 cấp
- Động cơ dầu dung tích 2393 cc
- 1 cầu 4×2
|
628.000.000 VNĐ |
Toyota Hilux 2.4 4×2 MT (Màu Trắng ngọc trai) |
- Ô tô tải
- Pick up cabin kép 5 chỗ ngồi
- Số sàn 6 cấp
- Động cơ dầu dung tích 2393 cc
- 1 cầu 4×2
|
636.000.000 VNĐ |
Toyota Hilux 2.4 4×4 MT |
- Ô tô tải
- Pick up cabin kép 5 chỗ ngồi
- Số sàn 6 cấp
- Động cơ dầu dung tích 2393 cc
- 1 cầu 4×2
|
799.000.000 VNÐ |
Toyota Hilux 2.4 4×4 MT (Màu trắng ngọc trai) |
- Ô tô tải
- Pick up cabin kép 5 chỗ ngồi
- Số sàn 6 cấp
- Động cơ dầu dung tích 2393 cc
- 1 cầu 4×2
|
807.000.000 VNÐ |
Toyota Hilux 2.4 4×2 AT |
- Ô tô tải
- Pick up cabin kép 5 chỗ ngồi
- Số tự động 6 cấp
- Động cơ dầu dung tích 2393 cc
- 1 cầu 4×2
|
674.000.000 VNĐ |
Toyota Hilux 2.4 4×2 AT (Màu trắng ngọc trai) |
- Ô tô tải
- Pick up cabin kép 5 chỗ ngồi
- Số tự động 6 cấp
- Động cơ dầu dung tích 2393 cc
- 1 cầu 4×2
|
682.000.000 VNĐ |