Logo
TRUNG TÂM KỸ THUẬT ÔTÔ THC
  • Email
    otomydinhthc@gmail.com
  • Mở cửa
    Thứ 2 - CN
    8h00 - 17h30
  • Liên hệ với chúng tôi
    0962688768
THC AUTO
image

Các phiên bản, đánh giá thông số kĩ thuật của Toyota Wigo 2024

Trang chủ /
thumbnail
Tác giả: Thắng
Ngày đăng: 26/02/2024

Các phiên bản, đánh giá thông số kĩ thuật của Toyota Wigo 2024

Giới thiệu Toyota Wigo 2024

Wigo 2024 là một mẫu xe hatchback cỡ nhỏ của Toyota, được nhập khẩu từ Indonesia. Wigo 2024 là phiên bản nâng cấp của Wigo 2022, với nhiều thay đổi về thiết kế, trang bị và thông số kĩ thuật. Wigo 2024 có hai phiên bản là E và G, với một số điểm khác biệt về ngoại thất, nội thất và an toàn. Giá bán niêm yết của Wigo 2024 là 345 triệu đồng cho phiên bản E và 375 triệu đồng cho phiên bản G. Giá lăn bánh của Wigo 2024 dao động từ 380 đến 420 triệu đồng, tùy theo khu vực và thời điểm. Hiện tại, Toyota đang có các chương trình khuyến mãi và ưu đãi cho khách hàng mua Wigo 2024, như giảm giá, tặng phụ kiện, bảo hiểm, bảo dưỡng, etc.

Thông số kỹ thuật về kích thước, đèn, mâm lốp và ngoại thất của Wigo 2024

Wigo 2024 có thiết kế ngoại thất trẻ trung, thể thao và năng động. Kích thước tổng thể của Wigo 2024 là 3760 x 1665 x 1515 mm, với chiều dài cơ sở là 2455 mm. Wigo 2024 có năm màu sắc để lựa chọn, là trắng, đen, bạc, đỏ và xanh. Cụm đèn trước của Wigo 2024 được thiết kế lại, với đèn pha halogen, đèn chiếu sáng ban ngày LED và đèn xi-nhan tích hợp. Cụm đèn sau của Wigo 2024 cũng được thiết kế lại, với đèn LED và ốp cản sau màu đen. Mâm xe của Wigo 2024 là mâm hợp kim 14 inch, với lốp xe kích thước 175/65 R14. Tay nắm cửa của Wigo 2024 là tay nắm cửa ngoài màu xe, với khóa cửa từ xa. Gương chiếu hậu của Wigo 2024 là gương chiếu hậu ngoài chỉnh điện, gập điện và tích hợp đèn xi-nhan. Ống xả của Wigo 2024 là ống xả đơn, với ốp ống xả mạ crôm. Cánh gió của Wigo 2024 là cánh gió sau, với đèn phanh trên cao.

So với thế hệ cũ, Wigo 2024 có thiết kế ngoại thất khá giống, chỉ có một số thay đổi nhỏ ở cụm đèn trước và sau, mâm xe và ốp ống xả. So với các đối thủ cùng phân khúc, như Hyundai Grand i10, Kia Morning, VinFast Fadil, etc., Wigo 2024 có thiết kế ngoại thất sơ sài, đơn giản và ít trang bị hơn. Tuy nhiên, Wigo 2024 vẫn có những ưu điểm như kích thước nhỏ gọn, dễ di chuyển trong thành phố, màu sắc đa dạng và phong cách trẻ trung.

Thông số kỹ thuật về các trang thiết bị nội thất của Wigo 2024

Wigo 2024 có thiết kế nội thất rộng rãi, thoải mái và tiện nghi. Chất liệu của nội thất là da và nỉ, với màu sắc chủ đạo là đen. Ghế ngồi của Wigo 2024 là ghế ngồi bọc da, với ghế lái chỉnh tay 4 hướng, ghế hành khách chỉnh tay 2 hướng và ghế sau gập 60:40. Khoang hành lý của Wigo 2024 là 180 lít, có thể mở rộng lên đến 325 lít khi gập ghế sau. Khu vực lái của Wigo 2024 là khu vực lái thiết kế theo phong cách thể thao, với vô lăng bọc da, 3 chấu, tích hợp nút điều khiển âm thanh và nút gọi điện thoại. Bảng đồng hồ của Wigo 2024 là bảng đồng hồ kĩ thuật số, với màn hình hiển thị đa thông tin 3.5 inch. Màn hình cảm ứng của Wigo 2024 là màn hình cảm ứng 7 inch, tích hợp camera lùi, Bluetooth, USB, AUX, radio và 4 loa. Điều hòa của Wigo 2024 là điều hòa chỉnh tay, với 4 cửa gió. Cổng kết nối của Wigo 2024 là cổng kết nối 12V và cổng kết nối USB. Hộc đựng đồ của Wigo 2024 là hộc đựng đồ trước và sau, hộc đựng đồ trung tâm và hộc đựng đồ trên bảng táp lô.

So với thế hệ cũ, Wigo 2024 có thiết kế nội thất không có nhiều thay đổi, chỉ có một số cải tiến ở màn hình cảm ứng, bảng đồng hồ và ghế ngồi. So với các đối thủ cùng phân khúc, như Hyundai Grand i10, Kia Morning, VinFast Fadil, etc., Wigo 2024 có thiết kế nội thất đơn điệu, thiếu sang trọng và ít trang bị công nghệ hơn. Tuy nhiên, Wigo 2024 vẫn có những ưu điểm như không gian rộng rãi, ghế ngồi thoải mái, màn hình cảm ứng tiện nghi và điều hòa mát lạnh.

Thông số kĩ thuật về động cơ, hộp số, hệ thống treo, phanh, lái, an toàn, nhiên liệu của Wigo 2024

Wigo 2024 có thông số kĩ thuật đủ dùng, ổn định và an toàn. Động cơ của Wigo 2024 là động cơ xăng 3 xy lanh, dung tích 1.0 lít, công suất 65 mã lực và mô-men xoắn 89 Nm. Hộp số của Wigo 2024 là hộp số sàn 5 cấp hoặc hộp số vô cấp. Hệ thống treo của Wigo 2024 là hệ thống treo trước kiểu MacPherson và hệ thống treo sau kiểu thanh xoắn. Hệ thống phanh của Wigo 2024 là hệ thống phanh trước đĩa và hệ thống phanh sau tang trống. Hệ thống lái của Wigo 2024 là hệ thống lái trợ lực điện, với bán kính quay vòng là 4.7 m.

Hệ thống an toàn của Wigo 2024 là hệ thống an toàn gồm 2 túi khí, khung xe GOA, cột lái tự đổ, dây đai an toàn 3 điểm, chốt cửa an toàn và hệ thống chống bó cứng phanh (ABS). Hệ thống tiết kiệm nhiên liệu của Wigo 2024 là hệ thống tiết kiệm nhiên liệu ECO, với công nghệ phun xăng điện tử, hệ thống đánh lửa điện tử và hệ thống làm mát khí nạp. Mức tiêu hao nhiên liệu của Wigo 2024 là 5.0 lít/100 km cho hộp số sàn và 5.2 lít/100 km cho hộp số tự động.

So với thế hệ cũ, Wigo 2024 có thông số kĩ thuật không có nhiều thay đổi, chỉ có một số cải tiến ở hệ thống an toàn và hệ thống tiết kiệm nhiên liệu. So với các đối thủ cùng phân khúc, như Hyundai Grand i10, Kia Morning, VinFast Fadil, etc., Wigo 2024 có thông số kĩ thuật không mạnh mẽ, không thể thao và không nổi bật hơn. Tuy nhiên, Wigo 2024 vẫn có những ưu điểm như ổn định, an toàn, tiết kiệm nhiên liệu và đủ dùng cho nhu cầu hàng ngày.

Kết luận

Wigo 2024 là một mẫu xe hatchback cỡ nhỏ của Toyota, có hai phiên bản là E và G, với giá bán niêm yết từ 345 đến 375 triệu đồng. Wigo 2024 có thiết kế ngoại thất trẻ trung, thể thao và năng động, nhưng sơ sài, đơn giản và ít trang bị. Wigo 2024 có thiết kế nội thất rộng rãi, thoải mái và tiện nghi, nhưng đơn điệu, thiếu sang trọng và ít trang bị công nghệ. Wigo 2024 có thông số kĩ thuật đủ dùng, ổn định và an toàn, nhưng không mạnh mẽ, không thể thao và không nổi bật.

Wigo 2024 là một lựa chọn phù hợp cho những người có nhu cầu di chuyển trong thành phố, tiết kiệm nhiên liệu và không quá quan tâm đến công nghệ và thể thao. Nếu bạn muốn mua Wigo 2024, bạn nên chọn phiên bản phù hợp với nhu cầu và túi tiền của mình, kiểm tra kĩ xe trước khi mua, và tận dụng các chương trình khuyến mãi và ưu đãi của Toyota

Đánh giá

Trung bình: 0 / 5. Số lượt đánh giá: 0

Chưa có ai đánh giá

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Tags, Chuyên mục

Thông số kỹ thuật (72)

Giá bảo dưỡng

Dự toán các hạng mục bảo dưỡng

{{ item }}
Thời gian ước tính {{ dataBaoGia.hang_muc.duration }}
Nhân công bảo dưỡng {{ formatNumber(dataBaoGia.hang_muc.manpower) }}
{{ item.title }} {{ formatNumber(item.value) }}

Tổng

{{ item }}
{{ item.title }} {{ formatNumber(item.value) }}

Ghi chú

icon

Gọi ngay

Đặt lịch

icon

Zalo

Messenger

Chỉ đường