Logo
TRUNG TÂM KỸ THUẬT ÔTÔ THC
  • Email
    otomydinhthc@gmail.com
  • Mở cửa
    Thứ 2 - CN
    8h00 - 17h30
  • Liên hệ với chúng tôi
    0962688768
THC AUTO
image

 Các phiên bản, đánh giá thông số kỹ thuật của Honda Brio 2024

Trang chủ /
thumbnail
Tác giả: Thắng
Ngày đăng: 21/03/2024

 Các phiên bản, đánh giá thông số kỹ thuật của Honda Brio 2024

Honda Brio, một trong những mẫu xe đô thị nhỏ gọn được yêu thích, đã tiếp tục nâng cấp và phát triển vào năm 2024. Với một loạt các cải tiến đáng chú ý, phiên bản mới của Honda Brio không chỉ mang lại sự tiện ích mà còn là sự lựa chọn hoàn hảo cho những người muốn sở hữu một chiếc xe nhỏ gọn, tiết kiệm nhiên liệu và dễ dàng di chuyển trong thành phố.

 Honda Brio 2024 là một sự kết hợp hoàn hảo giữa tiện ích, hiệu suất và tiết kiệm nhiên liệu. Với thiết kế hiện đại, nội thất thoải mái và các tính năng an toàn tiên tiến, Brio tiếp tục là một lựa chọn ưa thích cho những người đang tìm kiếm một chiếc xe đô thị nhỏ gọn và đáng tin cậy.

Các phiên bản của xe Honda Brio 2024

 Honda Brio 2024 có 3 phiên bản là G, RS, RS 2 màu ( two-tone).

  • Honda Brio G có giá phải chăng nhưng thiết kế ngoại hình khá đơn giản với các tính năng cơ bản.
  • Phiên bản cao cấp Honda Brio RS được đánh giá có giá cao hơn so với phiên bản G. 
  • Phiên bản RS là phiên bản cao cấp nhất với 2 màu đậm tính thể thao, các trang bị ngoại thất khác giống phiên bản RS.

Thông số kỹ thuật của xe Honda Brio 2024

Kích thước tổng thể DxRxC (mm) 3.817 x 1.682 x 1.487
Chiều dài cơ sở (mm) 2.405
Động cơ SOHC 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van biến thiên i-VTEC
Dung tích công tác 1.2L
Loại nhiên liệu Xăng
Công suất tối đa (mã lực) 88 mã lực tại 6000 vòng/phút
Cỡ lốp 175/65R14 hoặc 185/55R15
Phanh trước/sau Đĩa/tang trống
Mô men xoắn cực đại (Nm) 110 Nm tại 4800 vòng/ph
Mức tiêu hao nhiên liệu trung bình 4.9L/100km

Nội thất và ngoại thất xe Honda Brio 2024

Ngoại Thất

 Honda Brio 2024 đặc biệt với màu sơn Electric Lime Green tạo nên sự nổi bật, trẻ trung thêm phần độc đáo và mới mẻ. Với phần đầu xe được thiết kế với diện mạo đầy cá tính và mạnh mẽ. Cản trước được cải tiến với vật liệu đen nhám, và đèn sương mù LED tích hợp một cách hài hòa, tạo ra một vẻ đẹp hiện đại và đồng đều.

Nội Thất:

Bên trong, Honda Brio 2024 tiếp tục đảm bảo sự thoải mái và tiện nghi cho người ngồi trong cabin. Ghế ngồi được thiết kế êm ái và thoải mái, cùng với không gian rộng rãi cho cả hai hàng ghế. 

Động cơ & Hộp số của xe Honda Brio 2024

Động cơ xe Honda Brio 2024

Với loại Động cơ SOHC có 4 xi lanh thẳng hàng nhưng động cơ lại được bố trí tới 16 van biến thiên với công nghệ i-VTEC

Dung tích buồng đốt của động cơ là 1.2 Lít có thể nói là tương đối vừa phải đối với các đối thủ cùng phân khúc xe Hatchback cỡ nhỏ.

Tuy nhiên công suất tối đa của Honda Brio chỉ vào khoảng 88 mã lực được coi là không quá khỏe, chỉ nằm ở mức trung bình so với các đối thủ như Hyundai i10

Hộp số xe Honda Brio 2024

Số sàn 5 cấp hoặc vô cấp CVT

Honda Brio 2024 mang lại sự linh hoạt trong việc lựa chọn hộp số với hai tùy chọn khác nhau: một là số sàn 5 cấp và hai là hộp số vô cấp CVT. Phần này sẽ giải thích ưu điểm và đặc tính của cả hai loại hộp số, giúp người đọc có cái nhìn sâu sắc hơn về sự lựa chọn phù hợp với nhu cầu lái xe của họ.

 Hộp số CVT trên Honda Brio chạy mượt mà và êm ái. Tuy nhiên, đôi khi cũng xuất hiện vấn đề phổ biến của loại hộp số này, là có thể cảm nhận sự trễ trên dây chun, tạo ra cảm giác như là một chút trượt

Tiêu hao nhiên liệu, tính năng an toàn & hệ thống treo của Brio 2024

Tiêu hao nhiên liệu

Honda Brio 2024 với mức tiêu hao nhiên liệu ấn tượng là 4.9L/100km, đứng đầu trong phân khúc xe hạng A với hiệu suất nhiên liệu vượt trội. Trong phần này, chúng ta sẽ tập trung vào các yếu tố và công nghệ giúp chiếc xe này đạt được hiệu suất nhiên liệu tốt và cách nó ảnh hưởng đến chi phí vận hành cho người lái.

An toàn trên xe

  • Trang bị phanh ABS.
  • Cảnh báo thắt dây an toàn ghế lái.
  • Trang bị túi khí.
  • Trang bị phanh EBD phân bổ lực phanh điện tử.
  • Điều hòa tự động.

Hệ thống treo:

 Hệ thống treo trước là độc lập và phía sau là trục xoắn. Và đã được điều chỉnh để tạo ra cảm giác lái êm ái hơn và giảm thiểu rung lắc khi vượt qua các chướng ngại như gờ giảm tốc và ổ gà…

So sánh Honda Brio với các đối thủ cạnh tranh

So sánh Honda Brio và Toyota Wigo

Toyota Wigo và Honda Brio được coi là cạnh tranh trực tiếp. Cả hai đều thuộc hàng đầu của các nhà sản xuất xe Nhật, chúng chia sẻ nhiều điểm tương đồng như vận hành ổn định, độ bền cao và tính tiết kiệm. Tuy nhiên, Wigo 2020 đã được cải tiến về thiết kế và trang bị, đồng thời giá bán của nó cũng thấp hơn so với Brio. Trong khi đó, Brio có những yếu tố thiết kế và trang bị tốt hơn.

Do đó, nếu bạn đang tìm kiếm một chiếc xe giá rẻ nhưng vẫn đảm bảo tính tiện nghi và độ tin cậy, Toyota Wigo sẽ là sự lựa chọn phù hợp. Trong khi đó, Honda Brio sẽ phù hợp hơn với những người muốn sự cá tính và độc đáo trong phân khúc xe giá rẻ.

So sánh Honda Brio và Kia Morning

 Trong phân khúc xe hạng A, Kia Morning được đánh giá là trẻ trung, thời trang và hiện đại nhất với thiết kế và trang bị nổi bật như ghế bọc da, đèn hậu LED, điều hoà tự động và camera lùi. Ngay cả khi Honda Brio có giá cao hơn, nhưng không cung cấp các trang bị tương tự. Vì vậy, Nếu so sánh giữa Kia Morning và Honda Brio, Morning có lợi thế về giá bán. Tuy nhiên, Brio lại có lợi thế về chất lượng xe Nhật. 

 

Đánh giá

Trung bình: 0 / 5. Số lượt đánh giá: 0

Chưa có ai đánh giá

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Tags, Chuyên mục

Thông số kỹ thuật (72)

Giá bảo dưỡng

Dự toán các hạng mục bảo dưỡng

{{ item }}
Thời gian ước tính {{ dataBaoGia.hang_muc.duration }}
Nhân công bảo dưỡng {{ formatNumber(dataBaoGia.hang_muc.manpower) }}
{{ item.title }} {{ formatNumber(item.value) }}

Tổng

{{ item }}
{{ item.title }} {{ formatNumber(item.value) }}

Ghi chú

Đặt lịch

icon

Gọi ngay

Đặt lịch

icon

Zalo

Messenger

Chỉ đường