Thông số kỹ thuật của dầu máy – dầu động cơ xe ô tô bao gồm 2 thông số chính đó là cấp độ nhớt (SAE – Society of Automotive Engineers) và tiêu chuẩn dầu nhớt (API – American Petroleum Institute). Dưới đây là giải thích về hai thông số này:
Cấp độ nhớt (SAE): Cấp độ nhớt đo lường độ nhớt hoặc độ nhớt của dầu nhớt ô tô. Độ nhớt là khả năng chống chảy của dầu nhớt, tức là khả năng chống lại sự trượt qua của các lớp dầu nhớt khi nhiệt độ tăng. Cấp độ nhớt được biểu thị bằng một số và thường có hai phần số, ví dụ: SAE 5W-30.
– Phần số đầu tiên (ví dụ: 5W) chỉ định độ nhớt của dầu nhớt khi nhiệt độ thấp, được đo ở độ Fahrenheit. Con số nhỏ hơn cho thấy dầu nhớt có độ nhớt thấp hơn ở nhiệt độ thấp, giúp động cơ dễ dàng khởi động trong điều kiện lạnh.
– Phần số thứ hai (ví dụ: 30) chỉ định độ nhớt của dầu nhớt khi nhiệt độ cao, được đo ở độ Fahrenheit. Con số lớn hơn cho thấy dầu nhớt có độ nhớt cao hơn ở nhiệt độ cao, giúp bôi trơn và bảo vệ động cơ trong điều kiện nhiệt độ cao.
Tiêu chuẩn dầu nhớt (API): Tiêu chuẩn dầu nhớt do API đặt ra để đảm bảo chất lượng và hiệu suất của dầu nhớt. API phân loại dầu nhớt theo hai loại chính: dầu động cơ xăng và dầu động cơ diesel.
– Dầu động cơ xăng được chia thành các loại API “S” (ví dụ: API SN, API SL, API SJ). Sự tiến bộ từ “S” cũng tương ứng với việc cải thiện chất lượng và hiệu suất của dầu nhớt.
– Dầu động cơ diesel được chia thành các loại API “C” (ví dụ: API CJ-4, API CK-4). Tiêu chuẩn “C” được cập nhật để đáp ứng các yêu cầu bảo vệ động cơ diesel hiện đại, đồng thời cung cấp khả năng chống oxi hóa và bảo vệ tốt hơn.
Khi chọn dầu nhớt cho ô tô, bạn cần tuân thủ hướng dẫn của nhà sản xuất và sử dụng dầu nhớt có cấp độ nhớt và tiêu chuẩn API phù hợp với động cơ của xe.