Dưới đây là một số thông số kỹ thuật cơ bản cho xe Hyundai i10 2023:
Thông số kỹ thuật động cơ i10 2023
– Loại nhiên liệu: Xăng
– Dung tích động cơ: 1.2L
– Dung tích bình nhiên liệu: 37 Lít
Thông số kỹ thuật hiệu suất nhiên liệu (ước tính) i10 2023
– Di chuyển ngoài đô thị: Khoảng 4,6 – 4,8 lít/100km.
– Di chuyển trong đô thị: Khoảng 6,8 – 8,3 lít/100km.
– Di chuyển đường hỗn hợp: Khoảng 5,4 – 6,07 lít/100km.
Thông số kích thước i10 2023
Bản Hatchback:
- Chiều dài/ chiều rộng/ chiều cao(mm): 3.850 x 1.680 x 1.520
- Chiều dài cơ sở (mm): 2.450
- Khoảng sáng gầm xe (mm): 157
Bản Sedan:
- Chiều dài/ chiều rộng/ chiều cao (mm): 3.995 x 1.680 x 1.520
- Chiều dài cơ sở (mm): 2.450
- Khoảng sáng gầm xe (mm): 157
Thông số kỹ thuật trọng lượng xe Hyundai i10 2023
– Trọng lượng rỗng (không tải): Xấp xỉ từ 900kg đến 1.000kg
– Trọng lượng toàn tải: Xấp xỉ từ 1.300kg đến 1.400kg
Thông số dung tích khoang hành lý xe Hyundai i10 2023
– Dung tích khoảng 225-252 lít (tùy thuộc vào từng phiên bản)
– Khi gập ghế sau, dung tích khoang hành lý tối ưu hơn và có thể tăng lên khoảng 1.046 lít.
Thông số tính năng tiện ích và công nghệ xe Hyundai i10 2023
– Màn hình trung tâm cảm ứng.
– Kết nối Bluetooth cùng với điều khiển giọng nói
– Hệ thống định vị GPS
– Điều khiển hành trình
– Khởi động ô tô bằng nút bấm
– Điều hòa không khí
– Cảm biến lùi
– Hệ thống âm thanh với loa đa kênh
Lưu ý rằng thông số chi tiết có thể thay đổi tùy theo phiên bản, thị trường và nâng cấp từng năm. Để có thông tin chính xác và cụ thể nhất về Hyundai i10 2023, bạn nên tham khảo các nguồn tin chính thức từ nhà sản xuất hoặc liên hệ trực tiếp với đại lý Hyundai.