Logo
TRUNG TÂM KỸ THUẬT ÔTÔ THC
  • Email
    otomydinhthc@gmail.com
  • Mở cửa
    Thứ 2 - CN
    8h00 - 17h30
  • Liên hệ với chúng tôi
    0962688768
THC AUTO
image

Ý nghĩa và cách đọc thông số bình ắc quy

Trang chủ /
thumbnail
Tác giả: Thắng
Ngày đăng: 20/11/2022

Ý nghĩa và cách đọc thông số bình ắc quy

Thông số bình ắc quy là gì ?

Thông số bình ắc quy là ký hiệu trên bình ắc quy và nó thể hiện được các chỉ số về điện lượng, kích thước dài rộng cao của bình ắc quy, vị trí cọc của bình ắc quy. Thông số bình ắc quy chính là mã của bình ắc quy, nó thường ghi ngay trên mặt của bình ắc quy. Ví dụ: Thông số bình ắc quy 75Ah 95D31L.

Thông số bình ắc quy được quy chuẩn theo tiêu chuẩn quốc tế nên đối với mọi dòng xe ô tô bạn chỉ cần đưa thông tin về thông số của bình ắc quy và lấy đúng thông số đó thì sẽ thay đúng bình ắc quy cho xe ô tô đó.

Cách đọc thông số bình ắc quy

Như ví dụ về 1 số thông số bình ắc quy ở trên đó là Bình ắc quy có thông số 75Ah 95D31L có nghĩa là:

Mã nhận biết thông số bình ắc quy xe ô tô

ma-hoa-nhan-dang-binh-ac-quy-oto

Cách đọc các thông số của bình ắc quy ô tô

Thông số chiều rộng bình ắc quy:

cach-doc-thong-so-binh-ac-quy

Thông số chiều dài bình ắc quy:

chieu-dai-binh-ac-quy

Thông số vị trị cực âm bình ắc quy

vi-tri-cuc-am-binh-ac-quy

Ý nghĩa thông số bình ắc quy

Chỉ số 75Ah là 75 Ampe giờ chính là điện lượng chuyển đi trong 1 giờ chỉ số này càng cao thì điện lượng chuyển đi càng lớn. Vì vậy các dòng xe ô tô có kích thước lớn, động cơ lớn thì bình ắc quy càng lớn chỉ số Ampe giờ càng cao vì các dòng xe này cần điện lượng trong 1 giờ lớn. 

Chỉ số 95D31L là thông số chỉ kích thước và cấu tạo của bình ắc quy, vị trí đặt bình ắc quy trên xe ô tô được tiêu chuẩn hóa mỗi dòng xe và mỗi bình ắc quy có kích thước khác nhau vì vậy cần đúng thông số kích thước mới lắp bình ắc quy vào đúng xe đó được. Hơn nữa bình ắc quy còn có loại bình ắc quy cọc chìm và bình ắc quy cọc nổi thông số này cũng thể hiện đúng loại bình ắc quy cọc chìm hay cọc nổi.

Trong đó chữ L ở cuối thông số nghĩa là cọc bình ở vị trí Dương Phải, Bình ắc quy có ký hiệu DIN tức là cọc chìm, Bình ắc quy có ký hiệu JIS tức là cọc nổi

Bảng thông số bình ắc quy của các dòng xe ô tô

  1. Bình ắc quy xe BMW 318I Mã bình: 80D26R/NS70 Chỉ số Ampe giờ: 70Ah Kích thước: Dài 260 Rộng 172 Cao 225 Vị trí cọc bình: Dương trái
  2. Bình ắc quy xe MERCEDES E240 Mã bình: 80D26R/NS70 Chỉ số Ampe giờ: 70Ah Kích thước: Dài 260 Rộng 172 Cao 225 Vị trí cọc bình: Dương trái
  3. Bình ắc quy xe TOYOTA YARIS Mã bình: 55B24LS/NS60L Chỉ số Ampe giờ: 45Ah Kích thước: Dài 238 Rộng 129 Cao 227 Vị trí cọc bình: Dương phải
  4. Bình ắc quy xe TOYOTA FORTUNER (DẦU) Mã bình: 80D26L/NS70L Chỉ số Ampe giờ: 70Ah Kích thước: Dài 260 Rộng 172 Cao 225 Vị trí cọc bình: Dương phải
  5. Bình ắc quy xe TOYOTA FORTUNER (XĂNG) Mã bình: 75D23L Chỉ số Ampe giờ: 65Ah Kích thước: Dài 229 Rộng 172 Cao 225 Vị trí cọc bình: Dương phải
  6. Bình ắc quy xe TOYOTA INNOVA Mã bình: 38B19LS/NS40L Chỉ số Ampe giờ: 35Ah Kích thước: Dài 188 Rộng 129 Cao 227 Vị trí cọc bình: Dương phải
  7. Bình ắc quy xe TOYOTA CRESSIDA Mã bình: 55B24RS/NS60 Chỉ số Ampe giờ: 45Ah Kích thước: Dài 238 Rộng 129 Cao 227 Vị trí cọc bình: Dương trái, cọc nhỏ
  8. Bình ắc quy xe TOYOTA CAMRY 3.0 GRANDE Mã bình: 75D23R Chỉ số Ampe giờ: 65Ah Kích thước: Dài 229 Rộng 172 Cao 225 Vị trí cọc bình: Dương trái
  9. Bình ắc quy xe TOYOTA VIOS 2011 ( VN ) Mã bình: 55B24LS/NS60L Chỉ số Ampe giờ: 45Ah Kích thước: Dài 238 Rộng 129 Cao 227 Vị trí cọc bình: Dương phải
  10. Bình ắc quy xe TOYOTA LAND Mã bình: FZJ10080A Vị trí cọc bình: Dương phải
  11. Bình ắc quy xe TOYOTA LAND Mã bình: FZJ80 80D26R/NS70 Chỉ số Ampe giờ: 70Ah Kích thước: Dài 260 Rộng 172 Cao 225 Vị trí cọc bình: Dương trái
  12. Bình ắc quy xe TOYOTA RAV4 65Ah Vị trí cọc bình: Duong phai
  13. Bình ắc quy xe TOYOTA VENZA Mã bình: 75D23L Chỉ số Ampe giờ: 65Ah Kích thước: Dài 229 Rộng 172 Cao 225 Vị trí cọc bình: Dương phải
  14. Bình ắc quy xe TOYOTA CAMRY 3.0 2002 Mã bình: 80D26L/NS70L Chỉ số Ampe giờ: 70Ah Kích thước: Dài 260 Rộng 172 Cao 225 Vị trí cọc bình: Dương phải
  15. Bình ắc quy xe TOYOTA CAMRY 2.4G Mã bình: 75D23L Chỉ số Ampe giờ: 65Ah Kích thước: Dài 229 Rộng 172 Cao 225 Vị trí cọc bình: Dương phải
  16. Bình ắc quy xe TOYOTA CAMRY 2.5 LE Mã bình: 80D26L/NS70L Chỉ số Ampe giờ: 70Ah Kích thước: Dài 260 Rộng 172 Cao 225 Vị trí cọc bình: Dương phải
  17. Bình ắc quy xe TOYOTA CAMRY 3.5 Mã bình: 75D23L Chỉ số Ampe giờ: 65Ah Kích thước: Dài 229 Rộng 172 Cao 225 Vị trí cọc bình: Dương phải
  18. Bình ắc quy xe TOYOTA COROLLA ALTIS 1.8 Mã bình: 55B24LS/NS60L Chỉ số Ampe giờ: 45Ah Kích thước: Dài 238 Rộng 129 Cao 227 Vị trí cọc bình: Dương phải
  19. Bình ắc quy xe TOYOTA HIACE 2001 Mã bình: 80D26R/NS70 Chỉ số Ampe giờ: 70Ah Kích thước: Dài 260 Rộng 172 Cao 225 Vị trí cọc bình: Dương trái
  20. Bình ắc quy xe TOYOTA HIACE 2005 (DẦU) Mã bình: 75D23L Chỉ số Ampe giờ: 65Ah Kích thước: Dài 229 Rộng 172 Cao 225 Vị trí cọc bình: Dương phải
  21. Bình ắc quy xe TOYOTA HIACE 2008 (XĂNG) Mã bình: 75D23R Chỉ số Ampe giờ: 65Ah Kích thước: Dài 229 Rộng 172 Cao 225 Vị trí cọc bình: Dương trái
  22. Bình ắc quy xe TOYOTA SCION Mã bình: 75D23L Chỉ số Ampe giờ: 65Ah Kích thước: Dài 229 Rộng 172 Cao 225 Vị trí cọc bình: Dương phải
  23. Bình ắc quy xe TOYOTA ZACE Mã bình: 80D26R/NS70 Chỉ số Ampe giờ: 70Ah Kích thước: Dài 260 Rộng 172 Cao 225 Vị trí cọc bình: Dương trái
  24. Bình ắc quy xe TOYOTA LAND CRUISER Mã bình: 80D26R/NS70 Chỉ số Ampe giờ: 70Ah Kích thước: Dài 260 Rộng 172 Cao 225 Vị trí cọc bình: Dương trái
  25. Bình ắc quy xe MITSUBISHI LANCER Mã bình: 80D26L/NS70L Chỉ số Ampe giờ: 70Ah Kích thước: Dài 260 Rộng 172 Cao 225 Vị trí cọc bình: Dương phải
  26. Bình ắc quy xe MITSUBISHI JOLIE CHẾ ) Mã bình: 75D23L Chỉ số Ampe giờ: 65Ah Kích thước: Dài 229 Rộng 172 Cao 225 Vị trí cọc bình: Dương phải
  27. Bình ắc quy xe MITSUBISHI PAJERO V33 Mã bình: 80D26R/NS70 Chỉ số Ampe giờ: 70Ah Kích thước: Dài 260 Rộng 172 Cao 225 Vị trí cọc bình: Dương trái
  28. Bình ắc quy xe MITSUBISHI PAJERO V73 Mã bình: 80D26L/NS70L Chỉ số Ampe giờ: 70Ah Kích thước: Dài 260 Rộng 172 225 Vị trí cọc bình: Dương phải
  29. Bình ắc quy xe MITSUBISHI GRANDIS Mã bình: 75D23L Chỉ số Ampe giờ: 65Ah Kích thước: Dài 229 Rộng 172 Cao 225 Vị trí cọc bình: Dương phải
  30. Bình ắc quy xe MAZDA 626 Mã bình: 75D23L Chỉ số Ampe giờ: 65Ah Kích thước: Dài 229 Rộng 172 Cao 225 Vị trí cọc bình: Dương phải
  31. Bình ắc quy xe MAZDA 3 Mã bình: 75D23L Chỉ số Ampe giờ: 65Ah Kích thước: Dài 229 Rộng 172 Cao 225 Vị trí cọc bình: Dương phải
  32. Bình ắc quy xe MAZDA PREMACY Mã bình: 75D23L Chỉ số Ampe giờ: 65Ah Kích thước: Dài 229 Rộng 172 Cao 225 Vị trí cọc bình: Dương phải
  33. Bình ắc quy xe NISSAN PIXO Mã bình: 38B19RS/NS40 Chỉ số Ampe giờ: 35Ah Kích thước: Dài 188 Rộng 129 Cao 227 Vị trí cọc bình: Dương trái, cọc nhỏ
  34. Bình ắc quy xe NISSAN INFINITY FX 35 Mã bình: 75D23L Chỉ số Ampe giờ: 65Ah Kích thước: Dài 229 Rộng 172 Cao 225 Vị trí cọc bình: Dương phải
  35. Bình ắc quy xe NISSAN MURANO 2006 Mã bình: 75D23L Chỉ số Ampe giờ: 65Ah Kích thước: Dài 229 Rộng 172 Cao 225 Vị trí cọc bình: Dương phải
  36. Bình ắc quy xe NISSAN CEFIRO A33 Mã bình: 75D23L Chỉ số Ampe giờ: 65Ah Kích thước: Dài 229 Rộng 172 Cao 225 Vị trí cọc bình: Dương phải
  37. Bình ắc quy xe NISSAN CEFIRO A32 Mã bình: 80D26L/NS70L Chỉ số Ampe giờ: 70Ah Kích thước: Dài 260 Rộng 172 Cao 225 Vị trí cọc bình: Dương phải
  38. Bình ắc quy xe NISSAN SUNY N16 Mã bình: 55B24LS/NS60L Chỉ số Ampe giờ: 45Ah Kích thước: Dài 238 Rộng 129 Cao 227 Vị trí cọc bình: Dương phải, cọc nhỏ
  39. Bình ắc quy xe NISSAN TIIDA Mã bình: 55B24LS/NS60L Chỉ số Ampe giờ: 45Ah Kích thước: Dài 238 Rộng 129 Cao 227 Vị trí cọc bình: Dương phải, cọc nhỏ
  40. Bình ắc quy xe NISSAN GRANDE LIVINA Mã bình: 55B24LS/NS60L Chỉ số Ampe giờ: 45Ah Kích thước: Dài 238 Rộng 129 Cao 227 Vị trí cọc bình: Dương phải, cọc nhỏ
  41. Bình ắc quy xe NISSAN ROUGE Mã bình: 80D26L/NS70L Chỉ số Ampe giờ: 70Ah Kích thước: Dài 260 Rộng 172 Cao 225 Vị trí cọc bình: Dương phải
  42. Bình ắc quy xe NISSAN QUEST Mã bình: 75D23L Chỉ số Ampe giờ: 65Ah Kích thước: Dài 229 Rộng 172 Cao 225 Vị trí cọc bình: Dương phải
  43. Bình ắc quy xe NISSAN PICKUP Mã bình: 105D31R Chỉ số Ampe giờ: 90Ah Vị trí cọc bình: Dương trái
  44. Bình ắc quy xe NISSAN XTRAIL T31 Mã bình: 80D26L/NS70L Chỉ số Ampe giờ: 70Ah Kích thước: Dài 260 Rộng 172 Cao 225 Vị trí cọc bình: Dương phải
  45. Bình ắc quy xe NISSAN X-TRAIL T30 Mã bình: 75D23L Chỉ số Ampe giờ: 65Ah Kích thước: Dài 229 Rộng 172 Cao 225 Vị trí cọc bình: Dương phải
  46. Bình ắc quy xe NISSANTEANA J32 Chỉ số Ampe giờ: 60Ah Vị trí cọc bình: Dương phải
  47. Bình ắc quy xe NISSAN TEANA J32 Mã bình: 75D23L Chỉ số Ampe giờ: 65Ah Kích thước: Dài 229 Rộng 172 Cao 225 Vị trí cọc bình: Dương phải
  48. Bình ắc quy xe HONDA ACCORD 94 Mã bình: 75D23R Chỉ số Ampe giờ: 65Ah Kích thước: Dài 229 Rộng 172 Cao 225 Vị trí cọc bình: Dương trái
  49. Bình ắc quy xe HONDA CIVIC 1.8 2007 Mã bình: 55B24LS/NS60L Chỉ số Ampe giờ: 45Ah Kích thước: Dài 238 Rộng 129 Cao 227 Vị trí cọc bình: Dương phải
  50. Bình ắc quy xe HONDA CIVIC 1.8 2010 Mã bình: 55B24LS/NS60L Chỉ số Ampe giờ: 45Ah Kích thước: Dài 238 Rộng 129 Cao 227 Vị trí cọc bình: Dương phải
  51. Bình ắc quy xe HONDA CIVIC 2.0 2006 Mã bình: 55B24LS/NS60L Chỉ số Ampe giờ: 45Ah Kích thước: Dài 238 Rộng 129 Cao 227 Vị trí cọc bình: Dương phải
  52. Bình ắc quy xe HUYNDAI CARENS Mã bình: 75D23R Chỉ số Ampe giờ: 65Ah Kích thước: Dài 229 Rộng 172 Cao 225 Vị trí cọc bình: Dương phải
  53. Bình ắc quy xe HUYNDAI SANTAFE 2010 Mã bình: 75D23R Chỉ số Ampe giờ: 65Ah Kích thước: Dài 229 Rộng 172 Cao 225 Vị trí cọc bình: Dương phải
  54. Bình ắc quy xe HUYNDAI SANTAFE NEW Mã bình: 105D31L Chỉ số Ampe giờ: 90Ah Vị trí cọc bình: Dương phải
  55. Bình ắc quy xe HUYNDAI STAREC GRAND Mã bình: 105D31R Chỉ số Ampe giờ: 90Ah Vị trí cọc bình: Dương trái
  56. Bình ắc quy xe HUYNDAI I30 Mã bình: 75D23R Chỉ số Ampe giờ: 65Ah Kích thước: Dài 229 Rộng 172 Cao 225 Vị trí cọc bình: Dương phải
  57. Bình ắc quy xe FORD FOCUS 1.8 Mã bình: 75D23R Chỉ số Ampe giờ: 65Ah Kích thước: Dài 229 Rộng 172 Cao 225 Vị trí cọc bình: Dương phải
  58. Bình ắc quy xe FORD EVERRET ( DẦU ) Mã bình: 95D31L/NX120-7L Chỉ số Ampe giờ: 80Ah Kích thước: Dài 305 Rộng 172 Cao 225 Vị trí cọc bình: Dương phải
  59. Bình ắc quy xe FORD RANGER Mã bình: 105D31R Chỉ số Ampe giờ: 90Ah Vị trí cọc bình: Dương trái
  60. Bình ắc quy xe FORD LASER Mã bình: 75D23L Chỉ số Ampe giờ: 65Ah Kích thước: Dài 229 Rộng 172 Cao 225 Vị trí cọc bình: Dương phải
  61. Bình ắc quy xe FORD ESCAPE 3.0 Mã bình: 80D26L/NS70L Chỉ số Ampe giờ: 70Ah Kích thước: Dài 260 Rộng 172 Cao 225 Vị trí cọc bình: Dương phải
  62. Bình ắc quy xe FORD ESCAPE 2.3 2005 Mã bình: 75D23L Chỉ số Ampe giờ: 65Ah Kích thước: Dài 229 Rộng 172 Cao 225 Vị trí cọc bình: Dương phải
  63. Bình ắc quy xe FORD MONDEO 2.0 Mã bình: 75D23L Chỉ số Ampe giờ: 65Ah Kích thước: Dài 229 Rộng 172 Cao 225 Vị trí cọc bình: Dương phải
  64. Bình ắc quy xe DEWOO MAGNUS 2.5 Mã bình: 80D26R/NS70 Chỉ số Ampe giờ: 70Ah Kích thước: Dài 260 Rộng 172 Cao 225 Vị trí cọc bình: Dương trái
  65. Bình ắc quy xe DEWOO LACETTI   EX Mã bình: 75D23R Chỉ số Ampe giờ: 65Ah Kích thước: Dài 229 Rộng 172 Cao 225 Vị trí cọc bình: Dương trái
  66. Bình ắc quy xe DEWOO CAPTIVA Mã bình: 80D26R/NS70 Chỉ số Ampe giờ: 70Ah Kích thước: Dài 260 Rộng 172 Cao 225 Vị trí cọc bình: Dương trái
  67. Bình ắc quy xe DEWOO MATIS 2 Mã bình: 38B19RS/NS40 Chỉ số Ampe giờ: 35Ah Kích thước: Dài 188 Rộng 129 Cao 227 Vị trí cọc bình: Dương trái, cọc nhỏ
  68. Bình ắc quy xe DEWOO MATIS SPACK Mã bình: 38B19LS/NS40L Chỉ số Ampe giờ: 35Ah Kích thước: Dài 188 Rộng 129 Cao 227 Dương phải, cọc nhỏ
  69. Bình ắc quy xe DEWOO GENTRA X ( SX ) Mã bình: 55B24RS/NS60 Chỉ số Ampe giờ: 45Ah Kích thước: Dài 238 Rộng 129 Cao 227 Vị trí cọc bình: Dương trái
  70. Bình ắc quy xe ISUZU D-MAX Mã bình: 105D31L Chỉ số Ampe giờ: 90Ah Vị trí cọc bình: Dương phải
  71. Bình ắc quy xe ISUZU HI LANDER Mã bình: 75D23R Chỉ số Ampe giờ: 65Ah Kích thước: Dài 229 Rộng 172 Cao 225 Vị trí cọc bình: Dương trái
  72. Bình ắc quy xe KIA VISTO Mã bình: 38B19LS/NS40L Chỉ số Ampe giờ: 35Ah Kích thước: Dài 188 Rộng 129 Cao 227 Vị trí cọc bình: Dương phải, cọc nhỏ
  73. Bình ắc quy xe KIA MORNING 2011 Mã bình: 38B19LS/NS40L Chỉ số Ampe giờ: 35Ah Kích thước: Dài 188 Rộng 129 Cao 227 Vị trí cọc bình: Dương phải, cọc nhỏ
  74. Bình ắc quy xe HYUNDAI GETZ Chỉ số Ampe giờ: 55Ah Vị trí cọc bình: Dương phải
  75. Bình ắc quy xe DAIHATSU TERIOS Mã bình: 38B19RS/NS40 Chỉ số Ampe giờ: 35Ah Kích thước: Dài 188 Rộng 129 Cao 227 Vị trí cọc bình: Dương phải, cọc nhỏ
– Lưu ý: Để xác định cọc dương phải hay trái Quý khách để phần cọc nằm sát mép ắc quy hơn quay về phía người, nếu cọc dương nằm ở bên tay phải thì sẽ là dương phải, nếu cọc dương nằm ở bên tay trái sẽ là dương trái.

Đánh giá

Trung bình: 0 / 5. Số lượt đánh giá: 0

Chưa có ai đánh giá

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Tags, Chuyên mục

Mâm - Lốp - Ắc quy (40)

Giá bảo dưỡng

Dự toán các hạng mục bảo dưỡng

{{ item }}
Thời gian ước tính {{ dataBaoGia.hang_muc.duration }}
Nhân công bảo dưỡng {{ formatNumber(dataBaoGia.hang_muc.manpower) }}
{{ item.title }} {{ formatNumber(item.value) }}

Tổng

{{ item }}
{{ item.title }} {{ formatNumber(item.value) }}

Ghi chú

icon

Gọi ngay

Đặt lịch

icon

Zalo

Messenger

Chỉ đường