Logo
TRUNG TÂM KỸ THUẬT ÔTÔ THC
  • Email
    otomydinhthc@gmail.com
  • Mở cửa
    Thứ 2 - CN
    8h00 - 17h30
  • Liên hệ với chúng tôi
    0962688768
THC AUTO
image

Top 5 mẫu xe 7 chỗ giá từ 400-500 triệu đáng mua nhất

Trang chủ /
thumbnail
Tác giả: Thắng
Ngày đăng: 28/07/2023

Top 5 mẫu xe 7 chỗ giá từ 400-500 triệu đáng mua nhất

Phân khúc mẫu xe 7 chỗ giá từ 400 triệu đến 500 triệu

Những mẫu xe ô tô 7 chỗ giá từ 400 triệu đến 500 triệu đồng đang thu hút sự quan tâm của nhiều người tiêu dùng, đặc biệt là những gia đình có số thành viên đông đảo hoặc nhóm bạn thường xuyên di chuyển cùng nhau. Trong phân khúc giá này, người mua có thể tìm thấy nhiều lựa chọn đa dạng với đầy đủ tính năng tiện nghi và hiệu suất tốt.

Một số mẫu xe 7 chỗ phổ biến có giá hợp lý trong khoảng từ 400 đến 500 triệu đồng là những chiếc MPV (Multi-Purpose Vehicle) hay còn được gọi là xe đa dụng. Những mẫu xe này thường thiết kế linh hoạt, có không gian rộng rãi để chứa nhiều hành khách cùng với hàng hóa, đồ đạc. Đi kèm với đó, các tính năng an toàn và tiện ích cũng được đề cao, tạo sự thoải mái và tiện nghi cho người sử dụng.

Phan-khuc-mau-xe-7-cho-gia-tu-400-trieu-den-500-trieu

Khách hàng có thể tìm thấy những mẫu xe 7 chỗ giá rẻ từ các hãng xe nổi tiếng như Toyota, Honda, Mitsubishi, Suzuki, v.v. Các mẫu xe này thường được trang bị động cơ mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu và hệ thống an toàn hiện đại, đáp ứng đầy đủ tiêu chuẩn an toàn quốc tế.

Tuy nhiên, việc lựa chọn xe ô tô 7 chỗ phù hợp không chỉ dựa vào giá cả mà còn phải xem xét các yếu tố như nhu cầu sử dụng, thương hiệu, tiện nghi và tính năng an toàn. Để đảm bảo quyết định mua xe đúng đắn, người tiêu dùng nên tìm hiểu kỹ và tham khảo ý kiến từ các chuyên gia ô tô cũng như các người dùng đã từng sở hữu các mẫu xe 7 chỗ trong phân khúc giá 400-500 triệu đồng.

Top 5 mẫu xe ô tô 7 chỗ giá từ 400 triệu đến 500 triệu

1. Toyota Innova đời 2017-2020

Toyota-Innova

  • Hãng sản xuất: Toyota.
  • Kích thước (DxRxC): 4.735 x 1.830 x 1.795 (mm).
  • Động cơ: 2.0L Dual VVT-i.
  • Trang bị và tiện nghi: Hệ thống âm thanh, điều hòa, cửa sổ điện, túi khí an toàn, hệ thống phanh ABS, EBD.
  • Innova có 2 Phiên bản số sàn và số tự động CVT (giá chênh lệch nhau khoảng 80 triệu)

2. Honda Mobilio năm sản xuất 2019-2021

Honda-Mobilio

  • Hãng sản xuất: Honda.
  • Loại xe MPV
  • Kích thước (DxRxC): 4.386 x 1.683 x 1.603 (mm).
  • Động cơ: 1.5L i-VTEC.
  • Công suất: 117 – 120 PS
  • Trang bị và tiện nghi: Đèn LED, màn hình cảm ứng, hệ thống điều hòa tự động, túi khí an toàn, hệ thống chống bó cứng phanh ABS.

3. Suzuki Ertiga 2021

suzuki-Ertiga-2023

  • Hãng sản xuất: Suzuki.
  • Kích thước (DxRxC): 4.395 x 1.735 x 1.690 (mm).
  • Động cơ: 1.5L K15B.
  • Trang bị và tiện nghi: Đèn LED, màn hình cảm ứng, hệ thống âm thanh, cửa sổ điện, túi khí an toàn.
  • Ertiga có các phiên bản số sàn, số tự động
  • Ngoài ra có các phiên bản về máy xăng và xe lai Hybrid

4. Mitsubishi Xpander đời 2020-2021

  • Hãng sản xuất: Mitsubishi.
  • Kích thước (DxRxC): 4.475 x 1.750 x 1.700 (mm).
  • Động cơ: 1.5L MIVEC.
  • Trang bị và tiện nghi: Đèn LED, màn hình cảm ứng, hệ thống âm thanh, cửa sổ điện, hệ thống chống bó cứng phanh ABS.
  • Có 2 phiên bản về hộp số là số sàn và tự động AT

5. Suzuki XL7 đời 2021-2022

Suzuki-XL7-2021

  • Hãng sản xuất: Suzuki
  • Kích thước: 4.450 x 1.775 x 1.710 (mm).
  • Động cơ: Mã Động Cơ K1B5; Dung tích 1.5L; Nhiên liệu: Xăng
  • Trang thiết bị trên xe: Điều hòa 2 vùng độc lập, Màn hình Cảm Ứng, Camera lùi, Đèn Led chính, 6 Loa, Các hệ thống an toàn: ABS, ESP, BA, HHC, EBD
  • Các phiên bản về hộp số bao gồm số sàn và số tự động

Giá xe có thể thay đổi tùy theo phiên bản, trang bị và khu vực bán. Để có thông tin chính xác nhất về giá cả và tính năng chi tiết của từng mẫu xe, người tiêu dùng nên liên hệ trực tiếp với các đại lý và showroom của các hãng xe ô tô.

Đánh giá chi tiết 5 mẫu 7 chỗ giá từ 400 triệu đến 500 triệu

1. Đánh giá Toyota Innova:

  • Tính năng an toàn: Innova được trang bị túi khí an toàn cho tài xế và hành khách phía trước, hệ thống phanh ABS và EBD giúp tăng cường khả năng kiểm soát xe trong trường hợp khẩn cấp.
  • Tiện ích: Xe Innova có không gian rộng rãi, đáp ứng nhu cầu chở hàng hóa và hành khách. Hàng ghế sau có thể gập phẳng giúp tăng dung tích chứa đồ khi cần thiết.
  • Hiệu suất lái: Innova sở hữu động cơ 2.0L Dual VVT-i mạnh mẽ, mang lại khả năng vận hành êm ái và tiết kiệm nhiên liệu trong điều kiện đường phố đô thị.

2. Đánh giá Honda BR-V:

  • Tính năng an toàn: BR-V trang bị túi khí an toàn cho tài xế và hành khách phía trước, hệ thống chống bó cứng phanh ABS giúp tăng cường tính ổn định khi phanh gấp.
  • Tiện ích: Xe BR-V có không gian nội thất thoải mái, hệ thống điều hòa tự động và màn hình cảm ứng giúp điều khiển tiện nghi dễ dàng.
  • Hiệu suất lái: BR-V trang bị động cơ 1.5L i-VTEC với khả năng vận hành mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu, hỗ trợ tốt trong các chuyến đi đường dài.

3. Đánh giá Suzuki Ertiga:

  • Tính năng an toàn: Ertiga được trang bị túi khí an toàn cho tài xế và hành khách phía trước, hệ thống phanh ABS giúp giữ được độ ổn định khi phanh gấp.
  • Tiện ích: Xe Ertiga có không gian nội thất rộng rãi, ghế sau gập phẳng tiện lợi cho việc chở hàng hóa và hành lý.
  • Hiệu suất lái: Ertiga sử dụng động cơ 1.5L K15B, đảm bảo khả năng vận hành linh hoạt và tiết kiệm nhiên liệu trong các chuyến đi hàng ngày.

4. Đánh giá Mitsubishi Xpander:

  • Tính năng an toàn: Xpander trang bị túi khí an toàn cho tài xế và hành khách phía trước, hệ thống chống bó cứng phanh ABS giúp tăng cường tính ổn định khi phanh gấp.
  • Tiện ích: Xe Xpander có thiết kế thông minh với hàng ghế thứ ba gập phẳng, giúp tăng dung tích chứa đồ và hành lý khi cần thiết.
  • Hiệu suất lái: Xpander sử dụng động cơ 1.5L MIVEC, đáp ứng tốt trong điều kiện giao thông đô thị và đường trường.

5. Đánh giá Suzuki XL7:

  • Trang bị hầu hết các hệ thống an toàn của xe bao gồm: Chống bó cứng phanh ABS, Phân bố lực phanh EBD, Phanh khẩn cấp BA, Cân bằng điện tử (chống lật) ESP, Khởi hành ngang dốc HHC, cùng với đó là hệ thống cảm biến lùi (cảm biến khoảng cách), Camera lùi tích hợp với màn hình cảm ứng vô cùng thuận tiện

Đánh giá

Trung bình: 0 / 5. Số lượt đánh giá: 0

Chưa có ai đánh giá

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Tags, Chuyên mục

Tin tức (52)

Giá bảo dưỡng

Dự toán các hạng mục bảo dưỡng

{{ item }}
Thời gian ước tính {{ dataBaoGia.hang_muc.duration }}
Nhân công bảo dưỡng {{ formatNumber(dataBaoGia.hang_muc.manpower) }}
{{ item.title }} {{ formatNumber(item.value) }}

Tổng

{{ item }}
{{ item.title }} {{ formatNumber(item.value) }}

Ghi chú

icon

Gọi ngay

Đặt lịch

icon

Zalo

Messenger

Chỉ đường