Đặc điểm (Feature) | Ưu điểm(Advantage) | Tiện ích (Benefit) | ||
Toyota Altis 2.0 AT | Honda Civic 2.0 AT | |||
1. So sánh Kích thước – Trọng lượng: (Measurements) Toyota Altis 2.0 và Honda Civic 2.0 |
||||
Chiều rộng và chiều cao tổng thể |
Chiều rộng và chiều cao của Altis lớn hơn Civic giúp không gian nội thất của Altis rộng rãi hơn hẳn | Không gian nội thất rộng rãi giúp hành khách cảm thấy thoải mái, không bị gò bó. Hơn nữa việc lên xuống xe cũng dễ dàng, thoải mái hơn rất nhiều. | Chiều rộng : 1760 mm Chiều cao : 1465 mm |
Chiều rộng : 1750 mm Chiều cao : 1450 mm |
2. So sánh Vận hành (Performance) Toyota Altis 2.0 và Honda Civic 2.0 |
||||
Động cơ | – Động cơ Altis sử dụng công nghệ cao cấp Dual VVT-i điều khiển thời điểm phối khí của cả van nạp và van xả. – i-VTEC của Honda chỉ có thể điều khiển thời điểm phối khí của van nạp. – Corolla Altis đạt được mômen xoắn cực đại tại số vòng quay động cơ thấp, nhanh chóng đạt được công suất cực đại giúp động cơ phát huy tốt sức mạnh. |
Động cơ hoạt động hiệu quả hơn, nạp xả đúng thời điểm giúp đốt cháy nhiên liệu tối đa, thải khí sạch hơn, hiệu quả hơn, động cơ mạnh mẽ hơn | Dual VVT-i | i-VTEC |
Dung tích bình xăng | Dung tích bình xăng của Altis lớn hơn so với Civic (+5l). Dung tích bình xăng lớn hơn sẽ giúp người lái dự trữ được nhiều nhiên liệu hơn. |
Dung tích bình xăng lớn hơn sẽ tạo ra sự thoải mái và yên tâm hơn trong việc dự trữ nhiên liệu, khách hàng sẽ không phải lo lắng về việc dự trữ và nạp nhiên liệu cho xe. Điều này đặc biệt tiện lợi trong những chuyến đi dài. |
55 L | 50 L |
Bán kính quay vòng tối thiểu |
Với bán kính quay vòng tối thiểu nhỏ hơn, Altis có thể điều khiển dễ dàng và di chuyển linh hoạt. |
Trong điều kiện đường sá ở Việt Nam hiện nay, người lái sẽ dễ dàng điều khiển Altis đi trong thành phố, nhất là qua những đoạn đường chật hẹp. |
5,3m | 5,8m |
3. So sánh Ngoại thất (Exterior) Toyota Altis 2.0 và Honda Civic 2.0 |
||||
Đèn sương mù | Đèn sương mù với chụp mạ crôm là 1 điểm nhấn nổi bật ở phần đầu xe, góp phần tạo nên sự sang trọng cho chiếc xe. |
Khách hàng không chỉ tự hào với dáng vẻ sang trọng, phong cách trẻ trung của chiếc xe mà còn cảm nhận được cảm giác lái 1 chiếc xe thể thao tốc độ, mạnh mẽ |
Có | Có, chụp đèn mạ Crôm |
Cánh hướng gió nóc khoang hành lý |
Cánh hướng gió đuôi xe tạo dáng vẻ trẻ trung, thể thao. |
Không | Có | |
Bộ ốp hướng gió | Bộ ốp hướng gió tạo cho Corolla 1 hình ảnh mới thể thao đầy tính mạnh mẽ. Đồng thời giúp hạn chế lực nâng, tăng tính ổn định cho xe. |
Có | Không | |
4. So sánh Nội thất (Interior) Toyota Altis 2.0 và Honda Civic 2.0 |
||||
Nội thất | Nội thất da và ốp gỗ mang lại hình ảnh sang trọng, hiện đại, thể hiện đẳng cấp |
Khách hàng thật sự hài lòng, thoải mái với nội thất được bọc da, ốp gỗ trang trí | Da, ốp gỗ | Da |
Màn hình hiển thị đa thông tin |
Màn hình hiển thị đa thông tin cung cấp các thông tin chi tiết về điều kiện vận hành của xe | Cung cấp nhiều thông tin hữu ích, giúp người lái điều khiển xe dễ dàng và tiện lợi hơn | Có | Không |
Nút điều khiển âm thanh và màn hình đa thông tin trên tay lái |
Các nút điều khiển trên tay lái có thể điều chỉnh tất cả các chế độ của hệ thống âm thanh như AM/FM, chọn bài, tăng giảm âm.đồng thời chuyển chế độ trên màn hình đa thông tin.. |
Tạo ra sự tiện lợi, thoải mái cũng như sự an toàn cho việc vận hành xe. | Có (điều khiển âm thanh) |
Có |
5. So sánh An toàn (Safety) Toyota Altis 2.0 và Honda Civic 2.0 |
||||
Hỗ trợ phanh BA | Hệ thống hổ trợ lực phanh giúp gia tăng lực phanh trong những trường hợp phanh khẩn cấp |
Không | Người lái yên tâm, thoải mái hơn vì xe được trang bị nhiều hệ thống an toàn, đảm bảo tối đa sự an toàn cho người lái và hành khách | Có |
Cảm biên lùi | Cảm biến lùi giúp người lái phát hiện được những vật cản phía sau khi lùi xe, gia tăng tính an toàn | Có | Không |