Logo
TRUNG TÂM KỸ THUẬT ÔTÔ THC
  • Email
    otomydinhthc@gmail.com
  • Mở cửa
    Thứ 2 - CN
    8h00 - 17h30
  • Liên hệ với chúng tôi
    0962688768
THC AUTO
image

Bảng giá xe Toyota năm 2023

Trang chủ /
thumbnail
Tác giả: Thắng
Ngày đăng: 13/01/2023

Bảng giá xe Toyota năm 2023

Giá xe Toyota luôn là sự quan tâm của rất nhiều người không chỉ những người có ý định mua xe. Đây là hãng xe ô tô quá nổi tiếng không chỉ ở Việt Nam mà trên toàn thế giới. Chính vì vậy ai cũng muốn biết giá xe Toyota thời điểm hiện tại là bao nhiêu, sau đây chúng tôi sẽ bảng giá các mẫu Toyota 2023

Các dòng xe Toyota Mô tả về các dòng xe Toyota Giá các dòng xe Toyota
 

Toyota Camry 2.5HV (Màu trắng ngọc trai)

  • 5 chỗ ngồi
  • Điều hòa tự động Auto 3 vùng độc lập.
  • Số tự động vô cấp E-CVT
  • Động cơ Hybrid (xăng+điện) dung tích 2487cc
1.428.000.000 VNĐ
 

Toyota Camry 2.5HV (các màu khác)

  • 5 chỗ ngồi
  • Điều hòa tự động Auto 3 vùng độc lập.
  • Số tự động vô cấp E-CVT
  • Động cơ Hybrid (xăng+điện) dung tích 2487cc
1.420.000.000 VNĐ
 

Toyota Camry 2.5Q (Màu trắng ngọc trai)

  • 5 chỗ ngồi
  • Điều hòa tự động Auto3 vùng độc lập
  • Số tự động 8 cấp/8AT
  • Động cơ xăng dung tích 2487cc
1.338.000.000 VNĐ
 

Toyota Camry 2.5Q (các màu khác)

  • Số chỗ ngồi: 5 chỗ ngồi
  • Điều hòa tự động Auto 3 vùng độc lập
  • Số tự động 8 cấp/8AT
  • Động cơ xăng dung tích 2487cc
1.330.000.000 VNĐ
 

Toyota Camry 2.0Q (Màu trắng ngọc trai)

  • 5 chỗ ngồi
  • Điều hòa tự động Auto 3 vùng độc lập
  • Số tự động vô cấp CVT
  • Động cơ xăng dung tích 1987cc
1.153.000.000 VNĐ
 

Toyota Camry 2.0Q (các màu khác)

  • 5 chỗ ngồi
  • Điều hòa tự động Auto 3 vùng độc lập
  • Số tự động vô cấp CVT
  • Động cơ xăng dung tích 1987cc
1.145.000.000 VNĐ
 

Toyota Camry 2.0G (Màu trắng ngọc trai)

  • 5 chỗ ngồi
  • Điều hòa tự động Auto 2 vùng độc lập
  • Số tự động vô cấp CVT
  • Động cơ xăng dung tích 1987cc
1.038.000.000 VNĐ
 

Toyota Camry 2.0G (các màu khác)

  • 5 chỗ ngồi
  • Điều hòa tự động Auto 2 vùng độc lập
  • Số tự động vô cấp CVT
  • Động cơ xăng dung tích 1987cc
1.030.000.000 VNĐ
Toyota Corolla Altis 1.8HEV (Màu trắng ngọc trai)
  • 5 chỗ ngồi
  • Điều hòa tự động Auto 2 vùng độc lập
  • Số tự động vô cấp CVT
  • Động cơ Hybrid (xăng+điện) dung tích 1798 cc
838.000.000 VNĐ
Toyota Corolla Altis 1.8HEV (các màu khác)
  • 5 chỗ ngồi
  • Điều hòa tự động Auto 2 vùng độc lập
  • Số tự động vô cấp CVT
  • Động cơ Hybrid (xăng+điện) dung tích 1798 cc
830.000.000 VNĐ
Toyota Corolla Altis 1.8V (Màu trắng ngọc trai)
  • 5 chỗ ngồi
  • Điều hòa tự động Auto 2 vùng độc lập
  • Hộp số tự động vô cấp CVT
  • Động cơ xăng dung tích  1798 cc
743.000.000 VNĐ
Toyota Corolla Altis 1.8V (các màu khác)
  • 5 chỗ ngồi
  • Điều hòa tự động Auto2 vùng độc lập
  • Số tự động vô cấp CVT
  • Động cơ xăng dung tích  1798 cc
735.000.000 VNĐ
Toyota Corolla Altis 1.8G (Màu trắng ngọc trai)
  • 5 chỗ ngồi
  • Điều hòa tự động Auto 1 vùng
  • Số tự động vô cấp CVT
  • Động cơ xăng dung tích 1798 cc
707.000.000 VNĐ
Toyota Corolla Altis 1.8G
  • 5 chỗ ngồi
  • Điều hòa tự động Auto 1 vùng
  • Số tự động vô cấp CVT
  • Động cơ xăng dung tích 1798 cc
689.000.000 VNĐ
Toyota Vios GR-S (các màu khác)
  • 5 chỗ ngồi
  • Hộp số CVT 10 cấp
  • Động cơ xăng dung tích 1.496 cc
631.000.000 VNĐ
Toyota Vios 1.5G CVT (Màu trắng ngọc trai)
  • 5 chỗ ngồi Hộp số CVT
  • Động cơ xăng dung tích 1.496 cc
  • 7 túi khí
580.000.000 VNĐ
Toyota Vios 1.5G CVT (các màu khác)
  • 5 chỗ ngồi Hộp số CVT
  • Động cơ xăng dung tích 1.496 cc
  • 7 túi khí
572.000.000 VNĐ
Toyota Vios 1.5E CVT (Màu trắng ngọc trai)
  • 5 chỗ ngồi Hộp số CVT
  • Động cơ xăng dung tích 1.496 cc
  • 7 túi khí
549.000.000 VNĐ
Toyota Vios 1.5E CVT (các màu khác)
  • 5 chỗ ngồi Hộp số CVT
  • Động cơ xăng dung tích 1.496 cc
  • 7 túi khí
541.000.000 VNĐ
Toyota Vios 1.5E CVT 3 túi khí (Màu trắng ngọc trai)
  • 5 chỗ ngồi Hộp số CVT
  • Động cơ xăng dung tích 1.496 cc
  • 3 túi khí
530.000.000 VNĐ
Toyota Vios 1.5E CVT 3 túi khí (các màu khác)
  • 5 chỗ ngồi Hộp số CVT
  • Động cơ xăng dung tích 1.496 cc
  • 3 túi khí
522.000.000 VNĐ
Toyota Vios 1.5E MT (Màu trắng ngọc trai)
  • 5 chỗ ngồi Số sàn 5 cấp
  • Động cơ xăng dung tích 1.496 cc
  • 7 túi khí
494.000.000 VNĐ
Toyota Vios 1.5E MT (các màu khác)
  • 5 chỗ ngồi Số sàn 5 cấp
  • Động cơ xăng dung tích 1.496 cc
  • 7 túi khí
486.000.000 VNĐ
Toyota Vios 1.5E MT 3 túi khí (trắng ngọc trai)
  • 5 chỗ ngồi Số sàn 5 cấp
  • Động cơ xăng dung tích 1.496 cc
  • 3 túi khí
477.000.000 VNĐ
Toyota Vios 1.5E MT 3 túi khí (các màu khác)
  • 5 chỗ ngồi Số sàn 5 cấp
  • Động cơ xăng dung tích 1.496 cc
  • 3 túi khí
469.000.000 VNĐ
Toyota Yaris 1.5G CVT
  • 5 chỗ ngồi
  • Số tự động vô cấp
  • Động cơ xăng dung tích 1496 cc
654.000.000 VNĐ
Toyota Raize (1 tông màu Đen, Đỏ)
  • 5 chỗ ngồi
  • Hộp số tự động vô cấp CVT
  • Động cơ xăng dung tích 998 cc
527.000.000 VNĐ
Toyota Raize (Trắng ngọc trai & 2 tông màu)
  • 5 chỗ ngồi
  • Hộp số tự động vô cấp CVT
  • Động cơ xăng dung tích 998 cc
535.000.000 VNĐ
Toyota Raize (2 tông màu trắng ngọc trai/đen)
  • 5 chỗ ngồi
  • Hộp số tự động vô cấp CVT
  • Động cơ xăng dung tích 998 cc
543.000.000 VNĐ
Toyota Corolla Cross 1.8HEV (Màu trắng ngọc trai)
  • 5 chỗ ngồi
  • Hộp số tự động vô cấp CVT
  • Động cơ Hybrid (xăng + điện) dung tích 1798 cc
933.000.000 VNĐ
Toyota Corolla Cross 1.8HEV (các màu khác
  • 5 chỗ ngồi
  • Hộp số tự động vô cấp CVT
  • Động cơ Hybrid (xăng + điện) dung tích 1798 cc
935.000.000 VNĐ
Toyota Corolla Cross 1.8V (Màu trắng ngọc trai)
  • 5 chỗ ngồi
  • Số tự động CVT vô cấp
  • Động cơ xăng dung tích 1798 cc
838.000.000 VNĐ
Toyota Corolla Cross 1.8V (các màu khác)
  • 5 chỗ ngồi
  • Số tự động CVT vô cấp
  • Động cơ xăng dung tích 1798 cc
830.000.000 VNĐ
Toyota Corolla Cross 1.8G (Màu trắng ngọc trai)
  • 5 chỗ ngồi
  • Số tự động CVT vô cấp
  • Động cơ xăng dung tích 1798 cc
733.000.000 VNĐ
Toyota Corolla Cross 1.8G (các màu khác)
  • 5 chỗ ngồi
  • Số tự động CVT vô cấp
  • Động cơ xăng dung tích 1798 cc
725.000.000 VNĐ
Toyota Innova Venturer (Màu trắng ngọc trai)
  • 8 chỗ ngồi
  • Số tự động 6 cấp
  • Động cơ xăng dung tích 1998cc
863.000.000 VNĐ
Toyota Innova Venturer (các màu khác)
  • 8 chỗ ngồi
  • Số tự động 6 cấp
  • Động cơ xăng dung tích 1998cc
865.000.000 VNĐ
Toyota Innova V 2.0AT (Màu trắng ngọc trai)
  • 7 chỗ ngồi
  • Số tự động 6 cấp
  • Động cơ xăng dung tích 1998cc
973.000.000 VNĐ
Toyota Innova V 2.0AT (các màu khác)
  • 7 chỗ ngồi
  • Số tự động 6 cấp
  • Động cơ xăng dung tích 1998cc
965.000.000 VNĐ
Toyota Innova G 2.0AT (Màu trắng ngọc trai)
  • 8 chỗ ngồi
  • Số tự động 6 cấp
  • Động cơ xăng dung tích 1998cc
848.000.000 VNĐ
Toyota Innova G 2.0AT (các màu khác)
  • 8 chỗ ngồi
  • Số tự động 6 cấp
  • Động cơ xăng dung tích 1998cc
840.000.000 VNĐ
Toyota Innova E 2.0MT
  • 8 chỗ ngồi Số sàn 5 cấp
  • Động cơ xăng dung tích 1998cc
725.000.000 VNĐ
Toyota Land Cruiser Prado (Màu trắng ngọc trai)
  • 7 chỗ ngồi
  • Hộp số tự động 6 cấp
  • Động cơ xăng dung tích 2.694cc
  • 2 cầu 4×4
2.599.000.000 VNĐ
Toyota Land Cruiser Prado (các màu khác)
  • 7 chỗ ngồi
  • Hộp số tự động 6 cấp
  • Động cơ xăng dung tích 2.694cc
  • 2 cầu 4×4
2.588.000.000 VNĐ
Toyota Land Cruiser (Màu trắng ngọc trai)
  • 7 chỗ ngồi
  • Số tự động 10 cấp
  • Động cơ xăng turbo kép, dung tích 3445 cc
  • 2 cầu 4×4
4.207.000.000 VNĐ
Toyota Land Cruiser (các màu khác)
  • 7 chỗ ngồi
  • Số tự động 10 cấp
  • Động cơ xăng turbo kép, dung tích 3445 cc
  • 2 cầu 4×4
4.196.000.000 VNĐ
Toyota Alphard luxury (trắng ngọc trai)
  • 7 chỗ ngồi
  • Số tự động 8 cấp
  • Động cơ xăng dung tích 3.456cm3
4.291.000.000 VNĐ
Toyota Alphard luxury
  • 7 chỗ ngồi
  • Số tự động 8 cấp
  • Động cơ xăng dung tích 3.456cm3
4.280.000.000 VNĐ
Toyota Innova Venturer (trắng ngọc trai)
  • 8 chỗ ngồi
  • Số tự động 6 cấp
  • Động cơ xăng dung tích 1998cc
893.000.000 VNĐ
Toyota Innova Venturer (các màu khác)
  • 8 chỗ ngồi
  • Số tự động 6 cấp
  • Động cơ xăng dung tích 1998cc
885.000.000 VNĐ
Toyota Innova V 2.0AT (Màu trắng ngọc trai)
  • 7 chỗ ngồi
  • Số tự động 6 cấp
  • Động cơ xăng dung tích 1998cc
1.003.000.000 VNĐ
Toyota Innova V 2.0AT (các màu khác)
  • 7 chỗ ngồi
  • Số tự động 6 cấp
  • Động cơ xăng dung tích 1998cc
995.000.000 VNĐ
Toyota Innova G 2.0AT (Màu trắng ngọc trai)
  • 8 chỗ ngồi
  • Số tự động 6 cấp
  • Động cơ xăng dung tích 1998cc
878.000.000 VNĐ
Toyota Innova G 2.0AT (các màu khác)
  • 8 chỗ ngồi
  • Số tự động 6 cấp
  • Động cơ xăng dung tích 1998cc
870.000.000 VNĐ
Toyota Innova E 2.0MT
  • 8 chỗ ngồi Số sàn 5 cấp
  • Động cơ xăng dung tích 1998cc
755.000.000 VNĐ
Toyota Avanza Premio CVT
  • 7 chỗ ngồi
  • Số tự động vô cấp
  • Động cơ xăng Dung tích 1496 cc
598.000.000 VNĐ
Toyota Avanza Premio MT
  • 7 chỗ ngồi
  • Số sàn 5 cấp
  • Động cơ xăng Dung tích 1496 cc
558.000.000 VNĐ
Toyota Veloz Cross CVT (Màu trắng ngọc trai)
  • 7 chỗ ngồi
  • Số tự động vô cấp
  • Động cơ xăng Dung tích 1496 cc
666.000.000 VNĐ
Toyota Veloz Cross CVT
  • 7 chỗ ngồi
  • Số tự động vô cấp
  • Động cơ xăng Dung tích 1496 cc
658.000.000 VNĐ
Toyota Hilux 2.8 G 4X4 AT Adventure
  • Ô tô tải
  • Pick up cabin kép 5 chỗ ngồi
  • Số tự động 6 cấp
  • Động cơ máy dầu dung tích 2755 cc
  • 2 cầu 4×4
913.000.000 VNĐ
Toyota Hilux 2.8 G 4X4 AT Adventure (Màu trắng ngọc trai)
  • Ô tô tải
  • Pick up cabin kép 5 chỗ ngồi
  • Số tự động 6 cấp
  • Động cơ dầu dung tích 2755 cc
  • 2 cầu 4×4
921.000.000 VNĐ
Toyota Hilux 2.4 4×2 MT
  • Ô tô tải
  • Pick up cabin kép 5 chỗ ngồi
  • Số sàn 6 cấp
  • Động cơ dầu dung tích 2393 cc
  • 1 cầu 4×2
628.000.000 VNĐ
Toyota Hilux 2.4 4×2 MT (Màu Trắng ngọc trai)
  • Ô tô tải
  • Pick up cabin kép 5 chỗ ngồi
  • Số sàn 6 cấp
  • Động cơ dầu dung tích 2393 cc
  • 1 cầu 4×2
636.000.000 VNĐ
Toyota Hilux 2.4 4×4 MT
  • Ô tô tải
  • Pick up cabin kép 5 chỗ ngồi
  • Số sàn 6 cấp
  • Động cơ dầu dung tích 2393 cc
  • 1 cầu 4×2
799.000.000 VNÐ
Toyota Hilux 2.4 4×4 MT (Màu trắng ngọc trai)
  • Ô tô tải
  • Pick up cabin kép 5 chỗ ngồi
  • Số sàn 6 cấp
  • Động cơ dầu dung tích 2393 cc
  • 1 cầu 4×2
807.000.000 VNÐ
Toyota Hilux 2.4 4×2 AT
  • Ô tô tải
  • Pick up cabin kép 5 chỗ ngồi
  • Số tự động 6 cấp
  • Động cơ dầu dung tích 2393 cc
  • 1 cầu 4×2
674.000.000 VNĐ
Toyota Hilux 2.4 4×2 AT (Màu trắng ngọc trai)
  • Ô tô tải
  • Pick up cabin kép 5 chỗ ngồi
  • Số tự động 6 cấp
  • Động cơ dầu dung tích 2393 cc
  • 1 cầu 4×2
682.000.000 VNĐ
Bảng giá xe Toyota Corolla Cross Giá niêm yết Giá xe lăn bánh tại Hà Nội Giá xe lăn bánh tại TP HCM Giá xe lăn bánh tại các tỉnh thành khác
Toyota Corolla Cross 1.8G 755.000.000 đ 866.420.700 đ 851.320.700 đ 831.320.700 đ
Toyota Corolla Cross 1.8V 860.000.000 đ 984.020.700 đ 966.820.700 đ 946.820.700 đ
Toyota Corolla Cross 1.8HV 955.000.000 đ 1.090.420.700 đ 1.071.320.700 đ 1.051.320.700 đ

Mức giá bán lẻ trên đã bao gồm thuế VAT 10%, không bao gồm các phí đăng ký, đăng kiểm khác và được áp dụng  từ ngày 03 tháng 06 năm 2023 trên toàn lãnh thổ Việt Nam.

VAY TỪ TOYOTA, MUA XE TOYOTA, Xin vui lòng liên hệ:

*  Hệ thống Đại lý ủy quyền Toyota trên toàn quốc.
*  Công ty Tài Chính Toyota Việt Nam:

Công ty ô tô Toyota Việt Nam được quyền thay đổi bất kỳ đặc tính kỹ thuật nào mà không báo trước. Một số đặc tính kỹ thuật trong bảng này có thể khác so với thực tế.

Toyota Motor Vietnam reserves the right to alter any details of specifications and equipment without notice. Detailed specifications in this table may vary from the actual one.

Tel: (84-28) 7309 0998
www.toyotafinancial.com.vn/info@toyotafinancial.com.vn

Đánh giá

Trung bình: 0 / 5. Số lượt đánh giá: 0

Chưa có ai đánh giá

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Tags, Chuyên mục

Bảng giá xe (7)

Giá bảo dưỡng

Dự toán các hạng mục bảo dưỡng

{{ item }}
Thời gian ước tính {{ dataBaoGia.hang_muc.duration }}
Nhân công bảo dưỡng {{ formatNumber(dataBaoGia.hang_muc.manpower) }}
{{ item.title }} {{ formatNumber(item.value) }}

Tổng

{{ item }}
{{ item.title }} {{ formatNumber(item.value) }}

Ghi chú

Đặt lịch

icon

Gọi ngay

Đặt lịch

icon

Zalo

Messenger

Chỉ đường