Giá xe Toyota luôn là sự quan tâm của rất nhiều người không chỉ những người có ý định mua xe. Đây là hãng xe ô tô quá nổi tiếng không chỉ ở Việt Nam mà trên toàn thế giới. Chính vì vậy ai cũng muốn biết giá xe Toyota thời điểm hiện tại là bao nhiêu, sau đây chúng tôi sẽ bảng giá các mẫu Toyota 2023
Các dòng xe Toyota | Mô tả về các dòng xe Toyota | Giá các dòng xe Toyota |
Toyota Camry 2.5HV (Màu trắng ngọc trai) |
|
1.428.000.000 VNĐ |
Toyota Camry 2.5HV (các màu khác) |
|
1.420.000.000 VNĐ |
Toyota Camry 2.5Q (Màu trắng ngọc trai) |
|
1.338.000.000 VNĐ |
Toyota Camry 2.5Q (các màu khác) |
|
1.330.000.000 VNĐ |
Toyota Camry 2.0Q (Màu trắng ngọc trai) |
|
1.153.000.000 VNĐ |
Toyota Camry 2.0Q (các màu khác) |
|
1.145.000.000 VNĐ |
Toyota Camry 2.0G (Màu trắng ngọc trai) |
|
1.038.000.000 VNĐ |
Toyota Camry 2.0G (các màu khác) |
|
1.030.000.000 VNĐ |
Toyota Corolla Altis 1.8HEV (Màu trắng ngọc trai) |
|
838.000.000 VNĐ |
Toyota Corolla Altis 1.8HEV (các màu khác) |
|
830.000.000 VNĐ |
Toyota Corolla Altis 1.8V (Màu trắng ngọc trai) |
|
743.000.000 VNĐ |
Toyota Corolla Altis 1.8V (các màu khác) |
|
735.000.000 VNĐ |
Toyota Corolla Altis 1.8G (Màu trắng ngọc trai) |
|
707.000.000 VNĐ |
Toyota Corolla Altis 1.8G |
|
689.000.000 VNĐ |
Toyota Vios GR-S (các màu khác) |
|
631.000.000 VNĐ |
Toyota Vios 1.5G CVT (Màu trắng ngọc trai) |
|
580.000.000 VNĐ |
Toyota Vios 1.5G CVT (các màu khác) |
|
572.000.000 VNĐ |
Toyota Vios 1.5E CVT (Màu trắng ngọc trai) |
|
549.000.000 VNĐ |
Toyota Vios 1.5E CVT (các màu khác) |
|
541.000.000 VNĐ |
Toyota Vios 1.5E CVT 3 túi khí (Màu trắng ngọc trai) |
|
530.000.000 VNĐ |
Toyota Vios 1.5E CVT 3 túi khí (các màu khác) |
|
522.000.000 VNĐ |
Toyota Vios 1.5E MT (Màu trắng ngọc trai) |
|
494.000.000 VNĐ |
Toyota Vios 1.5E MT (các màu khác) |
|
486.000.000 VNĐ |
Toyota Vios 1.5E MT 3 túi khí (trắng ngọc trai) |
|
477.000.000 VNĐ |
Toyota Vios 1.5E MT 3 túi khí (các màu khác) |
|
469.000.000 VNĐ |
Toyota Yaris 1.5G CVT |
|
654.000.000 VNĐ |
Toyota Raize (1 tông màu Đen, Đỏ) |
|
527.000.000 VNĐ |
Toyota Raize (Trắng ngọc trai & 2 tông màu) |
|
535.000.000 VNĐ |
Toyota Raize (2 tông màu trắng ngọc trai/đen) |
|
543.000.000 VNĐ |
Toyota Corolla Cross 1.8HEV (Màu trắng ngọc trai) |
|
933.000.000 VNĐ |
Toyota Corolla Cross 1.8HEV (các màu khác |
|
935.000.000 VNĐ |
Toyota Corolla Cross 1.8V (Màu trắng ngọc trai) |
|
838.000.000 VNĐ |
Toyota Corolla Cross 1.8V (các màu khác) |
|
830.000.000 VNĐ |
Toyota Corolla Cross 1.8G (Màu trắng ngọc trai) |
|
733.000.000 VNĐ |
Toyota Corolla Cross 1.8G (các màu khác) |
|
725.000.000 VNĐ |
Toyota Innova Venturer (Màu trắng ngọc trai) |
|
863.000.000 VNĐ |
Toyota Innova Venturer (các màu khác) |
|
865.000.000 VNĐ |
Toyota Innova V 2.0AT (Màu trắng ngọc trai) |
|
973.000.000 VNĐ |
Toyota Innova V 2.0AT (các màu khác) |
|
965.000.000 VNĐ |
Toyota Innova G 2.0AT (Màu trắng ngọc trai) |
|
848.000.000 VNĐ |
Toyota Innova G 2.0AT (các màu khác) |
|
840.000.000 VNĐ |
Toyota Innova E 2.0MT |
|
725.000.000 VNĐ |
Toyota Land Cruiser Prado (Màu trắng ngọc trai) |
|
2.599.000.000 VNĐ |
Toyota Land Cruiser Prado (các màu khác) |
|
2.588.000.000 VNĐ |
Toyota Land Cruiser (Màu trắng ngọc trai) |
|
4.207.000.000 VNĐ |
Toyota Land Cruiser (các màu khác) |
|
4.196.000.000 VNĐ |
Toyota Alphard luxury (trắng ngọc trai) |
|
4.291.000.000 VNĐ |
Toyota Alphard luxury |
|
4.280.000.000 VNĐ |
Toyota Innova Venturer (trắng ngọc trai) |
|
893.000.000 VNĐ |
Toyota Innova Venturer (các màu khác) |
|
885.000.000 VNĐ |
Toyota Innova V 2.0AT (Màu trắng ngọc trai) |
|
1.003.000.000 VNĐ |
Toyota Innova V 2.0AT (các màu khác) |
|
995.000.000 VNĐ |
Toyota Innova G 2.0AT (Màu trắng ngọc trai) |
|
878.000.000 VNĐ |
Toyota Innova G 2.0AT (các màu khác) |
|
870.000.000 VNĐ |
Toyota Innova E 2.0MT |
|
755.000.000 VNĐ |
Toyota Avanza Premio CVT |
|
598.000.000 VNĐ |
Toyota Avanza Premio MT |
|
558.000.000 VNĐ |
Toyota Veloz Cross CVT (Màu trắng ngọc trai) |
|
666.000.000 VNĐ |
Toyota Veloz Cross CVT |
|
658.000.000 VNĐ |
Toyota Hilux 2.8 G 4X4 AT Adventure |
|
913.000.000 VNĐ |
Toyota Hilux 2.8 G 4X4 AT Adventure (Màu trắng ngọc trai) |
|
921.000.000 VNĐ |
Toyota Hilux 2.4 4×2 MT |
|
628.000.000 VNĐ |
Toyota Hilux 2.4 4×2 MT (Màu Trắng ngọc trai) |
|
636.000.000 VNĐ |
Toyota Hilux 2.4 4×4 MT |
|
799.000.000 VNÐ |
Toyota Hilux 2.4 4×4 MT (Màu trắng ngọc trai) |
|
807.000.000 VNÐ |
Toyota Hilux 2.4 4×2 AT |
|
674.000.000 VNĐ |
Toyota Hilux 2.4 4×2 AT (Màu trắng ngọc trai) |
|
682.000.000 VNĐ |
Bảng giá xe Toyota Corolla Cross | Giá niêm yết | Giá xe lăn bánh tại Hà Nội | Giá xe lăn bánh tại TP HCM | Giá xe lăn bánh tại các tỉnh thành khác |
Toyota Corolla Cross 1.8G | 755.000.000 đ | 866.420.700 đ | 851.320.700 đ | 831.320.700 đ |
Toyota Corolla Cross 1.8V | 860.000.000 đ | 984.020.700 đ | 966.820.700 đ | 946.820.700 đ |
Toyota Corolla Cross 1.8HV | 955.000.000 đ | 1.090.420.700 đ | 1.071.320.700 đ | 1.051.320.700 đ |
Mức giá bán lẻ trên đã bao gồm thuế VAT 10%, không bao gồm các phí đăng ký, đăng kiểm khác và được áp dụng từ ngày 03 tháng 06 năm 2023 trên toàn lãnh thổ Việt Nam.
VAY TỪ TOYOTA, MUA XE TOYOTA, Xin vui lòng liên hệ:
* Hệ thống Đại lý ủy quyền Toyota trên toàn quốc.
* Công ty Tài Chính Toyota Việt Nam:
Công ty ô tô Toyota Việt Nam được quyền thay đổi bất kỳ đặc tính kỹ thuật nào mà không báo trước. Một số đặc tính kỹ thuật trong bảng này có thể khác so với thực tế.
Toyota Motor Vietnam reserves the right to alter any details of specifications and equipment without notice. Detailed specifications in this table may vary from the actual one.
Tel: (84-28) 7309 0998
www.toyotafinancial.com.vn/info@toyotafinancial.com.vn