
Tác giả:
Thắng
Ngày đăng: 13/01/2023
Ngày đăng: 13/01/2023
Bảng thông số kỹ thuật chi tiết xe Mazda 6 2023
Applications | Entertainment | Communication | Navigation |
Hiển thị các thông số về mức nhiên liệu tiêu thụ, tình trạng hoạt động của i-Stop, thông báo lịch bảo trì, bảo dưỡng. Entertainment Volume Favorite |
Hiển thị đầy đủ thông tin các mục giải trí như danh sách bài nhạc từ DVD, USB, Bluetooth, các kênh Radio AM, FM… Home |
Đồng bộ danh bạ, cuộc gọi từ thiết bị được kết nối với hệ thống Mazda Connect, tạo sự thuận tiện khi sử dụng. Navigation Back |
Hệ thống định vị GPS, kết hợp hệ thống dẫn đường bằng giọng nói, nâng cao tính năng an toàn, hỗ trợ tối đa cho người dùng. |
Settings | Công nghệ loa BOSE | Màn hình cảm ứng 7 inches | Hệ thống điều khiển trung tâm |
Màn hình hiển thị cài đặt thân thiện, có thể điều chỉnh các thông số: Độ sáng màn hình, âm thanh âm báo, vị trí màn hình ADD… | Trang bị hệ thống âm thanh cao cấp, cùng công nghệ hỗ trợ hiện đại CenterPoint (tự động hiệu chỉnh âm thanh vòm), AudioPilot (tự động cân bằng âm thanh theo môi trường). Mazda6 tự tin mang lại những khoảnh khắc trải nghiệm âm thanh vượt trội dành cho khách hàng. Vị trí đặt loa Hệ thống 11 loa Bose được bố trí khoa học theo công nghệ hoàn toàn mới, tái hiện không gian âm nhạc sống động, toàn diện và chân thật đến từng vị trí ngồi trên xe. |
Màn hình hiển thị kích thước 7’’ kết nối đồng bộ với cụm điều khiển trung tâm, đồng thời tích hợp chức năng cảm ứng đem lại sự thuận tiện khi sử dụng. Với độ phân giải cao, cùng giao diện đặc trưng của hệ thống Mazda Connect, màn hình trung tâm mang đến sự sang trọng, đẳng cấp cho không gian nội thất của Mazda6. | Được thiết kế và đặt ở vị trí thuận tiện, giúp người lái có thể dễ dàng thao tác và hạn chế sự mất tập trung khi lái xe. Mọi thao tác điều khiển hệ thống âm thanh, giải trí đều có thể thực hiện bằng cách điều chỉnh núm xoay trung tâm hoặc các phím chức năng bố trí xung quanh được kết nối đồng bộ với màn hình hiển thị đa thông tin. |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT – TRANG BỊ TRÊN XE MAZDA 6 2023 |
|||||
THÔNG SỐ KỸ THUẬT / SPECIFICATIONS | 2.0L | 2.0L PREMIUM | 2.5L PREMIUM | ||
KÍCH THƯỚC – TRỌNG LƯỢNG / DIMENSIONS-WEIGHT | |||||
Kích thước tổng thể – Overall Dimensions | 4865 x 1840 x 1450 (mm) | ||||
Chiều dài cơ sở – Wheel base | 2830 (mm) | ||||
Bán kính quay vòng tối thiểu – Minimum turning circle radius | 5.6 (m) | ||||
Khoảng sáng gầm xe – Minimum ground clearance | 165 (mm) | ||||
Khối lượng không tải – Curb weight | 1470 (kg) | 1470 (kg) | 1490 (kg) | ||
Khối lượng toàn tải – Gross weight | 1920 (kg) | 1920 (kg) | 1940 (kg) | ||
Dung tích thùng nhiên liệu / Fuel tank capacity | 62 (L) | ||||
ĐỘNG CƠ – HỘP SỐ / ENGINE-TRANSMISSION XE MAZDA 6 2023 |
|||||
Dung tích xi lanh – Displacement | 1998 (cc) | 1998 (cc) | 2488 (cc) | ||
Công suất tối đa – Max. Power | 153/6000 (Hp/rpm) | 153/6000 (Hp/rpm) | 185/5700 (Hp/rpm) | ||
Momen xoắn tối đa – Max. Torque | 200/4000 (Nm/rpm) | 200/4000 (Nm/rpm) | 250/3250 (Nm/rpm) | ||
Hệ thống Dừng/Khởi động động cơ thông minh – i-Stop | ● | ● | ● | ||
Hộp số tự động 6 cấp + Chế độ thể thao – 6-speed Auto Transmission + Sport Mode | ● | ● | ● | ||
Hệ thống kiểm soát gia tốc (GVC) – G-Vectoring Control | ● | ● | ● | ||
KHUNG GẦM / CHASSIS XE MAZDA 6 2023 |
|||||
Hệ thống treo trước – Front Suspension | McPherson – McPherson Struts | McPherson – McPherson Struts | McPherson – McPherson Struts | ||
Hệ thống treo sau – Rear Suspension | Liên kết đa điểm – Multi-link | Liên kết đa điểm – Multi-link | Liên kết đa điểm – Multi-link | ||
Hệ thống phanh trước – Front Brakes | Đĩa thông gió – Ventilated discs | Đĩa thông gió – Ventilated discs | Đĩa thông gió – Ventilated discs | ||
Hệ thống phanh sau – Rear Brakes | Đĩa đặc – Soild discs | Đĩa đặc – Soild discs | Đĩa đặc – Soild discs | ||
Kích thước lốp xe – Tires | 225/55R17 | 225/45R19 | 225/45R19 | ||
Kích thước mâm xe – Wheels | 17’’ | 19’’ | 19’’ |
Hệ thống âm thanh |
Đầu DVD, Mp3, Radio – DVD player, Mp3, Radio | ● ● | ● | ||
Màn hình cảm ứng 7”- 7’’ touch screen | ● ● | ● | |||
Hệ thống loa – Speaker system | 11 Loa Bose – 6 Speakers 11 Loa Bose – 11 Bose Speakers | 11 Loa Bose – 11 Bose Speakers | |||
Nút xoay điều khiển trung tâm Mazda Connect – Commander Switch | ● ● | ● | |||
Kết nối AUX,USB, Bluetooth – AUX,USB, Bluetooth connection | ● ● | ● |
THÔNG SỐ NGOẠI THẤT / EXTERIOR XE MAZDA 6 2023 |
|||||
Hệ thống đèn trước công nghệ LED – LED Headlights | ● | ● | ● | ||
Đèn trước tự động Bật/Tắt theo môi trường ánh sáng – Auto headlights On/Off | ● | ● | ● | ||
Chức năng mở rộng góc chiếu khi đánh lái AFS – Adaptive Front-lighting System | ● | − | − | ||
Đèn trước thích ứng thông minh ALH – Adaptive LED Headlights | − | ● | ● | ||
Chức năng tự động cân bằng góc chiếu – Auto Leveling | ● | ● | ● | ||
Đèn sương mù trước dạng LED – LED front fog lamps | ● | ● | ● | ||
Cảm biến gạt mưa tự động – Rain-sensing wipers | ● | ● | ● |
Trụ B sơn đen bóng – Painting B-pillars | − | − | ● |
Cụm đèn sau dạng LED – LED Rear Combinations lamps | ● | ● | ● |
Đèn sương mù sau – Rear Fog lamps | ● | ● | ● |
Ống xả đôi thể thao – Dual exhaust system | ● | ● | ● |
Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện, báo rẽ Outer Mirror Electric Adjustment, Power Folding, with Side Turn Lamp |
● | ● | ● |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT VỀ TRANG BỊ TIỆN NGHI / EQUIPMENT XE MAZDA 6 2023 |
2.0L | 2.0L PREMIUM | 2.5L PREMIUM | |
NỘI THẤT / INTERIOR | ||||
Nội thất bọc da cao cấp – Leather seats | ● | ● | Nappa | |
Màu sắc trần xe – Ceiling’s color | Sáng – Light | Sáng – Light | Tối – Dark | |
Cửa sổ trời Đóng / Mở chỉnh điện – Electric Sunroof | ● | ● | ● | |
Ghế lái chỉnh điện, tích hợp chức năng nhớ vị trí – Driver power seat with position memory | ● | ● | ● | |
Ghế hành khách trước chỉnh điện – Passenger power seat | ● | ● | ● | |
Nút điều chỉnh ghế mạ chrome sang trọng – Chrome power seat switch | − | − | ● | |
Tấm che nắng trang bị gương và đèn trang điểm – Sun visor vanity mirror lamp | ● | ● | ● | |
Tay lái bọc da, tích hợp các phím chức năng – Leather steering wheel mounted control | ● | ● | ● | |
Lẫy chuyển số trên tay lái – Paddle shift | − | ● | ● | |
Màn hình hiển thị thông tin ADD – Active Driving Display | − | ● | ● | |
Gương chiếu hậu chống chói tự động – Auto dimming rearview mirror | ● | ● | ● |
Chức năng điều khiển bằng giọng nói – Voice command | ● | ● | ● | |
Kết nối bluetooth đàm thoại rảnh tay – Bluetooth hands-free system | ● | ● | ● | |
Hệ thống điều hòa tự động 2 vùng độc lập – Full automatic dual zone air conditioner | ● | ● | ● | |
Cửa sổ chỉnh điện, một chạm tất cả các cửa – Power window, one touch up/down | ● | ● | ||
Phanh tay điện tử – Electric Parking Brake | ● | ● | ● | |
Rèm che nắng kính lưng – Rear sunshade | − | ● | ● |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT VỀ AN TOÀN / SAFETY TRÊN XE MAZDA 6 2023 |
Hệ thống cân bằng điện tử DSC, chống trượt TCS – Dynamic Stability Control, Traction Control System | ● | ● | ● |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HLA – Hill Launch Assist | ● | ● | ● |
Hệ thống cảnh báo phanh khẩn cấp ESS – Emergency Stop Signal | ● | ● | ● |
Chìa khóa thông minh – Smart Keyless | ● | ● | ● |
Khóa cửa tự động khi vận hành – Speed sensing door lock | ● | ● | ● |
Ga tự động Cruise control – Cruise control | ● | ● | ● |
Hệ thống cảnh báo chống trộm – Burglar Alarm | ● | ● | ● |
Mã hóa động cơ – Immobilizer | ● | ● | ● |
Nhắc nhở thắt dây an toàn hàng ghế trước – Front seatbelt reminder | ● | ● | ● |
Camera lùi – Reversing camera | ● | ● | ● |
Cảm biến trước sau hỗ trợ đỗ xe an toàn – Front & rear parking sensors | ● | ● | ● |
Hệ thống cảnh báo điểm mù BSM – Blind Spot Monitoring | – | ● | ● |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang RCTA – Rear Cross Traffic Alert | – | ● | ● |
Hệ thống cảnh báo chệch làn đường LDWS – Lane Departure Warning System | – | ● | ● |
Hệ thống định vị GPS, dẫn đường Navi – GPS, Navigation | ● | ● | ● |
Hệ thống túi khí – Airbags | 6 | 6 | 6 |