Thông số kích thước Mazda 6 2023
Kích thước tổng thể: 4.875mm x 1.840mm x 1.450mm
Chiều dài cơ sở: 2.830mm
Trọng lượng không tải: từ 1.435kg đến 1.540kg
Thông số kỹ thuật động cơ và hộp số Mazda 6 2023
Động cơ
Động cơ xăng SkyActiv-G 2.0L và SkyActiv-G 2.5L 4 xy-lanh
Công suất tối đa:với bản 2.0L là 154 mã lực với mô men xoắn 200Nm Mô-men xoắn
Với bản SkyActiv-G 2.5L: công suất 188 mã lực và mô men xoắn 252Nm.
Hộp số
Hộp số tự động 6 cấp được cải tiến để tăng cường độ chính xác và đáp ứng của xe. Hộp số này cũng được trang bị các tính năng chuyển số thông minh, cho phép chuyển số mượt mà và nhanh chóng, đồng thời tăng khả năng tiết kiệm nhiên liệu của xe.
Hiệu suất Mazda 6 2023
Tốc độ tối đa: 227 km/h
Mazda 6 2023 cũng được trang bị các tính năng tiết kiệm nhiên liệu như hệ thống đánh lửa mô-men xoắn cao, hệ thống đánh lửa trực tiếp, hệ thống khởi động/ dừng động cơ tự động i-stop, và hệ thống hồi năng lượng khi phanh i-ELOOP. Nhờ các tính năng này, Mazda 6 2023 có mức tiêu thụ nhiên liệu ấn tượng, đạt trung bình khoảng 6.5 – 7,5 lít/100 km tùy vào điều kiện đường.
Mazda 6 2023 là một chiếc xe có hiệu suất tốt, với động cơ mạnh mẽ và hệ thống lái và khung gầm được thiết kế để mang lại trải nghiệm tuyệt vời. Đồng thời, các tính năng tiết kiệm nhiên liệu giúp tối ưu hóa mức tiêu thụ nhiên liệu của xe.
Thông số hệ thống lái Mazda 6 2023
Hệ thống lái của Mazda 6 2023 được thiết kế để cung cấp sự chính xác và đáp ứng tốt nhất khi lái xe, đồng thời cũng giúp tạo ra trải nghiệm lái tuyệt vời cho người lái.
Hệ thống lái của Mazda 6 2023 được trang bị hệ thống trợ lực lái điện (Electric Power Steering – EPS). Hệ thống này giúp giảm lực tác động lên tay lái của người lái, đồng thời tăng khả năng kiểm soát và đáp ứng của xe. Hệ thống EPS cũng giúp tăng cường tính năng tiết kiệm nhiên liệu của xe.
Một tính năng đặc biệt của hệ thống lái của Mazda 6 2023 là hệ thống G-Vectoring Control Plus (GVC Plus). Hệ thống này giúp tối ưu hóa trọng lực của xe trong quá trình vào cua, giúp tăng cường độ ổn định và giảm thiểu rung lắc của xe. GVC Plus cũng giúp cải thiện khả năng lái xe và giảm mệt mỏi cho người lái trong chuyến đi dài.
Thông số hệ thống phanh Mazda 6 2023
Hệ thống phanh của Mazda 6 2023 được thiết kế để đảm bảo sự an toàn và đáp ứng được các tình huống khẩn cấp khi lái xe. Hệ thống phanh của xe bao gồm hệ thống phanh đĩa trước và sau, hệ thống chống bó cứng phanh ABS, hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD và hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp EBA.
Hệ thống phanh đĩa của Mazda 6 2023 được thiết kế để cung cấp khả năng phanh tối ưu, đảm bảo rằng xe sẽ dừng lại trong khoảng cách ngắn nhất có thể. Hệ thống chống bó cứng phanh ABS giúp ngăn chặn sự trượt hoặc mất lái khi phanh gấp, đồng thời giúp tạo ra sự ổn định cho xe.
Thông số kỹ thuật hệ thống treo Mazda 6 2023
Hệ thống treo trước: Hệ thống treo trước của xe sử dụng đôi giảm chấn loại MacPherson với lò xo nhíp phẳng, trong khi hệ thống treo sau sử dụng hệ thống đa liên kết độc lập.
Hệ thống treo sau: Hệ thống treo sau của Mazda 6 2023 sử dụng hệ thống đa liên kết độc lập, với các liên kết được đặt ở nhiều vị trí khác nhau để cung cấp sự ổn định và độ chính xác tối đa. Hệ thống này cũng được thiết kế để giảm thiểu rung lắc và đảm bảo sự thoải mái khi di chuyển trên các đoạn đường không bằng phẳng.
Bảng thông số kỹ thuật xe Mazda 6 năm 2023
Applications | Entertainment | Communication | Navigation |
Hiển thị các thông số về mức nhiên liệu tiêu thụ, tình trạng hoạt động của i-Stop, thông báo lịch bảo trì, bảo dưỡng. Entertainment Volume Favorite |
Hiển thị đầy đủ thông tin các mục giải trí như danh sách bài nhạc từ DVD, USB, Bluetooth, các kênh Radio AM, FM… Home |
Đồng bộ danh bạ, cuộc gọi từ thiết bị được kết nối với hệ thống Mazda Connect, tạo sự thuận tiện khi sử dụng. Navigation Back |
Hệ thống định vị GPS, kết hợp hệ thống dẫn đường bằng giọng nói, nâng cao tính năng an toàn, hỗ trợ tối đa cho người dùng. |
Settings | Công nghệ loa BOSE | Màn hình cảm ứng 7 inches | Hệ thống điều khiển trung tâm |
Màn hình hiển thị cài đặt thân thiện, có thể điều chỉnh các thông số: Độ sáng màn hình, âm thanh âm báo, vị trí màn hình ADD… | Trang bị hệ thống âm thanh cao cấp, cùng công nghệ hỗ trợ hiện đại CenterPoint (tự động hiệu chỉnh âm thanh vòm), AudioPilot (tự động cân bằng âm thanh theo môi trường). Mazda6 tự tin mang lại những khoảnh khắc trải nghiệm âm thanh vượt trội dành cho khách hàng. Vị trí đặt loa Hệ thống 11 loa Bose được bố trí khoa học theo công nghệ hoàn toàn mới, tái hiện không gian âm nhạc sống động, toàn diện và chân thật đến từng vị trí ngồi trên xe. |
Màn hình hiển thị kích thước 7’’ kết nối đồng bộ với cụm điều khiển trung tâm, đồng thời tích hợp chức năng cảm ứng đem lại sự thuận tiện khi sử dụng. Với độ phân giải cao, cùng giao diện đặc trưng của hệ thống Mazda Connect, màn hình trung tâm mang đến sự sang trọng, đẳng cấp cho không gian nội thất của Mazda6. | Được thiết kế và đặt ở vị trí thuận tiện, giúp người lái có thể dễ dàng thao tác và hạn chế sự mất tập trung khi lái xe. Mọi thao tác điều khiển hệ thống âm thanh, giải trí đều có thể thực hiện bằng cách điều chỉnh núm xoay trung tâm hoặc các phím chức năng bố trí xung quanh được kết nối đồng bộ với màn hình hiển thị đa thông tin. |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT – TRANG BỊ TRÊN XE MAZDA 6 2023 |
|||||
THÔNG SỐ KỸ THUẬT / SPECIFICATIONS | 2.0L | 2.0L PREMIUM | 2.5L PREMIUM | ||
KÍCH THƯỚC – TRỌNG LƯỢNG / DIMENSIONS-WEIGHT | |||||
Kích thước tổng thể – Overall Dimensions | 4865 x 1840 x 1450 (mm) | ||||
Chiều dài cơ sở – Wheel base | 2830 (mm) | ||||
Bán kính quay vòng tối thiểu – Minimum turning circle radius | 5.6 (m) | ||||
Khoảng sáng gầm xe – Minimum ground clearance | 165 (mm) | ||||
Khối lượng không tải – Curb weight | 1470 (kg) | 1470 (kg) | 1490 (kg) | ||
Khối lượng toàn tải – Gross weight | 1920 (kg) | 1920 (kg) | 1940 (kg) | ||
Dung tích thùng nhiên liệu / Fuel tank capacity | 62 (L) | ||||
ĐỘNG CƠ – HỘP SỐ / ENGINE-TRANSMISSION XE MAZDA 6 2023 |
|||||
Dung tích xi lanh – Displacement | 1998 (cc) | 1998 (cc) | 2488 (cc) | ||
Công suất tối đa – Max. Power | 153/6000 (Hp/rpm) | 153/6000 (Hp/rpm) | 185/5700 (Hp/rpm) | ||
Momen xoắn tối đa – Max. Torque | 200/4000 (Nm/rpm) | 200/4000 (Nm/rpm) | 250/3250 (Nm/rpm) | ||
Hệ thống Dừng/Khởi động động cơ thông minh – i-Stop | ● | ● | ● | ||
Hộp số tự động 6 cấp + Chế độ thể thao – 6-speed Auto Transmission + Sport Mode | ● | ● | ● | ||
Hệ thống kiểm soát gia tốc (GVC) – G-Vectoring Control | ● | ● | ● | ||
KHUNG GẦM / CHASSIS XE MAZDA 6 2023 |
|||||
Hệ thống treo trước – Front Suspension | McPherson – McPherson Struts | McPherson – McPherson Struts | McPherson – McPherson Struts | ||
Hệ thống treo sau – Rear Suspension | Liên kết đa điểm – Multi-link | Liên kết đa điểm – Multi-link | Liên kết đa điểm – Multi-link | ||
Hệ thống phanh trước – Front Brakes | Đĩa thông gió – Ventilated discs | Đĩa thông gió – Ventilated discs | Đĩa thông gió – Ventilated discs | ||
Hệ thống phanh sau – Rear Brakes | Đĩa đặc – Soild discs | Đĩa đặc – Soild discs | Đĩa đặc – Soild discs | ||
Kích thước lốp xe – Tires | 225/55R17 | 225/45R19 | 225/45R19 | ||
Kích thước mâm xe – Wheels | 17’’ | 19’’ | 19’’ |
Hệ thống âm thanh |
Đầu DVD, Mp3, Radio – DVD player, Mp3, Radio | ● ● | ● | ||
Màn hình cảm ứng 7”- 7’’ touch screen | ● ● | ● | |||
Hệ thống loa – Speaker system | 11 Loa Bose – 6 Speakers 11 Loa Bose – 11 Bose Speakers | 11 Loa Bose – 11 Bose Speakers | |||
Nút xoay điều khiển trung tâm Mazda Connect – Commander Switch | ● ● | ● | |||
Kết nối AUX,USB, Bluetooth – AUX,USB, Bluetooth connection | ● ● | ● |
THÔNG SỐ NGOẠI THẤT / EXTERIOR XE MAZDA 6 2023 |
|||||
Hệ thống đèn trước công nghệ LED – LED Headlights | ● | ● | ● | ||
Đèn trước tự động Bật/Tắt theo môi trường ánh sáng – Auto headlights On/Off | ● | ● | ● | ||
Chức năng mở rộng góc chiếu khi đánh lái AFS – Adaptive Front-lighting System | ● | − | − | ||
Đèn trước thích ứng thông minh ALH – Adaptive LED Headlights | − | ● | ● | ||
Chức năng tự động cân bằng góc chiếu – Auto Leveling | ● | ● | ● | ||
Đèn sương mù trước dạng LED – LED front fog lamps | ● | ● | ● | ||
Cảm biến gạt mưa tự động – Rain-sensing wipers | ● | ● | ● |
Trụ B sơn đen bóng – Painting B-pillars | − | − | ● |
Cụm đèn sau dạng LED – LED Rear Combinations lamps | ● | ● | ● |
Đèn sương mù sau – Rear Fog lamps | ● | ● | ● |
Ống xả đôi thể thao – Dual exhaust system | ● | ● | ● |
Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện, báo rẽ Outer Mirror Electric Adjustment, Power Folding, with Side Turn Lamp |
● | ● | ● |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT VỀ TRANG BỊ TIỆN NGHI / EQUIPMENT XE MAZDA 6 2023 |
2.0L | 2.0L PREMIUM | 2.5L PREMIUM | |
NỘI THẤT / INTERIOR | ||||
Nội thất bọc da cao cấp – Leather seats | ● | ● | Nappa | |
Màu sắc trần xe – Ceiling’s color | Sáng – Light | Sáng – Light | Tối – Dark | |
Cửa sổ trời Đóng / Mở chỉnh điện – Electric Sunroof | ● | ● | ● | |
Ghế lái chỉnh điện, tích hợp chức năng nhớ vị trí – Driver power seat with position memory | ● | ● | ● | |
Ghế hành khách trước chỉnh điện – Passenger power seat | ● | ● | ● | |
Nút điều chỉnh ghế mạ chrome sang trọng – Chrome power seat switch | − | − | ● | |
Tấm che nắng trang bị gương và đèn trang điểm – Sun visor vanity mirror lamp | ● | ● | ● | |
Tay lái bọc da, tích hợp các phím chức năng – Leather steering wheel mounted control | ● | ● | ● | |
Lẫy chuyển số trên tay lái – Paddle shift | − | ● | ● | |
Màn hình hiển thị thông tin ADD – Active Driving Display | − | ● | ● | |
Gương chiếu hậu chống chói tự động – Auto dimming rearview mirror | ● | ● | ● |
Chức năng điều khiển bằng giọng nói – Voice command | ● | ● | ● | |
Kết nối bluetooth đàm thoại rảnh tay – Bluetooth hands-free system | ● | ● | ● | |
Hệ thống điều hòa tự động 2 vùng độc lập – Full automatic dual zone air conditioner | ● | ● | ● | |
Cửa sổ chỉnh điện, một chạm tất cả các cửa – Power window, one touch up/down | ● | ● | ||
Phanh tay điện tử – Electric Parking Brake | ● | ● | ● | |
Rèm che nắng kính lưng – Rear sunshade | − | ● | ● |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT VỀ AN TOÀN / SAFETY TRÊN XE MAZDA 6 2023 |
Hệ thống cân bằng điện tử DSC, chống trượt TCS – Dynamic Stability Control, Traction Control System | ● | ● | ● |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HLA – Hill Launch Assist | ● | ● | ● |
Hệ thống cảnh báo phanh khẩn cấp ESS – Emergency Stop Signal | ● | ● | ● |
Chìa khóa thông minh – Smart Keyless | ● | ● | ● |
Khóa cửa tự động khi vận hành – Speed sensing door lock | ● | ● | ● |
Ga tự động Cruise control – Cruise control | ● | ● | ● |
Hệ thống cảnh báo chống trộm – Burglar Alarm | ● | ● | ● |
Mã hóa động cơ – Immobilizer | ● | ● | ● |
Nhắc nhở thắt dây an toàn hàng ghế trước – Front seatbelt reminder | ● | ● | ● |
Camera lùi – Reversing camera | ● | ● | ● |
Cảm biến trước sau hỗ trợ đỗ xe an toàn – Front & rear parking sensors | ● | ● | ● |
Hệ thống cảnh báo điểm mù BSM – Blind Spot Monitoring | – | ● | ● |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang RCTA – Rear Cross Traffic Alert | – | ● | ● |
Hệ thống cảnh báo chệch làn đường LDWS – Lane Departure Warning System | – | ● | ● |
Hệ thống định vị GPS, dẫn đường Navi – GPS, Navigation | ● | ● | ● |
Hệ thống túi khí – Airbags | 6 | 6 | 6 |