Logo
TRUNG TÂM KỸ THUẬT ÔTÔ THC
  • Email
    otomydinhthc@gmail.com
  • Mở cửa
    Thứ 2 - CN
    8h00 - 17h30
  • Liên hệ với chúng tôi
    0962688768
THC AUTO
image

Đánh giá 3 dòng xe bán tải: Hilux, Dmax và Ford Ranger

Trang chủ /
thumbnail
Tác giả: Thắng
Ngày đăng: 11/05/2023

Đánh giá 3 dòng xe bán tải: Hilux, Dmax và Ford Ranger

THÔNG SỐ KỸ THUẬT HILUX D-MAX HILUX RANGER
3.0G XLT 2.5E XL 4×2
Số chỗ ngồi 5 5 5 5
Hộp số 5 cấp số sàn 5 cấp số sàn 5 cấp số sàn 5 cấp số sàn
Dẫn động 2 cầu chủ động bán thời gian 2 cầu chủ động toàn thời gian Cầu sau chủ động Cầu sau chủ động
Kích thước tổng thể Dài mm 5255 5190 5255 5170
Kích thước tổng thể rộng mm 1835 1800 1760 1723
Kích thước tổng thể cao mm 1810 1830 1695 1632
Chiều dài cơ sở mm 3085 3050 3085 2985
Chiều rộng cơ sở Trước /Sau mm 1540/1540 1520/1525 1510/1510 1445/1450
Kích thước thùng xe Dài mm 1520 1380 1520 1530
Kích thước thùng xe Rộng mm 1515 1460 1515 1456
Kích thước thùng xe Cao mm 450 480 450 465
Bán kính quay vòng tối thiểu m 6.5 6.2 6.3 6
Trọng lượng Không tải 1850 – 1875 1,920 1650 – 1670 1629
Toàn tải 2755 2,950 2570 2716
Góc thoát trước 30 độ 35.5 độ 21 độ
Góc thoát sau 26 độ 20 độ
Dung tích bình nhiên liệu 76 Lít 76 Lít 76 Lít 63 Lít
Kiểu động cơ Kiểu 1KD-FTV ISUZU 4JJ1-TC Kiểu 2KD-FTV 2KD-FTV
Loại động cơ I4, 16 Van, DOHC, Dieselphun nhiên liệu loại ống
phân phối, tuabin tăng áp, cụm làm mát khí nạp
4xi-lanh thẳng hàng, Turbo Diesel với hệ thống làm
mát khí nạp
I4, 16 Van, DOHC, Diesel phun nhiên liệu loại ống
phân phối, tuabin tăng áp,
Động cơ Turbo Diesel 2.5L SOHC, có làm mát khí nạp.
Dung tích công tác cc 2982 2999 2494 2499
Công suất tối đa (SAE-Net) HP / rpm 160.8 / 3,400 134 / 3,400 100.6 / 3,600 109 / 3,500
kW / rpm 120 / 3,400 100/3,400 75 / 3,600 81/3,500
Mô men xoắn tối đa (SAE-Net) kg.m / rpm 34.96 / 1,400 – 3,200 28.5 / 1,200 – 3,400 20.4 / 1,400 – 3,400 27.1/2,000
Nm / rpm 343 / 1,400 – 3,200 280/1,200-3,400 200 / 1,400 – 3,400 266/2,000
Tiêu chuẩn khí xả Euro Step 3 Euro Step 2 Euro Step 3 Euro Step 2
Khung gầm Khung gầm
Hệ thống treo Trước Tay đòn kép, lò xo cuộn và thanh cân bằng Treo độc lập dùng đòn kép, thanh xoắn Tay đòn kép, lò xo cuộn và thanh cân bằng Treo độc lập bằng thanh xoắn kép và ống giảm chấn
Hệ thống treo Sau Nhíp lá Nhíp lá Nhíp lá với ống giảm chấn
Hệ thống phanh Trước Đĩa thông gió 15″ Đĩa tản nhiệt Đĩa tản nhiệt Đĩa thông gió 15″
Sau Tang trống Tang trống đường kính 295 mm Tang trống đường kính 295 mm Tang trống
Trợ lực lái Có (Thủy lực) Có (thủy lực) Có (Thủy lực)
Vỏ và mâm xe 255/70 R15, mâm đúc 245/70R16, mâm đúc 215/ 70 R15, vành thép 215/65 R16, mâm đúc
Các trang thiết bị chính
Đèn sương mù trước Không Không
Đèn báo phanh trên cao Có (Đèn LED) Không Có (Đèn LED)
Kính chiếu hậu Mạ crôm
Chỉnh điện Có (tích hợp đèn báo rẽ)
Hệ thống gạt nước mưa Gián đoạn, điều chỉnh thời gian Gián đoạn, điều chỉnh thời gian
Khóa cửa từ xa Không
Tấm chắn bùn Có (trước và sau) Có (trước và sau)
Bậc lên xuống Không Không
Nội thất
Tay lái Loại 4 chấu, urethane 4 chấu, bọc da 4 chấu, nỉ 4 chấu, urethane
Điều chỉnh gật gù
Các nút điều chỉnh Âm thanh Không Không Không
Màn hình hiển thị đa thông tin Không Không Không
Bảng đồng hồ Loại Optitron Electro-lumnous Thường Thường
Màn hình hiển thị đa thông tin Không Không
Cửa sổ điều chỉnh điện Có (chức năng chống kẹt) Có (chức năng chống kẹt)
Hệ thống âm thanh AM/FM CD 1 đĩa, 6 loa DVD/Màn hình LCD nghe nhac MP3, 6 loa AM/FM CD 1 đĩa, 4 loa AM/FM CD 1 đĩa, 4 loa
Hệ thống điều hòa
Ghế Chất liệu ghế Nỉ Nỉ Vải Nỉ
Hàng ghế trước Trượt
Ngả, Điều chỉnh độ cao mặt ghế
Có (ghế người lái) Có (ghế người lái) Không Có (ghế người lái)
Hàng ghế thứ hai Băng ghế có thể gấp dựng đứng, có tựa đầu Băng ghế có thể gấp, có tựa đầu Băng ghế có thể gấp, có tựa đầu Băng ghế có thể gấp dựng đứng, có tựa đầu
An toàn
An toàn chủ động
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS Có (với hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD)
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSPV) Không Không
An toàn bị động
Túi khí Có (người lái & hành khách phía trước) Có (người lái & hành khách phía trước) Có (người lái) Có (người lái)
Khung xe hấp thụ xung lực
Cột lái tự đổ
Bàn đạp phanh tự đổ

Đánh giá

Trung bình: 0 / 5. Số lượt đánh giá: 0

Chưa có ai đánh giá

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Tags, Chuyên mục

Đánh giá xe (58)

Giá bảo dưỡng

Dự toán các hạng mục bảo dưỡng

{{ item }}
Thời gian ước tính {{ dataBaoGia.hang_muc.duration }}
Nhân công bảo dưỡng {{ formatNumber(dataBaoGia.hang_muc.manpower) }}
{{ item.title }} {{ formatNumber(item.value) }}

Tổng

{{ item }}
{{ item.title }} {{ formatNumber(item.value) }}

Ghi chú

Cùng chuyên mục: Đánh giá xe

icon

Gọi ngay

Đặt lịch

icon

Zalo

Messenger

Chỉ đường