Khi đăng ký sở hữu xe ô tô hoặc xe máy tại Việt Nam, bạn cần nắm rõ mức lệ phí đăng ký và cấp biển số phương tiện giao thông cơ giới đường bộ. Mức phí này được quy định cụ thể tại Thông tư 229/2016/TT-BTC của Bộ Tài chính, áp dụng theo khu vực cư trú của chủ phương tiện.
Dưới đây là chi tiết các khoản phí đăng ký xe mới, cấp đổi, cấp lại biển số, và những trường hợp đặc biệt cần lưu ý khi di chuyển xe từ tỉnh này sang tỉnh khác trong năm 2025.
Phân loại khu vực đăng ký xe
-
Khu vực I: Thành phố Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh
-
Khu vực II: Các thành phố trực thuộc trung ương khác, thành phố thuộc tỉnh, thị xã
-
Khu vực III: Các địa phương còn lại ngoài khu vực I và II
Mức lệ phí đăng ký mới kèm theo cấp biển số
| Loại phương tiện | Khu vực I | Khu vực II | Khu vực III |
|---|---|---|---|
| Ô tô (trừ ô tô con không kinh doanh vận tải) | 150.000 – 500.000 | 150.000 | 150.000 |
| Ô tô con không kinh doanh | 2 triệu – 20 triệu | 1.000.000 | 200.000 |
| Sơ mi rơ moóc, rơ moóc đăng ký rời | 100.000 – 200.000 | 100.000 | 100.000 |
| Xe máy: giá <15 triệu đồng | 500.000 – 1.000.000 | 200.000 | 50.000 |
| Xe máy: 15–40 triệu đồng | 1 – 2 triệu | 400.000 | 50.000 |
| Xe máy: >40 triệu đồng | 2 – 4 triệu | 800.000 | 50.000 |
| Xe máy 3 bánh cho người khuyết tật | 50.000 | 50.000 | 50.000 |
📌 Ghi chú: Mức lệ phí cao nhất áp dụng cho ô tô con cá nhân tại khu vực I (Hà Nội & TP.HCM), lên đến 20 triệu đồng khi đăng ký mới.
Mức lệ phí cấp đổi giấy đăng ký, cấp lại biển số
| Trường hợp cấp đổi | Khu vực I | Khu vực II | Khu vực III |
|---|---|---|---|
| Ô tô (cấp đổi kèm biển số) | 150.000 | 150.000 | 150.000 |
| Rơ moóc, sơ mi rơ moóc | 100.000 | 100.000 | 100.000 |
| Xe máy (cấp đổi kèm biển số) | 50.000 | 50.000 | 50.000 |
| Cấp đổi giấy đăng ký (không kèm biển) | 30.000 | 30.000 | 30.000 |
| Cấp lại biển số | 100.000 | 100.000 | 100.000 |
| Giấy đăng ký & biển số tạm thời | 50.000 | 50.000 | 50.000 |
Lệ phí khi chuyển vùng, sang tên xe giữa các khu vực
Trường hợp 1: Chuyển xe từ khu vực thu thấp sang khu vực thu cao
-
Phải nộp lệ phí như đăng ký mới theo mức thu cao hơn.
Ví dụ:
-
Xe máy từ Bắc Giang chuyển về Hà Nội → phải nộp phí đăng ký mới tại khu vực I
-
Ô tô con không kinh doanh từ vùng 3 chuyển về TP.HCM → lệ phí lên tới 20 triệu đồng
Trường hợp 2: Chuyển hộ khẩu, công tác nhưng không đổi chủ
-
Nếu chủ xe giữ nguyên quyền sở hữu, chỉ cần cấp đổi giấy đăng ký và biển số theo mức phí cấp đổi, không áp dụng như đăng ký mới.
Ví dụ:
-
Ông C chuyển hộ khẩu từ Bắc Giang về Hà Nội, vẫn giữ tên trên giấy đăng ký → chỉ phải nộp 150.000 đồng để cấp đổi.
Kết luận
Việc nắm rõ mức lệ phí đăng ký xe và cấp biển số theo khu vực không chỉ giúp bạn dự trù chính xác chi phí, mà còn tránh được các rủi ro pháp lý khi mua bán – sang tên – di chuyển xe qua địa phương khác.
Nếu bạn cần:
-
Tư vấn chi tiết mức phí theo địa phương
-
Hướng dẫn hồ sơ đăng ký xe mới / cấp đổi / cấp lại
-
Hỗ trợ sang tên đổi chủ xe