Logo
GARA Ô TÔ MỸ ĐÌNH THC
  • Email
    otomydinhthc@gmail.com
  • Mở cửa
    Thứ 2 - CN
    8h00 - 17h30
  • Liên hệ với chúng tôi
    0962688768
GARA Ô TÔ MỸ ĐÌNH THC
image

Cập Nhật 2025: Mức Lệ Phí Đăng Ký Xe Ô Tô, Xe Máy Và Cấp Biển Số Theo Khu Vực

Trang chủ /
thumbnail
Tác giả: Thắng
Ngày đăng: 25/11/2022

Cập Nhật 2025: Mức Lệ Phí Đăng Ký Xe Ô Tô, Xe Máy Và Cấp Biển Số Theo Khu Vực

Khi đăng ký sở hữu xe ô tô hoặc xe máy tại Việt Nam, bạn cần nắm rõ mức lệ phí đăng ký và cấp biển số phương tiện giao thông cơ giới đường bộ. Mức phí này được quy định cụ thể tại Thông tư 229/2016/TT-BTC của Bộ Tài chính, áp dụng theo khu vực cư trú của chủ phương tiện.

Dưới đây là chi tiết các khoản phí đăng ký xe mới, cấp đổi, cấp lại biển số, và những trường hợp đặc biệt cần lưu ý khi di chuyển xe từ tỉnh này sang tỉnh khác trong năm 2025.

Phân loại khu vực đăng ký xe

  • Khu vực I: Thành phố Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh

  • Khu vực II: Các thành phố trực thuộc trung ương khác, thành phố thuộc tỉnh, thị xã

  • Khu vực III: Các địa phương còn lại ngoài khu vực I và II

Mức lệ phí đăng ký mới kèm theo cấp biển số

Loại phương tiện Khu vực I Khu vực II Khu vực III
Ô tô (trừ ô tô con không kinh doanh vận tải) 150.000 – 500.000 150.000 150.000
Ô tô con không kinh doanh 2 triệu – 20 triệu 1.000.000 200.000
Sơ mi rơ moóc, rơ moóc đăng ký rời 100.000 – 200.000 100.000 100.000
Xe máy: giá <15 triệu đồng 500.000 – 1.000.000 200.000 50.000
Xe máy: 15–40 triệu đồng 1 – 2 triệu 400.000 50.000
Xe máy: >40 triệu đồng 2 – 4 triệu 800.000 50.000
Xe máy 3 bánh cho người khuyết tật 50.000 50.000 50.000

📌 Ghi chú: Mức lệ phí cao nhất áp dụng cho ô tô con cá nhân tại khu vực I (Hà Nội & TP.HCM), lên đến 20 triệu đồng khi đăng ký mới.

Mức lệ phí cấp đổi giấy đăng ký, cấp lại biển số

Trường hợp cấp đổi Khu vực I Khu vực II Khu vực III
Ô tô (cấp đổi kèm biển số) 150.000 150.000 150.000
Rơ moóc, sơ mi rơ moóc 100.000 100.000 100.000
Xe máy (cấp đổi kèm biển số) 50.000 50.000 50.000
Cấp đổi giấy đăng ký (không kèm biển) 30.000 30.000 30.000
Cấp lại biển số 100.000 100.000 100.000
Giấy đăng ký & biển số tạm thời 50.000 50.000 50.000

Lệ phí khi chuyển vùng, sang tên xe giữa các khu vực

Trường hợp 1: Chuyển xe từ khu vực thu thấp sang khu vực thu cao

  • Phải nộp lệ phí như đăng ký mới theo mức thu cao hơn.

Ví dụ:

  • Xe máy từ Bắc Giang chuyển về Hà Nội → phải nộp phí đăng ký mới tại khu vực I

  • Ô tô con không kinh doanh từ vùng 3 chuyển về TP.HCM → lệ phí lên tới 20 triệu đồng

Trường hợp 2: Chuyển hộ khẩu, công tác nhưng không đổi chủ

  • Nếu chủ xe giữ nguyên quyền sở hữu, chỉ cần cấp đổi giấy đăng ký và biển số theo mức phí cấp đổi, không áp dụng như đăng ký mới.

Ví dụ:

  • Ông C chuyển hộ khẩu từ Bắc Giang về Hà Nội, vẫn giữ tên trên giấy đăng ký → chỉ phải nộp 150.000 đồng để cấp đổi.

Kết luận

Việc nắm rõ mức lệ phí đăng ký xe và cấp biển số theo khu vực không chỉ giúp bạn dự trù chính xác chi phí, mà còn tránh được các rủi ro pháp lý khi mua bán – sang tên – di chuyển xe qua địa phương khác.

Nếu bạn cần:

  • Tư vấn chi tiết mức phí theo địa phương

  • Hướng dẫn hồ sơ đăng ký xe mới / cấp đổi / cấp lại

  • Hỗ trợ sang tên đổi chủ xe

Đánh giá

Trung bình: 0 / 5. Số lượt đánh giá: 0

Chưa có ai đánh giá

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Tags, Chuyên mục

Thông tin hữu ích (279)

Giá bảo dưỡng

Dự toán các hạng mục bảo dưỡng

{{ item }}
Thời gian ước tính {{ dataBaoGia.hang_muc.duration }}
Nhân công bảo dưỡng {{ formatNumber(dataBaoGia.hang_muc.manpower) }}
{{ item.title }} {{ formatNumber(item.value) }}

Tổng

{{ item }}
{{ item.title }} {{ formatNumber(item.value) }}

Ghi chú

Đặt lịch

icon

Gọi ngay

Đặt lịch

icon

Zalo

Messenger

Chỉ đường