Thông số kỹ thuật Technical data |
Kiểu động cơ trục cam đôi, 16 van, 4 xi-lanh thẳng hàng với van Engine DOHC 16-valve, |
Vận tốc tối đa: km/h * Max speed: km/h |
|
Dung tích động cơ: 1.498 cc Capacity: 3,498 cc |
Thời gian tăng tốc 0-100 km/h: giây ** Acceleration 0-100 km/h: (second) |
|
Hệ thống truyền động 2WD Drive system 2WD |
Tiêu hao nhiên liệu kết hợp : 6.5 lít/100 km (theo tiêu chuẩn Fuel Consumption : 6,5 |
|
Công suất cực đại: 73kw (99,3 Ps) tại 6.000 vòng phút Max Output (kw/HP at rpm): |
Mômen xoắn cực đại: Max Torque (Nm at rpm): 134 |
|
Dài x Rộng x Cao: 4.425 x 1.695 x Length x Width x Height: |
Trọng lượng không tải: 1.033 Kg Curb Weight: 1,033 Kg |
|
Khoảng sáng gấm xe 150 mm Ground Clearance 150 mm |
Chiều dài cơ sở: 2.590 mm Wheelbase: 2,590 mm |
|
Hệ thống treo trước độc lập, treo sau Independent strut for front suspension and Torison beam for rear |
Tay lái urethane, gật gù, Urethane, Tilt & Power steering |
|
Hệ thống điều khiển phun xăng tích hợp đánh lửa điện ECS Electronic Concentrated Engine Control System |
Hộp số tay 5 cấp Transmission type 5MT |
Màu xe Colour |
Màu sơn: Trắng, Bạc, Đen, Nâu Exterior: White, Silver, |
Chất liệu ghế nỉ, màu be Seat material : Fabric ,
|
Trang bị tiêu chuẩn Standard Equipment |
Chức năng nhắc đeo dây an toàn cho người lái Seat belt reminder for |
Trang bị túi khí cho người lái và người ngồi kế bên Airbags for driver & |
|
Đồng hồ hiển thị đa thông tin Multi information meters |
Kích thước lốp 175/70 R14 Mâm thép 14“ x 5.5J Tyres size 175/70 R14 Steel wheels 14“ x 5.5J |
|
Gương chiếu hậu trong xe chống lóa Rearview mirror |
Tựa tay hàng ghế sau với giá để cốc Rear armrest with cup |
|
Đèn trần Room lamp |
Ghế lái chỉnh tay, Trượt, Gập và Nâng hạ Ghế phụ chỉnh tay, Trượt và Gập Diver’s manual seat: Slide Assist’s manual seat: |
|
Hệ thống điều hòa nhiệt độ Air conditioning & heat control |
Cửa gió hàng ghế sau Rear comfort fan |
|
Đèn pha Halogen Halogen headlamps |
Đèn sương mù Fog lamps |
|
Ngăn chứa đồ phía sau ghế phụ trước Assist Seat with seat |
Khóa trung tâm Central door lock |
|
Ngăn đựng đồ phía trước với giá để chai Front door pocket fixed lid type with bottle |
Hộc đựng găng tay Glove box |
|
Hệ thống chống trộm Anti-theft immobiliser |
Cửa sổ chỉnh điện Power window |
|
Gạt mưa trước chỉnh tay, chế độ gạt mưa gián đoạn và điều chỉnh Front Wiper: Manual with variable intermittent wiper |
Chìa khóa điều khiển từ xa Keyless entry |
|
Kính hậu sấy điện Rear wind shield electrical heating |
Đèn báo rẽ cạnh xe Side turn signal lamp |
|
Gương chiếu hậu màu thân Body colored outer mirrors ,
|
Cụm đèn hậu tích hợp báo Rear combination lamp with high mounted stop lamp and side turn |
|
Phanh trước dạng đĩa, Front disc, Drum rear
|
Hệ thống âm thanh 4 load Audio system with 4 speakers 2DIN AM/FM & 1CD & MP3 & |
|
Dây đai an toàn dạng 3 điểm Phải/Trái/Giữa , tự động nới lỏng Trang bị chức năng căng Seat belts : 3 points with ELR Driver seat belt with Single pre-tensioner with load limiter |
Hệ thống chống bó cứng Anti-block Braking System, Electronic Brake force Distribution,
|
|
Tay nắm cửa ngoài mạ crôm Chrome outside-door handles |
Lưới tản nhiệt viền crôm Chrome lining front grille |
|
|
|