STT | TÊN CẢM BIẾN | MÃ LỖI | BÁO ĐÈN CHECK | MÔ TẢ MÃ LỖI | KIỂM TRA |
P0340 | CAM tín hiệu lỗi mất tín hiệu | Kiểm tra kết nối cảm biến CAM | |||
Kiểm tra dây điện | |||||
1 | Cảm biến trục cam | Có | Cảm biến bị trục trặc / khí | ||
P0341 | CAM tín hiệu lỗi- không đồng bộ hóa | Đặt cam / Crank Timing (dây đai trượt) | |||
Kiểm tra gờ cảm biến trên Cam | |||||
P0335 | Mất tín hiệu trục khuỷu | Kết nối cảm biến trục khuỷu | |||
P0371 | Lỗi tín hiệu trục khuỷu – edges too | Kiểm tra dây điện | |||
P0336 | Lỗi tín hiệu trục khuỷu – mất tín hiệu | Cảm biến trục trặc | |||
2 | Cảm biến trục khuỷu (trục cơ)
|
Có | Lỗ hổng không khí
noun: lổ hổng không khí (air gap) |
||
P0372 | Lỗi tín hiệu trục khuỷu – mất tín hiệu | Dấu trục cam / Dấu đặt nổ | |||
Kích thước răng bánh đà / Tham chiếu bánh đà | |||||
P0489 | Điều khiển van điện từ EGR – ngắn mạch | Kiểm tra kết nối đường điện | |||
3 | EGR Ngắn mạch | P0490 | Không | Điều khiển van điện từ EGR – ngắn mạch | Kết nối chân không từ van EVRV |
Kiểm tra kết nối đường điện | |||||
P0400 | EGR Demand & Phản hồi không khớp | Điều kiện ống chân không | |||
Không đủ chân không | |||||
P1678 | Bugi sấy lỗi – Hở mạch | Kiểm tra kết nối Bugi sấy | |||
Bu gi sấy | P1679 | Bugi sấy lỗi – Ngắn mạch | Kiểm tra đường dây điện | ||
4 | Có | Bugi sấy lỗi – Ngắn mạch | Kiểm tra kết nối ECU | ||
P1680 | Chân giắc cắm bugi sấy lỗi |
P1100 | Khối lượng hoặc thể tích Khí nạp có vấn đề | Kiểm tra kết nối cảm biến AMF | |||
P0102 | Khối lượng hoặc thể tích Lượng Khí nạp Thấp | Kiểm tra kết nối dây điện | |||
5 | Cảm biến lưu lượng khí nạp MAF | P0103 | Không | Khối lượng hoặc thể tích Lượng Khí nạp Cao | Kiểm tra kết nối ECU |
P1101 | |||||
P0112 | Lỗi cảm biến AMF – phần điện | Ngắn mạch cảm biến ÀM | |||
P0113 | |||||
P0251 | Van điều khiển IMV lỗi(ngắn mạch) | Kiểm tra kết nối IMV | |||
P0253 | Van điều khiển IMV lỗi(ngắn mạch) | Kiểm tra đường dây | |||
P0255 | Van điều khiển IMV lỗi (Hở mạch) | Kiểm tra ECU | |||
Van IMV kháng bơm cao áp HP (5.3 max) | |||||
P0087 | Áp suất băng phun nhiên liệu | Lỗi van IMV | |||
P0088 | Áp suất băng phun lỗi – Quá áp | Cảm biến bơm HP lỗi | |||
6 | IMV Related | P1253 | Có | Điều khiển băng phun lỗi (lỗi áp suất quá cao)- Negative | L-P Ngắn mạch |
P1254 | Điều khiển băng phun lỗi (lỗi áp suất quá cao) – Positive | Mức nhiên liệu trong bình (kiểm tra thực tế) | |||
P1256 | Lỗi điều khiển áp suất băng phun (IMV current trim drift) – Nhiên liệu thấp lỗi thấp | Có khí trong mạch chân không | |||
P1257 | Lỗi điều khiển áp suất băng phun (IMV current trim drift) – Nhiên liệu thấp lỗi cao | Du nhập không khí thông qua máy bơm mềm tự động | |||
P1258 | Lỗi điều khiển áp suất băng phun (IMV current trim drift) – Nhiên liệu cao lỗi thấp | Kết nối với bộ lọc và dòng nhiên liệu LP | |||
P1259 | Lỗi điều khiển áp suất băng phun (IMV current trim drift) – Nhiên liệu cao lỗi cao | Lọc nhiên liệu | |||
Lỗi mạch bơm HP |
P0115 | Cảm biến nước làm mát hỏng – phần điện không đáng tin cậy | Kiểm tra kết nối cảm biến làm mát | |||
7 | Cảm biến chất làm mát | P0117 | Không | Lỗi phần điện cảm biến làm mát – Ngắn mạch quá thấp | Kiểm tra dây điện |
P0118 | Lỗi phần điện cảm biến làm mát – Ngắn mạch quá cao | Kiểm tra ECU | |||
P0116 | Cảm biến nước mát – Trị số không đáng tin cậy | Cảm biến nước làm mát hỏng | |||
P0182 | Fuel temperature sensor fault – short to low | Lỗi kết nối cảm biến nhiệt độ nhiên liệu | |||
8 | Cảm biến nhiệt độ nhiên liệu | Có | Kiểm tra dây điện | ||
P0183 | Lỗi cảm biến nhiệt độ nhiên liệu – ngắn mạch quá cao | Kiểm tra kết nối ECU | |||
Cảm biến nhiệt độ nhiên liệu hỏng | |||||
P1190 | Cảm biến áp suất băng phun lỗi – VEXT | Cảm biến áp suất băng phun | |||
P0194 | Cảm biến áp suất băng phun lỗi – tín hiệu chập chờn | Kiểm tra kết nối ECU | |||
P0192 | cảm biến áp suất băng phun lỗi– tín hiệu thấp (ngắn mạch) | Kiểm tra dây điện | |||
P0193 | cảm biến áp suất băng phun lỗi – tín hiệu cao (hở mạch) | Dây, giắc nối hỏng | |||
9 | Cảm biến áp suất băng phun | Có | Cảm biến áp suất băng phun hỏng | ||
P1191 | cảm biến áp suất băng phun (vượt phạm vi khi khóa on) – MED test (drift) | Kết nối cảm biến | |||
P1192 | cảm biến áp suất băng phun ( vượt phạm vi khi khóa on ) tín hiệu thấp | Kết nối ECU | |||
P1193 | cảm biến áp suất băng phun ( vượt phạm vi khi khóa on ) tín hiệu cao | Giắc nối hỏng | |||
Cảm biến áp suất băng phun |
P0201 | Hở, ngắn mạch – kim phun 1 | Tắt khóa và kiểm tra kết nối đến kim phun | |||
P0202 | Hở, ngắn mạch – kim phun 4 | Kiểm tra kết nối ECU | |||
P0203 | Hở, ngắn mạch – kim phun 2 | ||||
P0204 | Hở, ngắn mạch – kim phun 3 | Kiểm tra dây điện | |||
P1201 | Ngắn mạch từ HSD đến LSD (Kim phun1) | ||||
P1202 | Ngắn mạch từ HSD đến LSD (kim phun 4) | Kim phun có vấn đề | |||
P1203 | Ngắn mạch từ HSD đến LSD (kim phun 2) | ||||
10 | kim phun | P1204 | Có | Ngắn mạch từ HSD đến LSD (kim phun 3) | |
P2147 | Lỗi kim phun 1 – ngắn mạch tới GND (nối đất) | Tháo kim phun số 1 và kiểm tra lỗi | |||
P2148 | Lỗi kim phun 1 – ngắn mạch tới VBATT (nối nguồn) | ||||
P2150 | Lỗi kim phun 2 – ngắn mạch tới nối GND (nối đất) | Tháo kim phun số 2 và kiểm tra lỗi | |||
P2151 | Lỗi kim phun 2 – ngắn mạch nối tới VBATT | ||||
P0122 | Lỗi cảm biến bàn đạp – Giắc cảm biến 1- tín hiệu thấp | Kết nối tới bàn đạp | |||
P0123 | Lỗi cảm biến bàn đạp – giắc cảm biến 1- tín hiệu cao | Dây điện từ ECU tới giắc cắm & từ giắc cắm tới cảm biến bàn đạp. | |||
P1120 | Lỗi cảm biến bàn đạp – giắc cảm biến 1 – VEXT | ||||
P0222 | Lỗi cảm biến bàn đạp – giắc cảm biến 2 – tín hiệu thấp | ||||
P0223 | Lỗi cảm biến bàn đạp – giắc cảm biến 2 – tín hiệu cao | Bàn đạp có vấn đề | |||
11 | Cảm biến bàn đạp
|
P1220 | Có | Lỗi cảm biến bàn đạp – giắc cảm biến 2 – VEXT | |
P0120 | Lỗi cảm biến bàn đạp – triggers limp home mode | Dây điện | |||
P1121 | Lỗi cảm biến bàn đạp – Xu hướng giảm mô men xoắn | ||||
P1123 | Lỗi cảm biến bàn đạp -Track 1 over track 2 | Kết nối ECU | |||
P1223 | Lỗi cảm biến bàn đạp -Track 2 over track 1 | Bàn đạp có vấn đề | |||
P2299 | Lỗi cảm biến bàn đạp – pedal struck | Giắc cắm trên bàn đạp |
P0500 | Cảm biến tốc độ có vấn đề | Kết nối điện tới cảm biến | |||
12 | Cảm biến tốc độ xe | P0501 | Có | Cảm biến tốc độ không chính xác | Kết nối điện tới giắc ECU |
Nguồn tín hiệu tốc độ | |||||
P0691 | Tốc độ quạt 1 bị lỗi – ngắn mạch nối đất | Kiểm tra rơ le | |||
P0692 | Tốc độ quạt 1 bị lỗi – ngắn mạch | Dây điện | |||
13 | Quạt gió | P1691 | Có | Tốc độ quạt 1 bị lỗi – hở mạch | Kết nối ECU |
P0693 | Tốc độ quạt 2 bị lỗi – ngắn mạch nối đất | Rơ le hỏng | |||
P0694 | Tốc độ quạt 2 bị lỗi – ngắn mạch nối đất | ||||
P1693 | Tốc độ quạt 2 bị lỗi – ngắn mạch nối đất | ||||
14 | ECU NVM | P1614 | Có | Lỗi bộ nhớ ECU | Giá trị C2I trong ECU |
P1603 | -C2I | ||||
P1560 | Tín hiệu điện ắc quy lỗi | 1. Kiểm tra kết nối ắc quy | |||
P0562 | Tín hiệu volt ắc quy thấp (ngắn mạch) | 2. nối mát vào khung & nối đất ECU | |||
15 | Ắc quy | Có | Tín hiệu volt ắc quy cao (hở mạch) | 3. ngắn mạch sạc ắc quy ( Cách điện cực của cáp điện) máy phát ngắn mạch | |
P0563 | 4. điện thế ắc quy lúc khóa on (min 9 V) (điện thế min cảu ECU là 6 – xem xét nếu 2.5 Volts giảm khi khởi động | ||||
16 | Cảm biến áp suất khí quyển | P0107 | No | Cảm biến điện hỏng | Thay ECU |
P0108 | Cảm biến điện hỏng | Thay ECU |