Logo
TRUNG TÂM KỸ THUẬT ÔTÔ THC
  • Email
    otomydinhthc@gmail.com
  • Mở cửa
    Thứ 2 - CN
    8h00 - 17h30
  • Liên hệ với chúng tôi
    0962688768
THC AUTO
image

Đánh giá thông số kỹ thuật xe Honda Civic cũ các đời 2008, 2009, 2010

Trang chủ /
thumbnail
Tác giả: Thắng
Ngày đăng: 31/08/2021

Đánh giá thông số kỹ thuật xe Honda Civic cũ các đời 2008, 2009, 2010

Dòng xe Honda Civic là mẫu xe Sedan hết sức ưu chuộng những năm 2008, 2009, 2010. Cho đến này những mẫu xe cũ này vẫn còn hoạt động khá tốt nên nhiều người vẫn tìm kiếm để mua lại. Khi mua bất cứ dòng xe nào điều bạn khá quan tâm đó chính là thông số kỹ thuật của xe, cũng giống khi mua 1 chiếc điện thoại hay máy tính bạn đều muốn xem cấu hình của máy thì ô tô cũng vậy. Dưới đây chúng tôi xin giới thiệu chi tiết về thông số kỹ thuật của dòng xe Honda Civic cũ đời 2008, 2009, 2010

Chi tiết kỹ thuật xe Honda Civic cũ các đời 2008, 2009, 2010

Thông số kỹ thuật Honda Civic 1.8 MT Honda Civic 1.8 AT Honda Civic 2.0 AT

Thông số kích thước – Trọng lượng xe Honda Civic 2008, 2009, 2010

Kích thước tổng thể Dài mm 4,540 4,540 4,540
Kích thước tổng thể Rộng mm 1,750 1,750 1,750
Kích thước tổng thể Cao mm 1,450 1,450 1,450
Chiều dài cơ sở mm 2,700 2,700 2,700
Chiều rộng cơ sở Trước mm
Sau mm
1,500 1,500 1,500
1520 1,530 1,530 1,525
Bán kính vòng quay tối thiểu m 5.8 5.8 5.8
Khoảng sáng gầm xe mm 170 170 165
Trọng lượng Không tải kg 1,210 1,240 1,320
Trọng lượng Toàn tải kg 1,585 1,615 1,695

Thông số động cơ xe Honda Civic 2008, 2009, 2010

Kiểu Loại 4 Xy lanh thẳng hàng SOHC- i-VTEC 4 Xy lanh thẳng hàng SOHC- i-VTEC 4 Xy lanh thẳng hàng DOHC- i-VTEC
Dung tích công tác cc 1,799 1,799 1,998
Công suất tối đa (SAE-Net) kW / rpm 103 / 6300 103 / 6300 114 / 6000
Công suất tối đa (SAE-Net Hp / rpm 138 / 6300 138 / 6300 152.8 / 6000
Mô men xoắn tối đa (SAE-Net) Nm / rpm 174 / 4300 174 / 4300 188 / 4500
Mô men xoắn tối đa (SAE-Net) kg-m / rpm 17.7 / 4300 17.7 / 4300 19.2 / 4500
Dung tích bình nhiên liệu lít 50 50 50

Thông số khung gầm và truyền động của xe Honda Civic cũ các đời 2008, 2009, 2010

Hộp số 5 số sàn 5 số tự động 5 số tự động
Kiểu Mc Pherson Kiểu Mc Pherson Kiểu Mc Pherson Kiểu Mc Pherson
Thanh xoắn Tay đòn kép / lò xo Tay đòn kép / lò xo Tay đòn kép / lò xo
Phanh Trước
Sau
Đĩa tản nhiệt Đĩa tản nhiệt Đĩa tản nhiệt
Đĩa 15″ Đĩa Đĩa Đĩa
Cơ cấu lái Thủy lực Thủy lực Trợ lực điện (EPS)
Lốp xe 195/65R15 195/65R15 205/55R16
Mâm xe Vành ốp Mâm đúc Mâm đúc

Thông số về trang thiết bị xe Honda Civic cũ các đời 2008, 2009, 2010

Ngoại thất xe Honda Civic cũ các đời 2008, 2009, 2010

Đèn trước Halogen Halogen HID
Đèn sương mù phía trước Không trang bị
Cụm đèn sau Loại thường Loại thường Loại thường
Gương chiếu hậu ngoài: Mầu Cùng mầu thân xe Cùng mầu thân xe Cùng mầu thân xe
Gương chiếu hậu ngoài: Gập điện Không trang bị Gập điện Gập điện
Gương chiếu hậu ngoài: Tích hợp đèn báo rẽ Không trang bị Không trang bị
Hệ thống gạt nước mưa Gián đoạn Gián đoạn Gián đoạn / Điều chỉnh thời gian

 

Nội thất xe Honda Civic cũ các đời 2008, 2009, 2010

Vị trí người lái
Tay lái Điều chỉnh 4 hướng
Nút chỉnh âm thanh + MID Không trang bị Không trang bị
Thiết kế tay lái 3 chấu 3 chấu 3 chấu
Cửa sổ điều chỉnh điện
Khóa cửa trung tâm
Khóa cửa từ xa
Tay nắm cần số Mạ bạc Mạ bạc Mạ bạc
Bảng điều khiển
Hệ thống âm thanh Loại Không AM/FM MP3/WMA 1CD AM/FM MP3/WMA CD 6 đĩa
Số loa 4 4 6
Điều hòa nhiệt độ Chỉnh tay Chỉnh tay Tự động
Ghế
Chất liệu ghế Nỉ Da Da
Hàng ghế trước Trượt
Hàng ghế trước Ngả
Hàng ghế trước Điều chỉnh độ cao mặt ghế

Thông số hệ thống an toàn xe Honda Civic 2008, 2009, 2010

An toàn chủ động
ABS và EBD
BA Không Không Không
Cảm biến lùi Không trang bị Không trang bị Không trang bị
An toàn bị động
Hệ thống túi khí Người lái và hành khách phía trước Người lái và hành khách phía trước Người lái và hành khách phía trước
Dây đai an toàn Tất cả các ghế Tất cả các ghế Tất cả các ghế

Đánh giá

Trung bình: 5 / 5. Số lượt đánh giá: 2

Chưa có ai đánh giá

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Tags, Chuyên mục

Thông số kỹ thuật (72)

Giá bảo dưỡng

Dự toán các hạng mục bảo dưỡng

{{ item }}
Thời gian ước tính {{ dataBaoGia.hang_muc.duration }}
Nhân công bảo dưỡng {{ formatNumber(dataBaoGia.hang_muc.manpower) }}
{{ item.title }} {{ formatNumber(item.value) }}

Tổng

{{ item }}
{{ item.title }} {{ formatNumber(item.value) }}

Ghi chú

Đặt lịch

icon

Gọi ngay

Đặt lịch

icon

Zalo

Messenger

Chỉ đường