Logo
TRUNG TÂM KỸ THUẬT ÔTÔ THC
  • Email
    otomydinhthc@gmail.com
  • Mở cửa
    Thứ 2 - CN
    8h00 - 17h30
  • Liên hệ với chúng tôi
    0962688768
THC AUTO
image

Thông số xe Toyota Fortuner 2023: Động cơ, Vận hành, An toàn, Tiện nghi

Trang chủ /
thumbnail
Tác giả: Thắng
Ngày đăng: 07/01/2023

Thông số xe Toyota Fortuner 2023: Động cơ, Vận hành, An toàn, Tiện nghi

BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT TOYOTA  FORTUNER 2023 TOYOTA  FORTUNER 2023 2.4 4×2 MT TOYOTA  FORTUNER 2023 2.4 4×2 AT TOYOTA  FORTUNER 2023 2.4 4×2 AT LEGENDER TOYOTA  FORTUNER 2023 2.8 4×4 AT TOYOTA  FORTUNER 2023 2.8 4×4 AT LEGENDER TOYOTA  FORTUNER 2023 2.7 4×4 AT TOYOTA  FORTUNER 2023 2.7 4×2 AT

THÔNG SỐ KỸ THUẬT VỀ NỘI THẤT / INTERIOR XE TOYOTA  FORTUNER 2023

 

 

Tay lái / Steering wheel

Loại tay lái / Type 3 chấu / 3-spoke
Chất liệu / Material Urethane Bọc da, ốp gỗ, mạ bạc / Leather, wood, silver ornamentation
Nút bấm điều khiển tích hợp / Steering switch Điều chỉnh âm thanh, màn hình hiển thị đa thông tin, đàm thoại rảnh tay / Audio switch, MID, hands-free phone Điều chỉnh âm thanh, màn hình hiển thị đa thông tin, đàm thoại rảnh tay, cảnh báo chệch làn đường / Audio switch, MID, hands-free phone, LDA Điều chỉnh âm thanh, màn hình hiển thị đa thông tin, đàm thoại rảnh tay /
Audio switch, MID, hands-free phone
Gương chiếu hậu trong / Inner mirror 2 chế độ ngày và đêm / Day & night Chống chói tự động / EC
Cụm đồng hồ / Instrument cluster Đèn báo chế độ Eco / Eco indicator Có / With
Màn hình hiển thị đa thông tin / MID (Multi Information Display) Có (màn hình màu TFT 4.2”) / With (color TFT 4.2”)
Ghế / Seating Chất liệu / Material Nỉ / Fabric Da / Leather
Ghế trước / Front Điều chỉnh ghế lái / Driver’s seat Chỉnh tay 6 hướng / 6 way manual Chỉnh điện 8 hướng / 8 way power
Điều chỉnh ghế hành khách / Front passenger’s seat Chỉnh tay 4 hướng / 4 way manual Chỉnh điện 8 hướng / 8 way power

THÔNG SỐ KỸ THUẬT VỀ TIỆN NGHI / CONVENIENCE XE TOYOTA  FORTUNER 2023

Hệ thống điều hòa / Air conditioner Chỉnh tay, 2 giàn lạnh / Manual, dual cooler Tự động 2 vùng / Auto 2 zone
Cửa gió sau / Rear air duct Có / With
Hệ thống âm thanh / Audio Màn hình / Display Màn hình cảm ứng 7” / 7” touch screen Màn hình cảm ứng 8” navigation / 8” touch screen navigation
Số loa / Number of speaker 6 11 loa JBL / 11 JBLs 6
Kết nối đa phương tiện / Smartphone connect, USB, Bluetooth Có / With
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm / Smart key & push start Không có / Without Có / With
Khóa cửa điện, Chức năng khóa cửa từ xa / Power door lock, Wireless door lock Có / With
Cốp điều khiển điện / Power back door/trunk Không có / Without Mở cốp rảnh tay / Kick active Có / With
Hệ thống điều khiển hành trình / Cruise control Không có / Without Có / With

THÔNG SỐ KỸ THUẬT VỀ AN NINH – HỆ THỐNG CHỐNG TRỘM / SECURITY – ANTI – THEFT SYSTEM XE TOYOTA  FORTUNER 2023

Hệ thống báo động / Alarm Có / With
Hệ thống mã hóa khóa động cơ / Immobilizer Có / With

THÔNG SỐ KỸ THUẬT VỀ AN TOÀN CHỦ ĐỘNG / ACTIVE SAFETY XE TOYOTA  FORTUNER 2023

Hệ thống an toàn Toyota / Toyota safety sense Cảnh báo lệch làn đường / LDA Không có / Without Có / With Không có / Without
Cảnh báo tiền va chạm / PCS Không có / Without Có / With Không có / Without
Điều khiển hành trình chủ động / DRCC Không có / Without Có / With Không có / Without
Chống bó cứng phanh / ABS (Anti-block Brake System) Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp / BA (Brake Assist Có / With
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử / EBD (Emergency Brake Distribution) Có / With
Hệ thống cân bằng điện tử / VSC (Vehicle Stability Control)Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc / HAC (Hill Start Assist Control) Có / With
Đèn báo phanh khẩn cấp / EBS (Emergency Brake Signal) Có / With
Hệ thống cảnh báo điểm mù / BSM (Blind Spot Monitor) Không có / Without Có / With
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau / RCTA (Rear Cross Traffic Alert) Không có / Without Có / With
Hệ thống kiểm soát lực kéo / TRC (Traction Control) Có / With Có (A-TRC) / With (A-TRC) Có / With
Hệ thống hỗ trợ đổ đèo / DAC (Downhill Assist Control) Không có / Without Có / With Không có / Without
Camera / Camera Camera lùi / Back camera Camera 360
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe / Sensor Sau, Góc trước, Góc sau / Back, Front Corner, Rear Corner Có / With

THÔNG SỐ KỸ THUẬT VỀ AN TOÀN BỊ ĐỘNG / PASSIVE SAFETY XE TOYOTA  FORTUNER 2023

Túi khí / SRS airbag Túi khí người lái & hành khách phía trước Có / With
Túi khí / SRS airbag Túi khí đầu gối người lái, Túi khí rèm,  Curtain, Front Side Có / With
Túi khí / SRS airbag Túi khí bên hông phía trước / Driver & Front passenger, Driver’s knee, Có / With
Dây đai an toàn / Seat belt 3 điểm ELR, 7 vị trí / 3 points ELRx7

 

BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT TOYOTA  FORTUNER 2023 TOYOTA  FORTUNER 2023 2.4 4×2 MT TOYOTA  FORTUNER 2023 2.4 4×2 AT TOYOTA  FORTUNER 2023 2.4 4×2 AT LEGENDER TOYOTA  FORTUNER 2023 2.8 4×4 AT TOYOTA  FORTUNER 2023 2.8 4×4 AT LEGENDER TOYOTA  FORTUNER 2023 2.7 4×4 AT TOYOTA  FORTUNER 2023 2.7 4×2 AT 2.7 4×4 AT 2.7 4×2 AT

THÔNG SỐ KỸ THUẬT VỀ ĐỘNG CƠ & KHUNG XE / ENGINE & CHASSIS XE TOYOTA  FORTUNER 2023

 

 

 

 

 

Kích thước / Dimensions

Kích thước tổng thể bên ngoài / Overall Dimension (L x W x H) mm 4795 x 1855 x 1835
Chiều dài cơ sở / Wheelbase mm 2745
Khoảng sáng gầm xe / Ground clearance mm 279
Bán kính vòng quay tối thiểu / Minimum turning radius m 5.8
Dung tích bình nhiên liệu / Fuel Tank Capacity L 80
 

 

 

 

Động cơ / Engine

Loại động cơ / Engine model Code 2GD-FTV (2.4L) 1GD-FTV (2.8L) 2TR-FE (2.7L)
Xy-lanh / No of Cyls 4 xy-lanh thẳng hàng
Dung tích xy-lanh / Displacement 2393 2755 2694
Hệ thống nhiên liệu / Fuel system Phun nhiên liệu trực tiếp sử dụng đường ống dẫn chung, tăng áp biến thiên / Common rail direct injection & Variable nozzle turborcharger (VNT) Phun xăng điện tử / Electronic fuel injection
Loại nhiên liệu / Fuel type Dầu / Diesel Xăng / Petrol
Công suất tối đa / Max output (hp) kw@rpm 110 (147) / 3400 150 (201) / 3400 122 (164) / 5200
Mô men xoắn tối đa / Max torque Nm@rpm 400 / 1600 500 / 1600 245 / 4000
Tiêu chuẩn khí thải / Emission standard
Euro 4
Euro 5
Tiêu thụ nhiên liệu / Fuel Consumption Ngoài đô thị / Highway 6.09 6.79 7.14 7.07 7.32 9.4 9.2
Kết hợp / Combine .  3 7.63 8.28 8.11 8.63 11.1 11.2
Trong đô thị / City 8.65 9.05 10.21 9.86 10.85 14 14.62

THÔNG SỐ KỸ THUẬT VỀ TRUYỀN LỰC / POWER TRAIN XE TOYOTA  FORTUNER 2023

Loại dẫn động / Drivetrain Dẫn động cầu sau / RWD Dẫn động 2 cầu bán thời gian, gài cầu điện tử /
Part-time 4WD, electronic transfer switch
Dẫn động cầu sau / RWD
Hộp số / Transmission type Số sàn 6 cấp / 6MT Số tự động 6 cấp / 6AT
Chế độ lái / Multi drive mode Có / With
THÔNG SỐ KỸ THUẬT VỀ KHUNG GẦM / BODY & CHASSIS
Hệ thống treo / Suspension Trước / Front Độc lập, tay đòn kép với thanh cân bằng / Double wishbone with torsion bar
Sau / Rear Phụ thuộc, liên kết 4 điểm / Four links with torsion bar
Hệ thống lái / Steering system Trợ lực tay lái / Steering type Thủy lực biến thiên theo tốc độ / Hydraulic (VFC)
Vành & lốp xe / Tire & wheel Loại vành / Type Mâm đúc / Alloy
Kích thước lốp / Size 265 / 65R17 265 / 60R18
Phanh / Brake Trước / Front Đĩa tản nhiệt / Ventilated disc
Sau / Rear Đĩa / Disc

THÔNG SỐ KỸ THUẬT VỀ NGOẠI THẤT / EXTERIOR XE TOYOTA  FORTUNER 2023

Cụm đèn trước / Headlamp Đèn chiếu gần/Đèn chiếu xa / Lo-beam/Hi-beam LED
Đèn chiếu sáng ban ngày / DRL (Daytime Running Light) Có / With
Hệ thống điều khiển đèn tự động / Auto light control Có / With
Hệ thống cân bằng góc chiếu / Headlamp leveling system Tự động / Auto (ALS)
Chế độ đèn chờ dẫn đường / Follow me home Có / With
Cụm đèn sau / Taillamp LED
Đèn báo phanh trên cao / Highmounted stop lamp LED
Đèn sương mù / Foglamp Trước / Front LED
Sau / Rear Có / With
Gương chiếu hậu ngoài / Outer mirror Chức năng điều chỉnh & gập điện / Power adjust & fold Có / With
Tích hợp đèn báo rẽ / Turn signal lamp Có / With

 

Đánh giá

Trung bình: 0 / 5. Số lượt đánh giá: 0

Chưa có ai đánh giá

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Tags, Chuyên mục

Thông số kỹ thuật (72)

Giá bảo dưỡng

Dự toán các hạng mục bảo dưỡng

{{ item }}
Thời gian ước tính {{ dataBaoGia.hang_muc.duration }}
Nhân công bảo dưỡng {{ formatNumber(dataBaoGia.hang_muc.manpower) }}
{{ item.title }} {{ formatNumber(item.value) }}

Tổng

{{ item }}
{{ item.title }} {{ formatNumber(item.value) }}

Ghi chú

Đặt lịch

icon

Gọi ngay

Đặt lịch

icon

Zalo

Messenger

Chỉ đường