BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT TOYOTA FORTUNER 2023 |
TOYOTA FORTUNER 2023 2.4 4×2 MT |
TOYOTA FORTUNER 2023 2.4 4×2 AT |
TOYOTA FORTUNER 2023 2.4 4×2 AT LEGENDER |
TOYOTA FORTUNER 2023 2.8 4×4 AT |
TOYOTA FORTUNER 2023 2.8 4×4 AT LEGENDER |
TOYOTA FORTUNER 2023 2.7 4×4 AT |
TOYOTA FORTUNER 2023 2.7 4×2 AT |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT VỀ NỘI THẤT / INTERIOR XE TOYOTA FORTUNER 2023
|
Tay lái / Steering wheel |
Loại tay lái / Type |
3 chấu / 3-spoke |
Chất liệu / Material |
Urethane |
Bọc da, ốp gỗ, mạ bạc / Leather, wood, silver ornamentation |
Nút bấm điều khiển tích hợp / Steering switch |
Điều chỉnh âm thanh, màn hình hiển thị đa thông tin, đàm thoại rảnh tay / Audio switch, MID, hands-free phone |
Điều chỉnh âm thanh, màn hình hiển thị đa thông tin, đàm thoại rảnh tay, cảnh báo chệch làn đường / Audio switch, MID, hands-free phone, LDA |
Điều chỉnh âm thanh, màn hình hiển thị đa thông tin, đàm thoại rảnh tay /
Audio switch, MID, hands-free phone |
Gương chiếu hậu trong / Inner mirror |
2 chế độ ngày và đêm / Day & night |
Chống chói tự động / EC |
Cụm đồng hồ / Instrument cluster |
Đèn báo chế độ Eco / Eco indicator |
Có / With |
Màn hình hiển thị đa thông tin / MID (Multi Information Display) |
Có (màn hình màu TFT 4.2”) / With (color TFT 4.2”) |
Ghế / Seating |
Chất liệu / Material |
Nỉ / Fabric |
Da / Leather |
Ghế trước / Front |
Điều chỉnh ghế lái / Driver’s seat |
Chỉnh tay 6 hướng / 6 way manual |
Chỉnh điện 8 hướng / 8 way power |
Điều chỉnh ghế hành khách / Front passenger’s seat |
Chỉnh tay 4 hướng / 4 way manual |
Chỉnh điện 8 hướng / 8 way power |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT VỀ TIỆN NGHI / CONVENIENCE XE TOYOTA FORTUNER 2023
|
Hệ thống điều hòa / Air conditioner |
Chỉnh tay, 2 giàn lạnh / Manual, dual cooler |
Tự động 2 vùng / Auto 2 zone |
Cửa gió sau / Rear air duct |
Có / With |
Hệ thống âm thanh / Audio |
Màn hình / Display |
Màn hình cảm ứng 7” / 7” touch screen |
Màn hình cảm ứng 8” navigation / 8” touch screen navigation |
Số loa / Number of speaker |
6 |
11 loa JBL / 11 JBLs |
6 |
Kết nối đa phương tiện / Smartphone connect, USB, Bluetooth |
Có / With |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm / Smart key & push start |
Không có / Without |
Có / With |
Khóa cửa điện, Chức năng khóa cửa từ xa / Power door lock, Wireless door lock |
Có / With |
Cốp điều khiển điện / Power back door/trunk |
Không có / Without |
Mở cốp rảnh tay / Kick active |
Có / With |
Hệ thống điều khiển hành trình / Cruise control |
Không có / Without |
Có / With |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT VỀ AN NINH – HỆ THỐNG CHỐNG TRỘM / SECURITY – ANTI – THEFT SYSTEM XE TOYOTA FORTUNER 2023
|
Hệ thống báo động / Alarm |
Có / With |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ / Immobilizer |
Có / With |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT VỀ AN TOÀN CHỦ ĐỘNG / ACTIVE SAFETY XE TOYOTA FORTUNER 2023
|
Hệ thống an toàn Toyota / Toyota safety sense |
Cảnh báo lệch làn đường / LDA |
Không có / Without |
Có / With |
Không có / Without |
Cảnh báo tiền va chạm / PCS |
Không có / Without |
Có / With |
Không có / Without |
Điều khiển hành trình chủ động / DRCC |
Không có / Without |
Có / With |
Không có / Without |
Chống bó cứng phanh / ABS (Anti-block Brake System) Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp / BA (Brake Assist |
Có / With |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử / EBD (Emergency Brake Distribution) |
Có / With |
Hệ thống cân bằng điện tử / VSC (Vehicle Stability Control)Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc / HAC (Hill Start Assist Control) |
Có / With |
Đèn báo phanh khẩn cấp / EBS (Emergency Brake Signal) |
Có / With |
Hệ thống cảnh báo điểm mù / BSM (Blind Spot Monitor) |
Không có / Without |
Có / With |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau / RCTA (Rear Cross Traffic Alert) |
Không có / Without |
Có / With |
Hệ thống kiểm soát lực kéo / TRC (Traction Control) |
Có / With |
Có (A-TRC) / With (A-TRC) |
Có / With |
Hệ thống hỗ trợ đổ đèo / DAC (Downhill Assist Control) |
Không có / Without |
Có / With |
Không có / Without |
Camera / Camera |
Camera lùi / Back camera |
Camera 360 |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe / Sensor |
Sau, Góc trước, Góc sau / Back, Front Corner, Rear Corner |
Có / With |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT VỀ AN TOÀN BỊ ĐỘNG / PASSIVE SAFETY XE TOYOTA FORTUNER 2023
|
Túi khí / SRS airbag |
Túi khí người lái & hành khách phía trước |
Có / With |
Túi khí / SRS airbag |
Túi khí đầu gối người lái, Túi khí rèm, Curtain, Front Side |
Có / With |
Túi khí / SRS airbag |
Túi khí bên hông phía trước / Driver & Front passenger, Driver’s knee, |
Có / With |
Dây đai an toàn / Seat belt |
3 điểm ELR, 7 vị trí / 3 points ELRx7 |