NHỮNG ĐẶC ĐIỂM MỚI CỦA MAZDA CX5 NĂM 2023
1. ĐỘNG CƠ SKYACTIV-G MỚI
- Vận hành mạnh mẽ. Vô cùng tiết kiệm nhiên liệu – tốn ít xăng
2. THÂN XE NÂNG CẤP
- Trọng lượng nhẹ và cứng cáp hơn.
- Tăng cường khả năng cách âm và độ phản hồi tay lái.
3. HỆ THỐNG TREO THẾ HỆ MỚI
- Hấp thụ & chuyển hóa ngoại lực. Duy trì cân bằng tự nhiên của cơ thể.
4. SKYACTIV-BODY / THÂN XE
5. SKYACTIV-CHASSIS / KHUNG GẦM
Đặc điểm:
- Tối ưu hóa cấu trúc thân xe Tăng độ cứng thân xe Giảm trọng lượng thân xe
Lợi ích:
- Giảm tiêu hao nhiên liệu
- Nâng cao khả năng khí động học
- Đạt tiêu chuẩn an toàn hàng đầu
- Tay lái với tỉ số truyền thể thao
- Tối ưu cấu trúc hệ thống treo
- Giảm trọng lượng khung gầm
- Cảm giác lái thể thao, chân thật
- Xe vận hành ổn định, thăng bằng, êm ái
6. VẬN HÀNH MẠNH MẼ & TIẾT KIỆM
7. SKYACTIV-TRANSMISSION / HỘP SỐ
8. SKYACTIV-ENGINE / ĐỘNG CƠ
Đặc điểm:
- Kích thước nhỏ, trọng lượng nhẹ
- Tận dụng tối đa năng lượng do động cơ tạo ra Hộp điều khiển điện tử tích hợp trong hộp số Lợi ích:
- Giảm tiêu hao nhiên liệu Chuyển số nhanh và êm ái
- Người lái chủ động trong việc điều khiển
- Công nghệ phun xăng trực tiếp (GDI) Tỉ số nén cao (lên đến 13:1)
- Giảm 30% năng lượng mất mát do ma sát Giảm tổng trọng lượng động cơ
Lợi ích:
- Giảm tiêu hao nhiên liệu
- Cải thiện mô-men xoắn ở tốc độ thấp & trung bình (tăng 6.2%)
9. NÂNG CẤP HỆ THỐNG KIỂM SOÁT GIA TỐC G-VECTORING CONTROL PLUS
- Nâng cấp vận hành với động cơ SkyActiv-G mới mạnh mẽ hơn, hệ thống treo được tinh chỉnh mang lại cảm giác lái êm ái.
- Nâng cao sự an toàn với tính năng GVC Plus mới ưu việt, hệ thống an toàn cao cấp i-Activsense thông minh vượt trội.
- Về trang bị tiện nghi, các sản phẩm thế hệ 6.5 được nâng cấp về nội thất, đặc biệt ghế lái với chất liệu cao cấp và nhiều tính năng tiện ích cao
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE MAZDA CX5 2023
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | MAZDA CX5 2.0L DELUXE | MAZDA CX5 2.0L LUXURY | MAZDA CX5 2.0L PREMIUM | MAZDA CX5 2.5L LUXURY | MAZDA CX5 2.5L SIGNATURE PREMIUM |
Kích thước tổng thể Overall dimensions (mm) | 4,550 x 1,840 x 1,680 | ||||
Chiểu dài cơ sở: Wheel base (mm) | 2,700 | ||||
Khoảng sáng gầm xe: Minimum ground clearance (mm) | 200 | ||||
Bán kính quay vòng nhỏ nhất: Minimum turning circle radius (m) | 5.46 | ||||
Trọng lượng bản thân: Curb weight (kg) | 1,550 | 1,570 | 1,570 | 1,630 (AWD) | |
Tổng tải trọng: Gross weight (kg) | 2,000 | 2,020 | 2,020 | 2,080 (AWD) | |
Dung tích bình xăng: Fuel tank capacity (L) | 56 | 58 | |||
Dung tích khoang hành lý (cốp): Luggage capacity (L) | 442 | ||||
Số chỗ ngồi: Seat capacity | 5 | ||||
Kiểu loại động cơ: Engine type | New Skyactiv-G engine, Direct fuel injection, Variable valve timing | ||||
Kiểu hộp số: Transmission | Tự động 6 cấp, tích hợp chế độ thể thao / 6AT + Sport Mode | ||||
Dung tích động cơ: Displacement (cc) | 2,488 | 1,998 | |||
Công suất tối đa: Max. Power (hp/rpm) | |||||
Mô men xoắn cực đại: Max. torque (Nm/rpm) | |||||
Chế độ Idling stop | • | • | |||
G-Vectoring Control Plus (GVC Plus) | • | • | |||
Hệ thống treo trước Front suspension | Độc lập McPherson / McPherson Struts | ||||
Hệ thống treo sau: Rear suspension | Multi-link | ||||
Hệ thống phanh trước: Front brake | Ventilated disc | ||||
Hệ thống phanh sau: Rear brake | Solid disc | ||||
Trợ lực lái: Power steering | Electric Power-Assisted Steering | ||||
Cỡ lốp: Tyres size | |||||
Loại và kích thước mâm xe: Wheels | 19’’ alloy wheel | ||||
Kiểu truyền động: Power train | FWD (Dẫn động cầu trước) | FWD (Dẫn động cầu trước) | FWD (Dẫn động cầu trước) | FWD (Dẫn động cầu trước) | Gói AWD/AWD Package |
Cầu trước/FWD | |||||
Power front passenger seat | • | • | |||
Nhớ vị trí ghế lái: Driver Position memory | |||||
Active Driving Display | • | ||||
Loa: Speakers | |||||
Chất liệu da Leather seats | • | • | • | • | • |
Power driver seat | • | • | • | • | • |
Khởi động bằng nút bấm: Start-stop button | • | • | • | • | • |
Power windows for all windows | • | • | • | • | • |
Mazda connect system | • | • | • | • | • |
Màn hình DVD player, 7’’ touchscreen | • | • | • | • | • |
Hỗ trợ cổng AUX, USB, bluetooth connections | • | • | • | • | • |
Chế độ điều hòa tự động 2 vùng độc lập: Full automatic dual zone conditioner | • | • | • | • | • |
Sấy ghế sau: Rear seat air conditioning vent | • | • | • | • | • |
Auto dimming rearview mirror | • | • | • | • | • |
Cửa sổ trời: Sunroof | • | • | • | • | • |
Sun visor vanity mirror lamp | • | • | • | • | • |
Front, rear centre armrest | • | • | • | • | • |
3 rear headrest, Up & Down adjustable | • | • | • | • | • |
Chế độ gập ghế: 4:2:4 rear seat folding | • | • | • | • | • |
Cổng USB hàng ghế sau / USB port at rear centre armest | • | • | • | • | • |
Power liftgate | • | • | • | • | |
Adaptive LED Headlights | • | • | |||
Headlights | • | • | • | • | • |
Adaptive Front-lights System | • | • | • | ||
Auto leveling | • | • | • | • | • |
Auto headlights, Auto wipers | • | • | • | • | • |
Chế độ đèn LED ban ngày: LED daytime running lights | • | • | • | • | • |
Đèn led sương mù trước: LED front fog lights | • | • | • | • | • |
Cụm đèn sau dạng LED/ LED taillights | • | • | • | ||
Gương chiếu hậu ngoài chỉnh điện và gập điện / | • | • | • | • | |
Gập gương điện, điều chỉnh mặt gương: Outer side mirror with power folding and adjustable | |||||
Ống xả kép / Dual exhaust outlets | • | • | • | • | |
Chrome Window Sill Trim | |||||
Blind Spot Monitoring | • | • | |||
Cảnh báo chệch làn đường LDWS / Lane Departure Warning System | • | • | • | • | • |
Cảnh báo giữ làn: Lane keep Assist System | |||||
Hệ thông hỗ trợ lực phanh khẩn cấp EBA / Emergency Brake Assist | |||||
Navigation | • | • | • | • | |
Hệ thống phanh ABS: Anti-lock brake system | • | • | • | • | • |
Hệ thống cân bằng điện tử: Dynamic stability control | • | • | • | • | • |
Hệ thống điều khiển lực kéo: Traction control system | • | • | • | • | • |
Hệ thống khởi hành ngang dốc: Hill launch assist | • | • | • | • | • |
Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử EBD / Electronic Brake-force Distribution | • | • | • | • | • |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi / Rear Cross Traffic Alert | |||||
Phanh tay điện tử tích hợp giữ phanh tự động / Electric Parking Brake with Auto Hold | • | • | • | • | • |
Cảm biến trước, sau hỗ trợ đỗ xe / Parking sensors | • | • | • | • | • |
Điều khiển hành trình / Cruise control | • | • | • | • | • |
Camera lùi / Reverse camera | • | • | • | • | • |
Túi khí / Airbag | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 |
Camera 3600 / 360 view camera | – | – | – | – | • |