
Tác giả:
Thắng
Ngày đăng: 07/01/2023
Ngày đăng: 07/01/2023
Thông số kỹ thuật và tiện nghi, an toàn trên xe Kia Morning 2023
Để xem đầy đủ thông số thông kỹ thuật xe Kia Morning 2023 trên thiết bị di động vui lòng xem chế độ xoay màn hình
THÔNG SỐ KỸ THUẬT/SPECIFICATIONS | MT | AT | AT Deluxe | AT Luxury | |||
THÔNG SỐ KỸ THUẬT VỀ KÍCH THƯỚC-TRỌNG LƯỢNG XE KIA MORNING 2023 |
|||||||
Kích thước tổng thể (DxRxC) / Overall dimensions | 3.595 x 1.595 x 1.490 mm | ||||||
Chiều dài cơ sở / Wheel base | 2.385 mm | ||||||
Khoảng sáng gầm xe / Minimum ground clearance | 152 mm | ||||||
Bán kính quay vòng / Minimum turning radius | 4.900 mm | ||||||
Trọng lượng / Weight | Không tải / Curb | 940 kg | 960 kg | 960 kg | 960 kg | ||
Toàn tải / Gross | 1.340 kg | 1.370 kg | 1.370 kg | 1.370 kg | |||
Dung tích thùng nhiên liệu / Fuel tank capacity | 35 L | ||||||
Số chỗ ngồi / Seat capacity | 5 chỗ | ||||||
THÔNG SỐ KỸ THUẬT VỀ ĐỘNG CƠ-HỘP SỐ XE KIA MORNING 2023 |
|||||||
Kiểu / Model | |||||||
Xăng | , Kappa 1.25L / Gasoline, Kappa 1.25L | ||||||
Dung tích cực đại / Displacement | 1.248 cc | ||||||
Công suất cực đại / Max. power | 86Hp / 6.000rpm | ||||||
Mô men xoắn tối đa / Max. torque | 120Nm / 4.000rpm | ||||||
Hộp số / Transmission | 5MT | 4AT | 4AT | 4AT | |||
THÔNG SỐ KỸ THUẬT VỀ KHUNG GẦM XE KIA MORNING 2023 |
|||||||
Hệ thống treo Suspension system | Trước / Front | Kiểu McPherson / McPherson Struts | |||||
Sau / Rear | Trục xoắn lò xo trụ / Coupled torsion beam axle | ||||||
Phanh / Brakes system | Trước x Sau / Front x Rear | Đĩa x Tang trống / Disc x Drum | |||||
Cơ cấu lái / Power Steering | Tay lái trợ lực điện / Motor driven power steering with EPS | ||||||
Lốp xe & Mâm xe / Tires & Wheel | 165/60R14 Mâm thép/ steel wheel |
165/60R14 Mâm thép/ steel wheel |
175/50R15 Mâm đúc hợp kim nhôm / Alloy wheel | ||||
TRANG THIẾT BỊ CHÍNH / MAIN EQUIPMENTS | MT | AT | AT Deluxe | AT Luxury | |||
THÔNG SỐ KỸ THUẬT VỀ NỘI THẤT XE KIA MORNING 2023 |
|||||||
Vô lăng bọc da / Leather steering wheel | = | = | |||||
Vô lăng tích hợp điều khiển âm thanh / Steering switch functions audio | = | ||||||
Tay lái điều chỉnh 2 hướng / Tilt steering | = | = | = | = | |||
Hệ thống giải trí / Multimedia system | CD 4 loa | CD 4 loa | CD 4 loa | DVD 4 loa | |||
Áo ghế da / Leather seats | Simili | Da | Da | Da | |||
Điều hòa / Air conditioner | Chỉnh cơ | Chỉnh cơ | Chỉnh cơ | Tự động | |||
Tấm lót khoang hành lý / Cargo mat |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT VỀ NGOẠI THẤT XE KIA MORNING 2023 |
||||
Đèn pha chiếu xa – chiếu gần / Headlamps | Halogen | Halogen | Halogen | Halogen Projector |
LED chạy ban ngày / Daytime running lamp | = | |||
Đèn pha tự động / Auto headlamps | = | |||
Đèn sương mù phía trước / Front fog lamp | Halogen | Halogen | Halogen | Projector |
Đèn phanh lắp trên cao / High mounted stop lamp | = | = | ||
Tay nắm cửa mạ Chrome / Chrome plated door handles | Cùng màu thân xe | = | = | = |
Cụm đèn sau dạng LED / LED – type rear combination lamps | = | |||
Gương chiếu hậu tích hợp đèn báo rẽ / Outside mirror with LED repeated lamp | = | = | ||
Gương chiếu hậu chỉnh điện / Electric adjustment outside mirror |
= | = | = | = |
Gương chiếu hậu gập điện / Electric retractable outside mirror |
Gập cơ | Gập cơ | = | = |
Ốp cản sau bô đôi cá tính / Rear bomper with stylish dual moffer |
= | |||
Ốp hông thể thao / Sporty rear fenders | = | |||
THÔNG SỐ KỸ THUẬT VỀ AN TOÀN XE KIA MORNING 2023 |
||||
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS / Anti-lock brake system | = | = | = | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD / Electronic brake- force distribution |
= | = | = | |
Khóa cửa điều khiển từ xa / Keyless entry system | = | = | ||
Khóa cửa trung tâm / Central door lock | = | = | = | = |
Túi khí / Airbag | 1 | 2 | ||
Camera lùi / Rear view camera |