Thông số kỹ thuật Technical data |
Kiểu động cơ DOHC, 2.5L, Inline 4-cyclinder, DOHC |
Vận tốc tối đa: ? km/h * Thời gian tăng tốc 0-100 Max speed: ? km/h Acceleration 0-100 km/h: ? (second)
|
|
Dung tích động cơ: 2.488 cc Capacity: 2.488 cc |
Hộp số tự động 7 cấp với chế độ chuyển tay 7 AT |
|
Hệ thống truyền động 2 cầu bán thời gian với nút chuyển cầu điện Part-time 4WD with rotary |
|
|
Công suất cực đại (kw/(HP)/rpm): 140kw (188 Hp) tại 3.600 vòng phút Max Output (kw/(HP)/rpm): |
Tiêu hao nhiên liệu: 7 lít/100 km (theo tiêu chuẩn Châu Âu) Fuel Consumption : 7 |
|
Mômen xoắn cực đại (Nm(kg-m)/rpm): 450 Nm (45,8 kg-m) tại 2.000 v/phút Max Torque (Nm(kg-m)/rpm): |
Trọng lượng không tải: 1.970 Kg Trọng lượng toàn tải: 2.910 Curb Weight: 1,970 Kg Gross Weight : 2,910 Kg |
|
Dài x Rộng x Cao: 5.225 x 1.850 x 1.810 mm Length x Width x Height: |
Chiều dài cơ sở: 3.150 mm Wheelbase: 3,150 mm
|
|
Khoảng sáng gầm xe: 230 mm Khoảng sáng gầm xe: 230 mm
|
Góc thoát trước 32,4 độ, góc thoát sau 26,7 độ Approach Angle at 32.4 degree, Departure Angle at 26.7 degree |
|
Thùng xe kích thước Dài x Rộng x Cao Loadbed with L x D x H : 1503 x 1560 x 474mm |
Khả năng kéo 3000 kg Towing capacity 3000 kg |
Màu xe Colour |
Màu sơn: Vàng sa mạc, Nâu đậm, Trắng ngọc trai, Bạc, Xám Exterior: |
Nội thất bọc da, màu be Interior: Beige Leather
|
Trang bị tiêu chuẩn Standard Equipment |
Tay lái 3 chấu, bọc da, màu đen , tích hợp chức năng điều chỉnh âm thanh, nút điều chỉnh hệ thống kiểm soát hành trình, nghe điện thoại rảnh tay 3-spoke sport leather steering wheel, switch
|
Trang bị túi khí cho người lái và người ngồi bên Airbags for driver & assistant |
|
Cấu trúc Zone Body cùng thanh gia Zone Body construction , side impact door guard bar |
Mâm hợp đúc 18 inch Kích thước lốp 255/60R18 Alumium wheels 18 inches Tyres size 255/60R18 |
|
Trợ lái thủy lực với chế độ kiểm soát tốc độ quay động cơ Engine rotation speed |
|
|
Camera lùi Rear view camera |
Chế độ mở cửa với nút bấm bên người lái Intelligent keyless entry on driver side |
|
Nút khởi động/tắt động cơ Start/stop Engine button |
Ghế điện cho người lái, điều chỉnh 8 hướng với chức năng hỗ trợ xương sống Power seat for driver, |
|
Gương chiếu hậu trong xe tự điều chỉnh chống chói, tích hợp la bàn Room Rearview Mirror with automatic dimming function and compass |
Giảm chấn thương vùng đầu chủ động Active head restraints |
|
Đèn LED với chức năng tự động bật tắt, tính năng follow me home, tích hợp dải đèn LED chạy ban ngày LED Projector Headlamp with |
Cửa sổ điều chỉnh bằng điện cho ghế lái với chức năng chống kẹt Power window |
|
Đèn sương mù phía trước Front fog lights |
Đèn trên trần tại ghế sau Personal lamps for rear |
|
Tấm chắn nắng cho hàng Sun visors with illuminated vanity mirror for front seats |
Gạt mưa trước với cảm biến sương mù, gián đoạn 2 tốc độ Front wiper, 2 speed with variable intermittent & mist |
|
Nút chuyển cầu điện tử Shift-on-the-fly button |
Hệ thống chống bó cứng phanh, hệ thống phân phối lực phanh điện tử, hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp Anti-locking Braking System, Electronic Brake force |
|
Hệ thống kiểm soát cân bằng động, hệ thống hạn chế trơn trượt cho vi sai, hỗ trợ khởi hành ngang dốc, kiểm soát đổ đèo, hệ thống phanh chủ động hạn chế trượt bánh Vehicle Dynamic Control, Limited Slip Differential, |
Hệ thống kiểm soát hành trình Cruise control |
|
Sấy kính sau Rear window defroster |
Giá nóc và cánh lướt gió sau Roof rail, Rear spoiler |
|
Gương chiếu hậu mạ crôm, Chrome outer mirrors , electric folding, electric adjustment, intergrated side-turn signal lamps
|
Cụm đèn hậu LED tích hợp LED rear combination lamp with high mounted stop lamp and side |
|
Phanh trước dạng đĩa tản Ventilated front disc, Drum rear brake |
Hệ thống âm thanh 6 loa với Audio System with 6 speakers ,5.0“ color display |
|
Bậc lên xuống dạng thanh Side step, bar type |
Chế độ mở cửa với nút bấm Remote keyless entry on driver side |
|
Tay nắm cửa ngoài xe mạ chrôm với Chrome outdoor door handle with intelligent key switch |
Hệ thống thông gió cho Ventilation system for rear seat |
|
Hệ thống treo Double Wishbone với Double Wishbone with front stabiliser bar with shock absorber |
Cửa sổ phía người lái Power window |
|
Màn hình hiển thị đa chức năng , 3D TFT color information display with decoration |
Điều hòa tự động 2 Air conditioning system with dual zone auto A/C with |
|
Lốp dự phòng, mâm đúc Spare tire & wheel , Aluminum – Full size |
Dây đai an toàn đa Seat belts with pre-tensioners, load limiters, All |