Thông số kỹ thuật Technical data |
Kiểu động cơ DOHC, 2.5L, Inline 4-cyclinder, DOHC |
Vận tốc tối đa: ? km/h * Thời gian tăng tốc 0-100 Max speed: ? km/h Acceleration 0-100 km/h: ? (second)
|
|
Dung tích động cơ: 2.488 cc Capacity: 2,488 cc |
Số sàn 6 cấp 6 MT |
|
1 cầu 2WD |
|
|
Công suất cực đại (kw/(HP)/rpm): 120kw (161 Hp) tại 3.600 vòng phút Max Output (kw/(HP)/rpm): |
Tiêu hao nhiên liệu: 7 lít/100 km (theo tiêu chuẩn Châu Âu) Fuel Consumption : 7 |
|
Mômen xoắn cực đại (Nm(kg-m)/rpm): 403 Nm (41,1 kg-m) tại 2.000 v/phút Max Torque (Nm(kg-m)/rpm): |
Trọng Trọng Curb Weight: 1,798 Kg Gross Weight : 2,910 Kg |
|
Dài Length x Width x Height: |
Chiều Wheelbase: 3,150 mm
|
|
Khoảng sáng gầm xe: 215 mm Khoảng sáng gầm xe: 215 mm
|
Góc Approach Angle at 31.3 degree, Departure Angle at 25.5 degree |
|
Thùng xe kích thước Dài x Rộng x Cao Loadbed with L x D x H : 1503 x 1560 x 474mm |
Khả năng kéo 2000 kg Towing capacity 2000 kg |
Màu xe Colour |
Màu Exterior: |
Nội thất nỉ, màu đen Interior: Fabric , black
|
Trang bị tiêu chuẩn Standard Equipment |
Tay lái 3-spoke urethane sport steering wheel |
Trang bị túi khí cho Airbags for driver & assistant |
|
Cấu trúc Zone Body cùng thanh gia Zone Body construction , side impact door guard bar |
Mâm Kích Alumium wheels 16 inches Tyres size 205/R16 |
|
Trợ lái thủy lực với chế độ kiểm soát tốc độ quay động cơ Engine rotation speed control hydraulic power steering system |
|
|
|
|
|
|
Ghế lái chỉnh tay 6 hướng Seat for driver: 6-way manual |
|
Gương chiếu hậu trong xe tự điều chỉnh chống chói lóa chỉnh tay Room Rearview Mirror, manual dimming |
Giảm chấn thương vùng đầu chủ động Active head restraints |
|
Đèn pha trước dạng Halogen Halogen headlamps |
Cửa sổ điều chỉnh bằng điện cho ghế lái với chức năng chống kẹt Power window |
|
Đèn sương mù phía trước Front fog lights |
Đèn trên trần tại ghế sau Personal lamps for rear |
|
Tấm chắn nắng cho hàng Sun visors for front seats |
Gạt mưa trước với cảm Front wiper, 2 speed with variable intermittent & mist |
|
|
Hệ thống chống bó cứng phanh, hệ Anti-locking Braking System, Electronic Brake force |
|
Hệ thống phanh chủ động hạn chế trượt bánh Active Brake Limited Slip
|
|
|
|
Cánh lướt gió sau Rear spoiler |
|
Gương chiếu hậu mạ crôm, chỉnh điện Chrome outer mirrors, electric adjustment |
Cụm đèn hậu LED tích hợp LED rear combination lamp with high mounted stop lamp and side |
|
Phanh trước dạng đĩa tản Ventilated front disc, Drum rear brake |
Hệ thống âm thanh 6 loa, 2 DIN, AUX Audio System with 6 speakers, 2 DIN, AUX |
|
Bậc lên xuống dạng thanh ngang Side step, bar type |
|
|
Tay nắm cửa ngoài xe mạ chrôm Chrome outdoor door handle |
Hệ thống thông gió cho hàng ghế sau Ventilation system for rear seat |
|
Hệ thống treo Double Wishbone với thanh cân bằng, giảm chấn thủy lực phía trước kết hợp treo sau dạng lò xo lá với khả năng chịu tải nặng kết hợp giảm chấn Double Wishbone with front stabiliser bar with shock absorber |
|
|
Màn hình hiển thị đen trắng Monochrome information display |
Điều hòa chỉnh tay, chức năng lọc bụi bẩn Air conditioning system with pollen filter, single |
|
Lốp dự phòng, mâm thép Spare tire & wheel , Steel – Full size |
|