Logo
TRUNG TÂM KỸ THUẬT ÔTÔ THC
  • Email
    otomydinhthc@gmail.com
  • Mở cửa
    Thứ 2 - CN
    8h00 - 17h30
  • Liên hệ với chúng tôi
    0962688768
THC AUTO
image

Thông số kỹ thuật và tiện nghi, an toàn trên xe Kia Morning 2023

Trang chủ /
thumbnail
Tác giả: Thắng
Ngày đăng: 07/01/2023

Thông số kỹ thuật và tiện nghi, an toàn trên xe Kia Morning 2023

Để xem đầy đủ thông số thông kỹ thuật xe Kia Morning 2023 trên thiết bị di động vui lòng xem chế độ xoay màn hình

THÔNG SỐ KỸ THUẬT/SPECIFICATIONS MT AT AT Deluxe AT Luxury

THÔNG SỐ KỸ THUẬT VỀ KÍCH THƯỚC-TRỌNG LƯỢNG XE KIA MORNING 2023

Kích thước tổng thể (DxRxC) / Overall dimensions 3.595 x 1.595 x 1.490 mm
Chiều dài cơ sở /  Wheel base 2.385 mm
Khoảng sáng gầm xe / Minimum ground clearance 152 mm
Bán kính quay vòng / Minimum turning radius 4.900 mm
Trọng lượng / Weight Không tải / Curb 940 kg 960 kg 960 kg 960 kg
Toàn tải / Gross 1.340 kg 1.370 kg 1.370 kg 1.370 kg
Dung tích thùng nhiên liệu / Fuel tank capacity 35 L
Số chỗ ngồi / Seat capacity 5 chỗ

THÔNG SỐ KỸ THUẬT VỀ ĐỘNG CƠ-HỘP SỐ XE KIA MORNING 2023

Kiểu / Model
Xăng , Kappa 1.25L / Gasoline, Kappa 1.25L
Dung tích cực đại  / Displacement 1.248 cc
Công suất cực đại  / Max. power 86Hp / 6.000rpm
Mô men xoắn tối đa /  Max. torque 120Nm / 4.000rpm
Hộp số / Transmission 5MT 4AT 4AT 4AT

THÔNG SỐ KỸ THUẬT VỀ KHUNG GẦM XE KIA MORNING 2023

Hệ thống treo Suspension system Trước / Front Kiểu McPherson / McPherson Struts
Sau / Rear Trục xoắn lò xo trụ / Coupled torsion beam axle
Phanh / Brakes system Trước x Sau / Front x Rear Đĩa x Tang trống / Disc x Drum
Cơ cấu lái / Power Steering Tay lái trợ lực điện / Motor driven power steering with EPS
Lốp xe & Mâm xe / Tires & Wheel 165/60R14
Mâm thép/ steel wheel
165/60R14
Mâm thép/ steel wheel
175/50R15 Mâm đúc hợp kim nhôm / Alloy wheel
TRANG THIẾT BỊ CHÍNH / MAIN EQUIPMENTS MT AT AT Deluxe AT Luxury

THÔNG SỐ KỸ THUẬT VỀ NỘI THẤT XE KIA MORNING 2023

Vô lăng bọc da  / Leather steering wheel = =
Vô lăng tích hợp điều khiển âm thanh / Steering switch functions audio =
Tay lái điều chỉnh 2 hướng / Tilt steering = = = =
Hệ thống giải trí /  Multimedia system CD 4 loa CD 4 loa CD 4 loa DVD 4 loa
Áo ghế da / Leather seats Simili Da Da Da
Điều hòa / Air conditioner Chỉnh cơ Chỉnh cơ Chỉnh cơ Tự động
Tấm lót khoang hành lý / Cargo mat

THÔNG SỐ KỸ THUẬT VỀ NGOẠI THẤT XE KIA MORNING 2023

Đèn pha chiếu xa – chiếu gần / Headlamps Halogen Halogen Halogen Halogen Projector
LED chạy ban ngày / Daytime running lamp =
Đèn pha tự động / Auto headlamps =
Đèn sương mù phía trước / Front fog lamp Halogen Halogen Halogen Projector
Đèn phanh lắp trên cao / High mounted stop lamp = =
Tay nắm cửa mạ Chrome / Chrome plated door handles Cùng màu thân xe = = =
Cụm đèn sau dạng LED / LED – type rear combination lamps =
Gương chiếu hậu tích hợp đèn báo rẽ /  Outside mirror with LED repeated lamp = =
Gương chiếu hậu chỉnh điện / Electric adjustment outside
mirror
= = = =
Gương chiếu hậu gập điện / Electric retractable outside
mirror
Gập cơ Gập cơ = =
Ốp cản sau bô đôi cá tính / Rear bomper with stylish dual
moffer
=
Ốp hông thể thao /  Sporty rear fenders =

THÔNG SỐ KỸ THUẬT VỀ AN TOÀN XE KIA MORNING 2023

Hệ thống chống bó cứng phanh ABS / Anti-lock brake system = = =
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD / Electronic brake-
force distribution
= = =
Khóa cửa điều khiển từ xa / Keyless entry system = =
Khóa cửa trung tâm / Central door lock = = = =
Túi khí / Airbag 1 2
Camera lùi / Rear view camera

Đánh giá

Trung bình: 0 / 5. Số lượt đánh giá: 0

Chưa có ai đánh giá

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Tags, Chuyên mục

Thông số kỹ thuật (72)

Giá bảo dưỡng

Dự toán các hạng mục bảo dưỡng

{{ item }}
Thời gian ước tính {{ dataBaoGia.hang_muc.duration }}
Nhân công bảo dưỡng {{ formatNumber(dataBaoGia.hang_muc.manpower) }}
{{ item.title }} {{ formatNumber(item.value) }}

Tổng

{{ item }}
{{ item.title }} {{ formatNumber(item.value) }}

Ghi chú

Đặt lịch

icon

Gọi ngay

Đặt lịch

icon

Zalo

Messenger

Chỉ đường