Ngày đăng: 08/01/2022
Thông số kỹ thuật kích thước các loại xe ô tô
Các thông số kỹ thuật kích thước xe ô tô với loại ca bin đơn
Chi tiết Mô tả kích thước Kích thước tính bằng mm (inch)
A Chiều dài tối đa – bao gồm cả ba đờ xóc phía sau 5351 (210,7)
B Chiều rộng toàn bộh- không b ậu bên ng ao g oàiồm cả gương chiếu 1850 (72,8)
C Chiều cao toàn bộ (Phiên bản mái thấp) 1703 (67,0)
C Chiều cao toàn bộ (Phiên b bánh) ản mái cao/dẫn động 4 1800 (70,9)
D Khoảng cách giữa hai trục 3220 (126,8)
E Vệt bánh xe – trước và sau (dẫn động 2 bánh) 1590 (62,6)
E Vệt bánh xe – trước và sau (dẫn động 4 bánh) 1560 (61,4)
Các thông số kỹ thuật kích thước xe ô tô với loại ca bin dài 4 cửa
Chi tiết Mô tả kích thước kích thước tính bằng mm (inch)
A Chiều dài tối đa – không bao gồm cả ba đờ xóc phía sau 5274 (207,6)
A Chiều dài tối đa – bao gồm cả ba đờ xóc phía sau 5351 (210,7)
B Chiều rộng toàn bộ – không b hậu ngoaài o gồm cả gương chiếu 1850 (72,8)
C Chiều cao toàn bộ (Phiên bản mái thấp) 1706 (67,2)
C Chiều cao toàn bộ (Phiên bản mái cao/dẫn động 4 bánh ) 1804-1810 (71.0 – 71.2)
D Khoảng cách giữa hai trục 3220 (126,8)
E Vệt bánh xe – trước và sau (dẫn động 2 bánh) 1590 (62,6)
E Vệt bánh xe – trước và sau (dẫn động 4 bánh) 1560 (61,4)
Phụ thuộc vào cỡ lốp
Các thông số kỹ thuật kích thước xe ô tô với loại ca bin đôi
Các thông số kỹ thuật Chi tiết Mô tả kích thước Kích thước tính bằng mm(inch)
A Chiều dài tối đa – không bao gồm cả ba đờ xóc phía sau 5274 (207,6)
A Chiều dài tối đa – bao gồm cả ba đờ xóc phía sau 5351 (210,7)
B Chiều rộng toàn bộ – không b hậu ngoaài o gồm cả gương chếu 1850 (72,8)
C Chiều cao toàn bộ (Phiên bản mái thấp) 1716 (67,5)
C Chiều cao toàn bộ (Phiên bản mái cao/dẫn động 4 bánh 1815-1821 (71.4 – 71.7)
D Khoảng cách giữa hai trục 3220 (126,8)
E Vệt bánh xe – trước và sau (dẫn động 2 bánh) 1590 (62,6)
E Vệt bánh xe – trước và sau (dẫn động 4 bánh) 1560 (61,4)
Kích thước thiết bị kéo
Các thông số kỹ thuật kích thước xe ô tô với loại xe bán tải Phiên bản mái thấp, Phiên bản mái cao
Chi tiết Mô tả kích thước kích thước tính bằng mm (inch)
A Điểm gắn – tâm của móc kéo (Phiên bản mái thấp) 124 ± 5 (4.8 ± 0.2)
A Điểm gắn – tâm của móc kéo (Phiên bản mái cao) 221.5 ± 5 (8.7 ± 0.2)
Các thông số kỹ thuật kích thước tính bằng mm (inch)
Chi tiết Mô tả kích thước
B Tâm của móc kéo – dầm bên 588 (23,1)
C Phía ngoài của dầm bên 1176 (46,3)
D Tâm của móc kéo – tâm của điểm gắn thứ 1 (Ghế ngồi thấp) 419 ± 5 (16.5 ± 0.2)
D Tâm của móc kéo – tâm của điểm gắn thứ 1 (Ghế ngồi cao) 363 ± 5 (14.3 ± 0.2)
E Tâm của móc kéo – tâm của điểm gắn thứ 2 (Ghế ngồi thấp) 442 ± 5 (17.4 ± 0.2)
E Tâm của móc kéo – tâm của điểm gắn thứ 2 (Ghế ngồi cao) 386 ± 5 (15.2 ± 0.2)
F Tâm của móc kéo – tâm của điểm gắn thứ 3 (Ghế ngồi thấp) 542 ± 5 (21.3 ± 0.2)
F Tâm của móc kéo – tâm của điểm gắn thứ 3 (Ghế ngồi cao) 486 ± 5 (19.1 ± 0.2)
G Tâm của móc kéo – tâm của điểm gắn thứ 4 (Ghế ngồi thấp) 785 ± 5 (30.9 ± 0.2)
G Tâm của móc kéo – tâm của điểm gắn thứ 4 (Ghế ngồi cao) 728 ± 5 (28.7 ± 0.2)
H Tâm của móc kéo – tâm của điểm gắn thứ 5 (Ghế ngồi thấp) 429 ± 5 (16.8 ± 0.2)
H Tâm của móc kéo – tâm của điểm gắn thứ 5 (Ghế ngồi cao) 373 ± 5 (14.7 ± 0.2)
J Tâm của móc kéo – tâm của điểm gắn thứ 6 (Ghế ngồi thấp) 504 ± 5 (19.8 ± 0.2)
J Tâm của móc kéo – tâm của điểm gắn thứ 6 (Ghế ngồi cao) 448 ± 5 (17.6 ± 0.2)
Các dịch vụ khác tại Trung Tâm Kỹ Thuật Ô Tô Mỹ Đình THC