Logo
TRUNG TÂM KỸ THUẬT Ô TÔ MỸ ĐÌNH THC
  • Email
    otomydinhthc@gmail.com
  • Mở cửa
    Thứ 2 - Thứ 7
    8h00 - 17h30
  • Liên hệ với chúng tôi
    0962688768
Ô TÔ MỸ ĐÌNH THC
image

Thông số kỹ thuật Hyundai Santafe 2023 phiên bản máy xăng, máy dầu

Trang chủ / Thông số kỹ thuật Hyundai Santafe 2023 phiên bản máy xăng, máy dầu
thumbnail
Tác giả: Thắng
Ngày đăng: 07/01/2023

Thông số kỹ thuật Hyundai Santafe 2023 phiên bản máy xăng, máy dầu

Để xem đầy đủ thông số thông kỹ thuật xe Hyundai Santafe 2023 trên di động vui lòng xem chế độ xoay màn hình

Thông số kỹ thuật Hyundai Santafe 2023

HYUNDAI SANTAFE 2023 2.5 XĂNG HYUNDAI SANTAFE 2023 2.2 DẦU HYUNDAI SANTAFE 2023 2.5 XĂNG ÐẶC BIỆT HYUNDAI SANTAFE 2023 2.2 DẦU ÐẶC BIỆT HYUNDAI SANTAFE 2023 2.5 XĂNG CAO CẤP HYUNDAI SANTAFE 2023 2.2 DẦU CAO CẤP
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) 4.785 x 1.900 x 1.730 4.785 x 1.900 x 1.730 4.785 x 1.900 x 1.730 4.785 x 1.900 x 1.730 4.785 x 1.900 x 1.730 4.785 x 1.900 x 1.730
Chiều dài cơ sở (mm) 2.765 2.765 2.765 2.765 2.765 2.765
Khoảng sáng gầm xe (mm) 185 185 185 185 185 185
Ðộng cơ SmartStream G2.5 SmartStream D2.2 SmartStream G2.5 SmartStream D2.2 SmartStream G2.5 SmartStream D2.2
Dung tích xi lanh (cc) 2.497 2.151 2.497 2.151 2.497 2.151
Công suất cực đại (PS/rpm) 180 / 6,000 202 / 3.800 180 / 6,000 202 / 3.800 180 / 6,000 202 / 3.800
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) 232 / 4000 440 / 1.750 – 2.750 232 / 4000 440 / 1.750 – 2.750 232 / 4000 440 / 1.750 – 2.750
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) 71 71 71 71 71 71
Hộp số 6AT 8DCT 6AT 8DCT 6AT 8DCT
Hệ thống dẫn động FWD FWD HTRAC HTRAC HTRAC HTRAC
Phanh trước/sau Phanh đĩa Phanh đĩa Phanh đĩa Phanh đĩa Phanh đĩa Phanh đĩa
Hệ thống treo trước McPherson McPherson McPherson McPherson McPherson McPherson
Hệ thống treo sau Liên kết đa điểm Liên kết đa điểm Liên kết đa điểm Liên kết đa điểm Liên kết đa điểm Liên kết đa điểm
Thông số lốp 235/60 R18 235/60 R18 235/55 R19 235/55 R19 235/55 R19 235/55 R19

Thông số ngoại thất xe Hyundai Santafe 2023

Ðèn chiếu sáng Bi-LED
Ðèn LED định vị ban ngày
Ðèn pha tự động + Cảm biến gạt mưa tự động
Ðèn sương mù sau LED
Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện, có sấy
Ðèn hậu dạng LED
Lưới tản nhiệt mạ chrome Ðen Ðen Bóng Bóng Bóng Bóng
Tay nắm cửa mạ chrome
Cốp điện thông minh

Thông số kỹ thuật nội thất và
Tiện nghi xe Hyundai Santafe 2023

Vô lăng bọc da & điều chỉnh 4 hướng
Lẫy chuyển số trên vô lăng
Cần số điện tử dạng nút bấm
Ghế da cao cấp
Taplo bọc da
Ghế lái chỉnh điện
Nhớ ghế lái
Ghế phụ chỉnh điện
Sưởi & Làm mát hàng ghế trước
Sưởi vô lăng
Hiển thị thông tin trên kính lái HUD
Ðiều hòa tự động 2 vùng độc lập
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
Màn hình đa thông tin 4.2″ 4.2″ 12.3″ 12.3″ 12.3″ 12.3″
Màn hình giải trí cảm ứng 10.25 inch 10.25 inch 10.25 inch 10.25 inch 10.25 inch 10.25 inch
Hệ thống giải trí Apple CarPlay/Android Auto/ Bluetooth/ AUX/ Radio/ Mp4 Apple CarPlay/Android Auto/ Bluetooth/ AUX/ Radio/ Mp4 Apple CarPlay/Android Auto/ Bluetooth/ AUX/ Radio/ Mp4 Apple CarPlay/Android Auto/ Bluetooth/ AUX/ Radio/ Mp4 Apple CarPlay/Android Auto/ Bluetooth/ AUX/ Radio/ Mp4 Apple CarPlay/Android Auto/ Bluetooth/ AUX/ Radio/ Mp4
Hệ thống âm thanh 10 loa Harman Kardon cao cấp 10 loa Harman Kardon cao cấp 10 loa Harman Kardon cao cấp 10 loa Harman Kardon cao cấp 10 loa Harman Kardon cao cấp 10 loa Harman Kardon cao cấp
Sạc không dây chuẩn Qi
Ðiều khiển hành trình Cruise Control
Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama
Chìa khóa thông minh có chức năng khởi động từ xa
 

 

Chế độ lái – Drive Mode

 

4 chế độ lái

1. ECO

2.COMFORT

3. SPORT

4. SMART

4 chế độ lái

1. ECO

2.COMFORT

3. SPORT

4. SMART

4 chế độ lái

1. ECO

2.COMFORT

3. SPORT

4. SMART

4 chế độ lái

1. ECO

2.COMFORT

3. SPORT

4. SMART

4 chế độ lái

1. ECO

2.COMFORT

3. SPORT

4. SMART

4 chế độ lái

1. ECO

2.COMFORT

3. SPORT

4. SMART

3 Chế độ địa hình: SNOW/MUD/SAND        
Màu nội thất Nâu Nâu Nâu Nâu Nâu Nâu

Thông số kỹ thuật về hệ thống an toàn xe Hyundai Santafe 2023

Camera lùi
Hệ thống cảm biến trước/sau
Chống bó cứng phanh (ABS)
Phân bổ lực phanh điện tử (EBD)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Kiểm soát ổn định thân xe (VSM)
Cân bằng điện tử (ESC)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC)
Hỗ trợ xuống dốc (DBC)
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS)
Cảm biến áp suất lốp (TPMS)
Gương chống chói tự động ECM
Hỗ trợ phòng tránh va chạm khi lùi (RCCA)
Cảnh báo người ngồi hàng ghế sau (ROA)
Hỗ trợ phòng tránh va chạm với người đi bộ (FCA)
Khóa an toàn thông minh (SEA)
Phanh tay điện tử EPB và Auto hold
Hỗ trợ phòng tránh va chạm điểm mù (BCA)
Ðèn pha tự động thích ứng (AHB)
Hỗ trợ giữ làn đường (LKA)
Hiển thị điểm mù trên màn hình (BVM)
Chìa khóa mã hóa & chống trộm Immobilizer
Số túi khí 6 6 6 6 6 6

 


Giá bảo dưỡng

Dự toán các hạng mục bảo dưỡng

{{ item }}
Thời gian ước tính {{ dataBaoGia.hang_muc.duration }}
Nhân công bảo dưỡng {{ formatNumber(dataBaoGia.hang_muc.manpower) }}
{{ item.title }} {{ formatNumber(item.value) }}

Tổng

{{ item }}
{{ item.title }} {{ formatNumber(item.value) }}

Ghi chú

Đặt lịch

icon

Hotline

icon

Hỗ trợ

icon

Tư vấn

icon

Bản đồ