Thông số kỹ thuật
|
V6, DOHC 24 van, CVTCS |
Vận tốc tối đa: 210 km/h * |
|
động cơ: 3.498 cc |
Thời gian tăng tốc 0-100 km/h: 9.7 giây **
|
|
269,4 Hp tại 6.400 vòng phút
|
7.3 lít/100 km (theo tiêu chuẩn Châu Âu) *** |
|
340 Nm tại 4.400 v/phút
|
Trọng lượng không tải: 1.605 Kg Trọng lượng toàn tải: 1.985 Kg |
|
Dài x Rộng x Cao: 4.860 x 1.830 x 1.470 mm |
Chiều dài cơ sở: 2.775 mm |
|
Hệ thống treo độc lập, lò xo trụ và |
Tay lái bọc da 3 chấu chỉnh 4 hướng, trợ thuỷ lực và điện tử |
|
Lẫy chuyển số tay |
Hệ thống phun xăng điện tử đa cổng liên tục |
Màu xe
|
Màu sơn: đen, đỏ ớt cayen, màu cà phê, bạc sáng, trắng ngọc trai, xanh nước biển đậm, màu đá sa mạc, màu xám kim loại |
Nội thất bọc da cao cấp Beige/Charcoal
|
Trang bị tiêu chuẩn
|
Tay lái bọc da 3 kiểu thể thao, tích |
Trang bị 6 túi khí: hàng ghế trước, hai bên và túi khí rèm |
|
Hệ thống báo động trên nắp capo |
Kích thước lốp 215/55R17 Mâm đúc 17 inch |
|
Camera lùi với màn hình chỉ dẫn |
Hệ thống lái điện tử drive-by-wire |
|
Nút khởi động tự động phát sáng
|
Ghế điện cho người lái, điều chỉnh 8 hướng trượt, ngả, nâng |
|
Gương chiếu hậu trong xe |
Màn hình hiển thị đa chức năng, hiệu ứng 3D nằm giữa đồng hồ |
|
Hệ thống đèn pha Xenon 4 bóng tự động tắt mở |
Cửa sổ điều chỉnh bằng điện với công tắc tích hợp chiếu sáng |
|
Đèn LED sương mù phía trước
|
Đèn cho hàng ghế sau mỗi bên 2 chiếc |
|
Tấm che nắng, tự động với |
Gạt mưa cảm biến tốc độ |
|
Giảm chấn vùng đầu, điều |
Kết nối bluetooth đàm |
|
Thiết bị báo động chống |
Hệ thống kiểm soát hành |
|
Sưởi kính sau |
Cửa sổ trời |
|
Gương chiếu hậu cùng màu |
Cụm đèn hậu LED, báo |
|
Phanh trước dạng đĩa tản Hệ thống chống bó cứng |
Hệ thống âm thanh cao |
|
Hệ thống kiểm soát độ bám |
Điều hòa nhiệt độ 2 vùng |
|
Đèn ở bậc lên xuống phía |
Chìa khoá thông minh x 2 |
|
Hệ thống tản nhiêt |
Tay nắm cửa mạ crôm |
|
Đèn chiếu sáng ở khoang chứa đồ
|
Sưởi ghế cho ghế lái và |