Thông số kỹ thuật
|
Động cơ 2.5L, 4 xy lanh thẳng hàng phun dầu điện tử, nén khí nạp
|
Dung tích động cơ: 2.488 cc |
|
127 Hp tại 3.200 vòng phút
|
7.3 lít/100 km (theo tiêu chuẩn Châu Âu) ***
|
|
356 Nm/1.400-2000 v/phút
|
Trọng lượng không tải: 2.176 Kg Trọng lượng toàn tải: 3.400 Kg
|
|
Dài x Rộng x Cao: 5.320 x 1.880 x 2.285 mm
|
Chiều dài cơ sở: 2.940 mm
|
|
dẫn động 2WD |
Hộp số sàn 5 cấp |
|
Treo trước: độc lập dạng Treo sau: dạng nhíp lá
|
Khoảng sáng gầm xe 190 mm
|
Màu xe |
trắng trang nhã, bạc mạnh mẽ
|
ghế nỉ, màu đen/ghi
|
Trang bị tiêu chuẩn
|
Tay lái 3 chấu, nỉ chống vi khuẩn |
Trang bị túi khí cho
|
|
Màn hình hiển thị đa thông tin: khoảng cách, đồng hồ, tiêu thụ |
Kích thước lốp Mâm thép 15 inch |
|
Gương chiếu hậu trong xe
|
|
|
Hệ thống đèn pha trước
|
Sấy kính sau |
|
Dây đai an toàn đa điểm trước và sau, ghế lái với bộ căng đai
|
Cửa sổ điều chỉnh điện bên tài xế và hành khách
|
|
Đèn sương mù phía trước
|
Đèn trần tại ghế sau
|
|
Tấm che nắng cho ghế lái và ghế phụ
|
Gạt mưa trước 2 tốc độ và Gạt mưa sau cảm biến với rửa kính
|
|
Gương chiếu hậu đen, gập
|
Phanh trước dạng đĩa Phanh sau dạng tang trống
|
|
Hệ thống chống bó cứng
|
Cụm đèn hậu LED, báo phanh trên cao, đèn báo rẽ
|
|
Cấu trúc Zone Body với thanh gia cường tại các cửa |
Hệ thống âm thanh 2 loa, MP3, AUX
|
|
Khóa an toàn trẻ em tại cửa sau
|
Điều hòa trước chỉnh tay, bộ làm mát sau
|
|
Chụp la zăng dạng kín Road wheel cover : Full cover type |
Chế độ mở cửa với nút bấm bên người lái, chìa khóa điểu khiển từ
|
|
Tay nắm cửa ngoài màu đen |
|