|
|
Ngày : |
03/05/2024 |
|
|
Hẹn giao xe: |
05/05/2024 |
BÁO GIÁ SỬA CHỮA |
Khách hàng: Mr. Hưng |
Tel: |
09XXXXXXXX |
Địa chỉ: |
Km: |
314,252 |
Biển số: 29V-xxxx |
Model: |
Mazda 6 |
Loại máy: |
Xăng |
Số khung: GG42PMHxxxxxx |
Năm SX: |
2004 |
Màu xe: |
Đen |
Tình trạng: Chiếc xe Mazda 6 đến thời điểm đến xưởng dịch vụ của chúng tôi đã hoạt động được 20 năm đi được hơn 31 vạn km. Ngoài việc xe đã có nhiều hư hỏng cần phải sửa chữa thì xe cũng đã đến hạn phải đưa xe đi đăng kiểm nên khách hàng đã bàn giao xe cho chúng tôi để sửa chữa và bảo dưỡng tổng thể cho xe cùng với đó là khách hàng nhờ chúng tôi đưa xe đi đăng kiểm. Sau khi kiểm tra tổng thể xe Mazda 6 sản xuất năm 2004 này cần bảo dưỡng cơ bản về động cơ như thay dầu, thay lọc nhớt, thay lọc xăng, vệ sinh bugi, kim phun, ống xả có nhiều muội than cho xúc rửa. Hệ thống gầm đã hư hỏng nhiều chi tiết như Càng A, Rô tuyn, Càng xoắn, Thanh giằng, Giằng dọc, Tăm bông, Các cao su. Đối với hệ thống phanh tình trạng hư hỏng khá nặng đó là hỏng cụm bơm ABS, má phanh mòn, đĩa phanh mòn không đều. Về hệ thống lái thì các góc lái của xe không chuẩn cần tiến hành căn chỉnh lại. Sau khi sửa chữa, bảo dưỡng tổng thể cho xe Mazda 6 tiến hành đăng kiểm cho khách hàng qua tất cả hạng mục đăng kiểm. |
Hạng mục công việc sửa chữa |
Đơn giá |
ĐVT |
SL |
Thành tiền |
Dầu động cơ Castrol 5W-30 |
200,000 |
Lít |
4 |
800,000 |
Lọc dầu động cơ |
150,000 |
Cái |
1 |
150,000 |
Vệ sinh bugi, kim phun |
250,000 |
Lần |
1 |
250,000 |
Dầu phanh DOT 3 |
250,000 |
Xe |
1 |
250,000 |
Vệ sinh, súc rửa đường ống xả (pô xe) |
50,000 |
Lần |
1 |
50,000 |
Càng A trên bên phụ hàng OEM |
950,000 |
Cái |
1 |
950,000 |
Rotuyn cân bằng hàng OEM |
450,000 |
Cái |
2 |
900,000 |
Càng xoắn trước hàng OEM |
1,150,000 |
Cái |
2 |
2,300,000 |
Thanh giằng dưới sau hàng OEM |
400,000 |
Cái |
2 |
800,000 |
Má Phanh sau hàng OEM |
700,000 |
Bộ |
1 |
700,000 |
Láng đĩa phanh |
150,000 |
Cái |
2 |
300,000 |
Bọc ghế da |
900,000 |
Ghế |
1 |
900,000 |
Vệ sinh khoang máy |
400,000 |
Xe |
1 |
400,000 |
Cao su bệ dầm sau hàng OEM – Thái Lan |
250,000 |
Cái |
4 |
1,000,000 |
Tăm bông sau hàng OEM |
300,000 |
Cái |
2 |
600,000 |
Thanh giằng trên sau hàng OEM |
550,000 |
Cái |
2 |
1,100,000 |
Cao su giằng dọc sau hàng OEM |
450,000 |
Cái |
2 |
900,000 |
Ép cao su |
100,000 |
Cái |
6 |
600,000 |
Vệ sinh vè chắn mưa, cố định chắn bùn sau |
100,000 |
Lần |
1 |
100,000 |
Công căn chỉnh lái, độ chụm bằng máy hunter |
500,000 |
Lần |
1 |
500,000 |
Công bảo dưỡng, tháo lắp thay thế phụ tùng |
1,500,000 |
Lần |
1 |
1,500,000 |
Cụm bơm xăng hàng OEM |
2,200,000 |
Cái |
1 |
2,200,000 |
Rotuyn cân bằng sau hàng OEM |
350,000 |
Cái |
2 |
700,000 |
Tổng phanh hàng OEM |
1,550,000 |
Cái |
1 |
1,550,000 |
Giằng dọc sau lái hàng OEM |
1,750,000 |
Cái |
1 |
1,750,000 |
Cùm phanh sau lái hàng OEM |
1,850,000 |
Cái |
1 |
1,850,000 |
Cụm ABS hàng bãi |
5,500,000 |
Cái |
1 |
5,500,000 |
Công cài đặt, reset hệ thống ABS |
600,000 |
Lần |
1 |
600,000 |
Chi phí đi đăng kiểm |
2,539,000 |
Lần |
1 |
2,539,000 |