Ngày : | 08/07/2024 | ||||
BÁO GIÁ SỬA CHỮA | |||||
Khách hàng: A. Thành | Tel: | 0977.XXX.XXX | |||
Địa chỉ: Tây Mỗ – Hà Nội | Km: | ||||
Biển số: 30E-xxx.xx | Model: | Toyota Vios | Loại máy: | Xăng | |
Số khung: RL4B29F3XHxxxxxxx | Năm SX: | 2017 | Màu xe: | Đỏ | |
Tình trạng xe: | |||||
Hạng mục công việc sửa chữa | Đơn giá | ĐVT | SL | Thành tiền | |
Rotuyn cân bằng OEM | 200,000 | Cái | 2 | 400,000 | |
Tăm bông giảm xóc trước OEM | 300,000 | Bộ | 1 | 300,000 | |
Chụp bụi giảm xóc trước OEM | 300,000 | Bộ | 1 | 300,000 | |
Giảm xóc sau chính hãng | 1,250,000 | Cái | 2 | 2,500,000 | |
Giảm xóc trước hàng KYB – Nhật Bản | 1,350,000 | Cái | 2 | 2,700,000 | |
Cao su càng A to LD | 270,000 | Cái | 2 | 540,000 | |
Cao su càng A bé LD | 200,000 | Cái | 2 | 400,000 | |
Rotuyn trụ đứng càng A OEM | 450,000 | Cái | 2 | 900,000 | |
Công ép cao su càng A, rotuyn trụ đứng càng A | 100,000 | Lần | 6 | 600,000 | |
Công thay thế phụ tùng | 800,000 | Lần | 1 | 800,000 |
Ngày : | 02/12/2024 | |||||
BÁO GIÁ SỬA CHỮA | ||||||
Khách hàng: | A. Hào | Tel: | 0984xxxxxx | |||
Địa chỉ: | Trịnh Văn Bô – Nam Từ Liêm – Hà Nội | Km: | 158698 | |||
Biển số: | 30H-XXX.XX | Model: Toyota Vios | Loại máy: Xăng | |||
Số khung: | RL4B29F37H5XXXXXX | Năm SX: 2017 | Màu xe: Trắng | |||
Hạng mục công việc sửa chữa | Đơn giá | ĐVT | SL | Thành tiền | ||
Rotuyn lái trong hàng OEM nhật | 480,000 | Cái | 2 | 960,000 | ||
Công thay rô tuyn lái ngoài | 70,000 | Cái | 2 | 140,000 | ||
Giảm sóc trước chính hãng | 2,050,000 | Cái | 2 | 4,100,000 | ||
Tăm bông liền chụp bụi giảm sóc trước chính hãng | 600,000 | Cái | 2 | 1,200,000 | ||
Công thay giảm xóc và tăm bông giảm xóc | 125,000 | Cái | 2 | 250,000 | ||
Công láng đĩa phanh và tháp lắp đĩa phanh | 150,000 | Cái | 4 | 600,000 | ||
Bảo dưỡng phanh 4 bánh | 250,000 | Lần | 1 | 250,000 | ||
Cao su càng A to hàng OEM | 380,000 | Cái | 2 | 760,000 | ||
Cao su càng A nhỏ hàng OEM | 350,000 | Cái | 2 | 700,000 | ||
Công tháo lắp càng A và ép cao su càng A | 100,000 | Cái | 4 | 400,000 | ||
Cao su ốp thanh cân bằng hàng OEM | 220,000 | Cái | 2 | 440,000 | ||
Công thay cao su ốp thanh cân bằng | 35,000 | Cái | 2 | 70,000 | ||
Ty cân bằng hàng OEM | 200,000 | Cái | 2 | 400,000 |