Chọn lốp cho xe ô tô dựa trên đặc tính kỹ thuật của lốp
Trước khi lựa chọn lốp phù hợp, cần phân tích các đặc tính kỹ thuật sau:
Chọn lốp theo kích thước lốp
Kích thước lốp được đo bằng đường kính và chiều rộng của lốp. Kích thước phù hợp là rất quan trọng để đảm bảo lốp khớp với kích thước và trọng lượng của chiếc xe.
Chọn lốp theo tốc độ tối đa của lốp
Tốc độ tối đa mà lốp có thể chịu được được ghi trên thân lốp. Việc lựa chọn lốp phù hợp với tốc độ của chiếc xe là rất quan trọng để đảm bảo an toàn khi di chuyển trên đường.
Chọn lốp theo tải trọng của lốp
Tải trọng tối đa mà lốp có thể chịu được cũng được ghi trên thân lốp. Việc chọn lốp phù hợp với trọng lượng của chiếc xe giúp đảm bảo an toàn khi vận hành.
Chọn lốp theo độ ma sát của lốp
Độ ma sát của lốp ảnh hưởng đến độ bám đường cũng như độ ồn trong quá trình vận hành. Lốp có độ ma sát cao tốt hơn trong điều kiện trời ẩm và đường bẩn.
Khi chọn lựa lốp phù hợp, cần xác định đặc tính kỹ thuật của chiếc xe và phân tích các điều kiện đường đi thường xuyên để có thể lựa chọn lốp phù hợp:
Chọn lốp xe có trọng tải lớn
Nếu chiếc xe có trọng tải lớn, cần chọn lựa lốp có độ tải trọng cao.
Chọn lốp theo đường đi thường xuyên:
Nếu chiếc xe chạy trên đường quanh co, có địa hình khó khăn, cần chọn lựa lốp có độ bám đường và độ ma sát cao.
Chọn lốp theo tốc độ vận hành:
Nếu chiếc xe thường xuyên chạy với tốc độ cao, cần chọn lựa lốp có độ tải trọng và tốc độ tối đa cao.
Chọn lốp xe ô tô dựa trên các thông tin sau:
Tìm kích cỡ lốp xe, tìm thông tin kích cỡ trên lốp xe. Hãy nhìn trên hông của một trong các lốp xe của bạn và ghi chú lại các số và chữ trên đó. Các thông tin này sẽ cho phép bạn tìm được lốp phù hợp với chiếc xe của mình.
Những chữ cái và các con số trên thông số lốp
Chiều rộng lốp hoặc chiều rộng mặt cắt, chiều rộng của lốp được tính theo mm và được đo từ điểm rộng nhất của hông phía bên ngoài đến điểm rộng nhất của hông phía bên trong lốp.
Tỷ lệ chiều cao là mối quan hệ tương quan giữa chiều cao của hông lốp và chiều rộng lốp. Tỷ lệ này càng thấp, chiều cao hông lốp càng nhỏ, điều đó có nghĩa là bạn sẽ vào cua tốt hơn, nhưng độ êm ái khi lái cũng sẽ giảm đi.
Thông tin về kết cấu lốp:
Nó cho biết cấu trúc bên trong của lốp. Kết cấu lốp có thể là loại R -“Bố hướng tâm” cũng là loại lốp thông dụng nhất, hoặc loại D – cho biết lốp có “Kết cấu bố chéo”, hoặc loại B – cho biết lốp “Có đai”.
Thông tin về đường kính bánh xe
Đường kính bánh xe (đường kính mâm): con số này được tính bằng inch và cho biết đường kính của bánh xe mà lốp được thiết kế để lắp.
Thông tin chỉ số tải trọng của lốp
Chỉ số này cho biết lốp có khả năng chịu tải trọng là bao nhiêu tại mức áp suất lốp tối đa và an toàn. Các con số này nằm trong bảng thông số tải trọng để xác định khả năng chịu tải của lốp xe. Ví dụ 97 = 1.609 pound
Bảng thông số chỉ số tốc độ lốp
Bảng thông số này cho biết tốc độ an toàn tối đa mà lốp có thể chở một tải trọng theo các điều kiện cụ thể. Phạm vi chỉ số tốc độ dao động từ A (thấp nhất) đến Y (cao nhất), với một ngoại lệ: H nằm giữa U và V. Để tìm được tốc độ tối đa cho phép của lốp xe, hãy tham khảo bảng thông số chỉ số tốc độ. Việc chạy xe vượt quá giới hạn tốc độ cho phép và hợp pháp không được khuyến nghị và không được khuyến khích.
Tìm thông tin kích cỡ lốp xe trong sổ tay hướng dẫn sử dụng xe hoặc trên cửa xe. Hãy tìm thông tin trong sổ tay hướng dẫn sử dụng xe, trong ngăn đựng găng tay hoặc trên thẻ thông tin về lốp ở trên cửa xe phía bên tay lái. Những tài liệu này thông thường đều có đầy đủ tất cả các thông tin liên quan đến kích cỡ và thông số kỹ thuật của lốp xe, cũng như mức áp suất lốp thế nào là phù hợp.