KIA SONET PHIÊN BẢN 1.5 PREMIUM
Thông số kỹ thuật về Kích thước – Trọng lượng Kia Sonet 2023
Kích thước tổng thể (DxRxC) | 4,315 x 1,800 x 1,645 |
Chiều dài cơ sở | 2,610 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 190 |
Bán kính quay vòng tối thiểu (mm) | 5,300 |
Thông số kỹ thuật về Động cơ – Hộp số xe Kia Sonet 2023 |
|
Loại | Kappa 1.4 T-GDi |
Công suất momen xoắn cực đại | 138 hp – 242 Nm |
Hộp số | 7 DCT |
Thông số kỹ thuật về khung gầm xe Kia Sonet 2023 |
|
Cơ cấu lái | Trợ lực điện |
Mâm và lốp xe | 17″, 215/60R17 |
Hệ thống phanh trước/sau | Đĩa / Đĩa |
Thông số kỹ thuật về ngoại thất xe Kia Sonet 2023 |
|
Cụm đèn trước | LED |
Đèn định vị | LED |
Đèn tự động bật/tắt | ● |
Cụm đèn sau | LED |
Gương hậu chỉnh, gập điện, tích hợp báo rẽ | ● |
Cốp sau chỉnh điện | ● |
Baga mui | ● |
Thông số kỹ thuật về nội thất xe Kia Sonet 2023 |
|
Áo ghế da | ● |
Hệ thống điều hòa | Tự động 1 vùng, tích hợp lọc không khí |
Cửa gió cho hàng ghế 2 | ● |
Ghế lái chỉnh điện | ● |
Tựa để tay trung tâm cho hàng ghế trước | ● |
Hàng ghế sau điều chỉnh độ ngả lưng, tích hợp bệ tỳ tay trung tâm | ● |
Hàng ghế sau gập 60:40 | ● |
Sạc điện thoại không dây | ● |
Màn hình đa thông tin LCD | 3.5″ |
Màn hình giải trí AVN | 10.25″ |
Hệ thống âm thanh | 6 loa |
Gương chiếu hậu chống chói tự động ECM | ● |
Tay lái bọc da, tích hợp điều khiển âm thanh | ● |
Điều chỉnh chế độ vận hành | ● |
Khởi động bằng nút nhấn & Khởi động từ xa | ● |
Cửa sổ trời | ● |
Thông số kỹ thuật về hệ thống an toàn xe Kia Sonet 2023 |
|
Số túi khí | 6 |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | ● |
Hệ thống cân bằng điện tử ESC + Khởi hành ngang dốc HAC | ● |
Cảm biến áp suất lốp | ● |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Trước & Sau |
Camera lùi | ● |
Điều khiển hành trình | ● |