Logo
TRUNG TÂM KỸ THUẬT ÔTÔ THC
  • Email
    otomydinhthc@gmail.com
  • Mở cửa
    Thứ 2 - CN
    8h00 - 17h30
  • Liên hệ với chúng tôi
    0962688768
THC AUTO
image

Thông số kỹ thuật Nissan Sunny

Trang chủ /
thumbnail
Tác giả: otomydinhthc_new
Ngày đăng: 01/06/2020

Thông số kỹ thuật Nissan Sunny

Thông số kỹ thuật Nissan Sunny

Technical data Nissan Sunny

Kiểu động cơ trục cam đôi, 16 van, 4 xi-lanh thẳng hàng với van
biến thiên toàn thời gian CVTC

Engine DOHC 16-valve,
4-cyclinders, in-line with Continuously Variable-Valve Timing Control

Vận tốc tối đa:  km/h *

Max speed:  km/h

 

Dung tích động cơ: 1.498 cc

Capacity: 3,498 cc

Thời gian tăng tốc 0-100 km/h: giây 

Acceleration 0-100 km/h:  (second)

 

Hệ thống truyền động 2WD

Drive system 2WD

Tiêu hao nhiên liệu kết hợp : 6.5 lít/100 km (theo tiêu chuẩn
Châu Âu) ***

Fuel Consumption : 6,5
L/100km (Euro standard)

 

Công suất cực đại: 73kw (99,3 Ps) tại 6.000 vòng phút

Max Output (kw/HP at rpm):
73 kw (99.3 Ps) at 6,000

Mômen xoắn cực đại:
134 Nm (13,7 kg-m) tại 4.000 v/phút

Max Torque (Nm at rpm): 134
Nm (13.7 kg-m) /4,000 rpm

 

Dài x Rộng x Cao: 4.425 x 1.695 x
1.500 mm

Length x Width x Height:
4,425 x 1,695 x 1,500 mm

Trọng lượng không tải: 1.022 Kg

Curb Weight: 1,022 Kg

 

Khoảng sáng gấm xe 150 mm

Ground Clearance 150 mm

Chiều dài cơ sở: 2.590 mm

Wheelbase: 2,590 mm

 

Hệ thống treo trước độc lập, treo sau
dạng thanh xoắn

Independent strut for front suspension and Torison beam for rear
suspension

Tay lái urethane, gật gù, trợ lực điện

Urethane, Tilt & Power steering

 

Hệ thống điều khiển phun xăng tích hợp đánh lửa điện ECS

Electronic Concentrated Engine Control System

Hộp số tay 5 cấp

Transmission type 5MT

Màu xe Nissan Sunny

Nissan Sunny Colour

Màu sơn: Đen

Exterior: Black

Chất liệu ghế nỉ màu đen

Seat material : Fabric ,
black

 

Trang bị tiêu chuẩn Nissan Sunny

Standard Equipment

Đồng hồ hiển thị đa thông
tin

Multi information meters

Trang bị túi khí cho người lái và người ngồi kế bên

Airbags for driver &
assistant

 

Gương chiếu hậu trong xe
chống lóa

Rearview mirror anti-dazzling

Kích thước lốp 175/70 R14

Mâm thép 14“ x 5.5J

Tyres size 175/70 R14

Steel wheels 14“ x 5.5J

 

Hệ thống điều hòa nhiệt
độ

Air conditioning &
heat control

Ghế dạng chỉnh tay, Trượt và Gập

Manual seats: Slide &
Reclining

 

Đèn pha Halogen

Halogen headlamps

Đèn sương mù

Fog lamps

 

Ngăn đựng đồ phía trước với giá để chai

Front door pocket fixed lid type with
bottle holder

Hộc đựng găng tay

Glove box

 

Hệ thống chống trộm

Anti-theft immobiliser

Gạt mưa trước chỉnh tay,
chế độ gạt mưa gián đoạn

Front Wiper: Manual with
intermittent wiper

 

Kính hậu sấy điện

Rear wind shield electrical heating

Đèn báo rẽ cạnh xe

Side turn signal lamp

 

Gương chiếu hậu màu đen,
chỉnh tay

Black outer mirrors ,
manual adjustment

Cụm đèn hậu tích hợp báo
phanh trên cao và đèn báo rẽ

Rear combination lamp with high mounted stop lamp and side turn

 

Phanh trước dạng đĩa,
phanh sau dạng tang trống

Front disc, Drum rear

 

Hệ thống âm thanh 2 loa
2DIN AM/FM & 1CD & MP3 & Cổng AUX IN

Audio system with 2 speakers 2DIN AM/FM & 1CD & MP3 &
AUX jack for audio

 

Dây đai an toàn dạng 3 điểm Phải/Trái/Giữa , tự động nới lỏng

Trang bị chức năng căng
đai sớm cho ghế lái

Seat belts : 3 points with ELR

Driver seat belt with Single pre-tensioner with load
limiter

Hệ thống chống bó cứng
phanh, hệ thống phân phối lực phanh điện tử, hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp

Anti-block Braking System, Electronic Brake force Distribution,
Brake Assist

 

 

 

Đánh giá

Trung bình: 0 / 5. Số lượt đánh giá: 0

Chưa có ai đánh giá

Tags, Chuyên mục

Thông số kỹ thuật (72)

Giá bảo dưỡng

Dự toán các hạng mục bảo dưỡng

{{ item }}
Thời gian ước tính {{ dataBaoGia.hang_muc.duration }}
Nhân công bảo dưỡng {{ formatNumber(dataBaoGia.hang_muc.manpower) }}
{{ item.title }} {{ formatNumber(item.value) }}

Tổng

{{ item }}
{{ item.title }} {{ formatNumber(item.value) }}

Ghi chú

Đặt lịch

icon

Gọi ngay

Đặt lịch

icon

Zalo

Messenger

Chỉ đường