Logo
TRUNG TÂM KỸ THUẬT ÔTÔ THC
  • Email
    otomydinhthc@gmail.com
  • Mở cửa
    Thứ 2 - CN
    8h00 - 17h30
  • Liên hệ với chúng tôi
    0962688768
THC AUTO
image

Thông số kỹ thuật xe Mazda 3 2023 bản Sedan và Hatchback

Trang chủ /
thumbnail
Tác giả: Thắng
Ngày đăng: 07/01/2023

Thông số kỹ thuật xe Mazda 3 2023 bản Sedan và Hatchback

Giới thiệu về mẫu xe Mazda 3 2023

Từ ngôn ngữ thiết kế KODO “Linh hồn của sự chuyển động – Soul of Motion”

Kế thừa những giá trị tinh hoa của Mỹ thuật truyền thống Nhật Bản và Mỹ thuật tinh giản hiện đại

MỸ THUẬT TRUYỀN THỐNG NHẬT BẢN

MỸ THUẬT TINH GIẢN HIỆN ĐẠI

Chúng tôi đã nâng tầm thiết kế xe đạt đẳng cấp nghệ thuật (Car As Art), tạo ra mẫu xe concept với vẻ đẹp được cả thế giới thừa nhận

Vision Coupe – Mẫu xe concept đẹp nhất năm 2023

NGƯỜI THẦY NGHỆ NHÂN

Chiếc xe không chỉ là vật thể bằng kim loại mà Mazda thổi hồn vào từng chiếc xe để tạo ra cảm xúc hòa quyện giữa xe và người sử dụng. Chúng tôi cam kết tạo ra những chiếc xe làm rung động trái tim qua đôi tay tài hoa của người thầy nghệ nhân.

PHONG CÁCH & QUYẾN RŨ

Chúng tôi đã hiện thực thiết kế concept Vision Coupe thành mẫu xe All-New Mazda3 với vẻ đẹp lay động mọi cảm xúc.

Thiết kế xe nhấn mạnh cảm giác sống động của sự bóng sáng thu hút người nhìn, kết hợp với những đường nét tạo hình dứt khoát hơn, tạo nên phong cách thanh thoát và sang trọng như tranh vẽ.

CẢM GIÁC SỐNG ĐỘNG CỦA SỰ BÓNG SÁNG

Chúng tôi hiểu rằng không gian bên trong mỗi chiếc xe là nhân tố tạo niềm vui và cảm hứng, thức tỉnh mọi giác quan của người sử dụng trên mọi cung đường

Không gian bên trong rộng rãi với ghế ngồi được tối ưu hóa giữ cho xương chậu thẳng đứng và duy trì tư thế tự nhiên của cột sống

Hệ thống Mazda Connect thế hệ mới với màn hình 8.8”

Cửa gió điều hòa hàng ghế sau

Điều hòa tự động 2 vùng độc lập

KHÔNG GIAN THỨC TỈNH MỌI GIÁC QUAN

Được thiết kế theo triết lý “Tất cả vì mọi người” để mang đến cảm giác êm dịu và thoải mái, đảm bảo sự riêng tư mà vẫn cảm nhận được với thế giới bên ngoài.

Cửa sổ chỉnh điện tự động

Cụm điều khiển trung tâm hiện đại

Lẫy chuyển số sau vô lăng

THIẾT KẾ KIẾN TRÚC XE DỰA TRÊN CÔNG NGHỆ SKYACTIV SKYACTIV-VEHICLE ARCHITECTURE

Khi đi bộ, con người phối hợp sự dao động đôi chân, xương chậu và cột sống một cách đồng bộ, bảo đảm phần đầu được giữ cân bằng với sự chuyển động của cơ thể một cách tự nhiên. Đó là khả năng giữ cân bằng tự nhiên của con người. Với triết lý Tất cả vì mọi người – Human Centric, các kỹ sư Mazda đã tỉ mỉ nghiên cứu khả năng đó để tạo ra mẫu xe giúp người sử dụng giữ được cảm giác lái tự nhiên nhất.

Phát triển trên nền tảng công nghệ SKYACTIV-VEHICLE DYNAMICS – Tối ưu hiệu năng của các thành tố
Động cơ – Hộp số – Khung gầm – Thân xe kết hợp cùng hệ thống kiểm soát gia tốc thế hệ mới G-Vectoring Control Plus.

Ghế ngồi Giữ xương chậu thẳng

Thân xe – Tăng thêm độ liên kết của khung xe – Gia tăng khả năng giảm chấn

Hệ thống treo – Tăng cường độ cứng dọc cho hệ thống treo để đảm bảo lực truyền theo phương thẳng đứng

Lốp xe – Giảm độ đàn hồi phương đứng của lốp xe để triệt tiêu rung động và tăng cường khả năng giảm chấn cho xe 

Mazda đã nâng cấp toàn diện thiết kế kiến trúc xe từ lốp xe, hệ thống treo, thân xe đến cấu trúc ghế ngồi bên
trong nhằm giúp cho con người vẫn giữ được khả năng cân bằng tự nhiên của cơ thể ngay cả khi ngồi trong
xe, giúp người sử dụng có cảm giác lái tự nhiên như đang đi trên đôi chân của bạn.

Chúng tôi gọi đó là SKYACTIV-VEHICLE ARCHITECTURE – Thiết kế kiến trúc xe dựa trên công nghệ SkyActiv mới

HỆ THỐNG AN TOÀN CHỦ ĐỘNG THÔNG MINH I-ACTIVESENSE

Chúng tôi hiểu rằng chỉ khi thật sự an tâm với hệ thống an toàn của chiếc xe, người sử dụng mới tự tin điều khiển xe và cảm nhận đầy đủ sự hưng phấn & thú vị với tinh thần thoải mái thật sự. Vì vậy chúng tôi đã nâng cấp toàn diện hệ thống an toàn của All-New Mazda3.

AN TOÀN THỤ ĐỘNG

Trang bị 7 túi khí cho tất cả phiên bản (có túi khí đầu gối).

HỆ THỐNG KIỂM SOÁT GIA TỐC G-VECTORING CONTROL PLUS

Tự tin làm chủ mọi cung đường – Duy trì chuyển động cân bằng của xe.

HỖ TRỢ AN TOÀN CHỦ ĐỘNG

MRCC – Hệ thống điều khiển hành trình tích hợp radar – Mazda Radar Cruise Control

Hệ thống sử dụng radar để xách định khoảng cách với xe phía trước, từ đó tự động điều chỉnh tốc độ của xe để duy trì khoảng cách an toàn

SBS – Hệ thống hỗ trợ phanh thông minh Smart Brake Support

Hệ thống sử dụng camera và radar để nhận diện và cảnh báo khả năng va chạm phía trước. Khi nguy cơ va chạm xảy ra, hệ thống tự động kích hoạt hệ thống phanh, hỗ trợ giảm tốc để hạn chế các tổn hại

LAS – Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường Lane keep Assist System

Hệ thống sử dụng camera phía trước để xác định vạch kẻ đường. Khi xe chuyển làn không chủ đích (vô tình), hệ thống sẽ tự động hỗ trợ một lực đánh lái vào vô lăng để đưa xe về đúng làn đường đang di chuyển

BSM – Hệ thống cảnh báo điểm mù Blind Spot Monitoring

Hệ thống sử dụng radar để nhận diện và cảnh báo cho người sử dụng khi phát hiện có phương tiện di chuyển vào vùng điểm mù ở hai bên

AFS- Hệ thống tự động mở rộng góc chiếu khi đánh lái Adaptive Front-lightning System

HBC – Hệ thống tự động điều chỉnh chế độ đèn chiếu xa High Beam Control

LDWS – Hệ thống cảnh báo chệch làn đường Lane Departure Waring System

RCTA – Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi Rear Cross Traffic Albert

Thông số kỹ thuật Mazda 3 2023

Các phiên bản của Mazda 3 2023 1.5L 1.5L 1.5L 2.0L Signature 2.0L Signature
Deluxe  Luxury Premium Luxury Premium
THÔNG SỐ KỸ THUẬT / SPECIFICATION
Kích thước tổng thể / Overall Dimensions (mm) 4660 x 1795 x 1440 4660 x 1795 x 1440
Chiều dài cơ sở / Wheel base (mm) 2725 2725
Bán kính quay vòng tối thiểu / Minimum turning circle radius (m) 5.3 5.3
Khoảng sáng gầm xe / Minimum ground clearance (mm) 145 145
Khối lượng không tải / Curb weight (kg) 1330 1380
Khối lượng toàn tải / Gross weight (mm) 1780 1830
Thể tích khoang hành lý / Luggage capacity (L) 450 450
Dung tích thùng nhiên liệu / Fuel tank capacity (L) 51 51
ĐỘNG CƠ – HỘP SỐ / ENGINE – TRANSMISSION
Loại động cơ / Engine type Skyactiv-G 1.5L Skyactiv-G 2.0L
Hệ thống nhiên liệu / Fuel injection system Phun xăng trực tiếp / Direct injection Phun xăng trực tiếp / Direct injection
Dung tích xi lanh / Displacement (cc) 1496 1998
Công suất tối đa / Max. Power (Hp/rpm) 110/6000 153/6000
Momen xoắn tối đa / Max. Torque (Nm/rpm) 146/3500 200/4000
Hộp số / Transmission 6AT 6AT
Chế độ lái thể thao / Sport Mode
Hệ thống kiểm soát gia tốc nâng cao (GVC Plus) / G-Vectoring Control Plus
Hệ thống Dừng/Khởi động động cơ thông minh – i-Stop
KHUNG GẦM / CHASSIS
Hệ thống treo trước / Front Suspension Loại McPherson / McPherson Strut Loại McPherson / McPherson Strut Loại McPherson / McPherson Strut Loại McPherson / McPherson Strut Loại McPherson / McPherson Strut
Hệ thống treo sau / Rear Suspension Thanh xoắn / Torsion beam Thanh xoắn / Torsion beam Thanh xoắn / Torsion beam
Hệ thống dẫn động / Drivetrain Cầu trước / Front Wheel Drive Cầu trước / Front Wheel Drive Cầu trước / Front Wheel Drive
Hệ thống phanh trước / Front Suspension Đĩa thông gió / Ventilated disc Đĩa thông gió / Ventilated disc Đĩa thông gió / Ventilated disc
Hệ thống phanh sau / Rear Suspension Đĩa đặc / Solid disc Đĩa đặc / Solid disc Đĩa đặc / Solid disc
Hệ thống trợ lực lái / Power Steering Trợ lực điện / EPAS Trợ lực điện / EPAS Trợ lực điện / EPAS
Thông số lốp xe / Tires 205/60 R16 215/45 R18
Đường kính mâm xe / Wheels diameter 16” 18”
TRANG BỊ BÊN NGOÀI / EXTERIOR
Cụm đèn trước / Headlights
Đèn chiếu gần / Low beam LED LED LED LED LED
Đèn chiếu xa / High beam LED LED LED LED LED
Đèn chạy ban ngày / Day running lights LED LED LED
Tự động Bật/Tắt / Auto Headlights
Tự động cân bằng góc chiếu / Auto Leveling
Tự động mở rộng góc chiếu khi đánh lái / AFS
Tự động điều chỉnh chế độ đèn chiếu xa / HBC
Gương chiếu hậu bên ngoài / Outer mirrors
Điều chỉnh điện / Power mirrors
Gập tự động / Auto folding
Chống chói tự động / Auto dimming
Nhớ vị trí / Position memory
Gạt mưa tự động / Auto Wipers
Cụm đèn sau dạng LED / LED rear combination lamp
Cánh hướng gió / Rear spoiler
Cửa sổ trời / Sunroof
TRANG BỊ BÊN TRONG / INTERIOR
Ghế bọc da cao cấp / Leather seats
Ghế lái điều chỉnh điện tích hợp chức năng nhớ vị trí / Power driver seat with 2-position memory
Hệ thống thông tin giải trí / Infotainment
Đầu đĩa DVD /DVD player
Màn hình 8.8’’ / 8.8 inch screen
8 loa cao cấp /8 Speakers
Lẫy chuyển số / Paddle shift
Màn hình hiển thị tốc độ HUD / Active driving display (Head-Up Display)
Phanh tay điện tử tích hợp chức năng giữ phanh / Electric Parking Brake with Auto hold
Khởi động bằng nút bấm / Start / Stop button
Điều khiển hành trình / Cruise Control
Điều hòa tự động 2 vùng độc lập / Full automatic dual zone conditioner
Cửa gió hàng ghế sau / Rear air ventilation
Cửa sổ chỉnh điện / Power windows
Gương chiếu hậu trung tâm chống chói tự động / Auto dimming rearview mirror
Hàng ghế sau gập tỉ lệ 60:40 / 60:40 rear seat folding
Tựa tay cho hàng ghế sau có ngăn để ly / Rear seat center armrest with cup holder
AN TOÀN / SAFETY
Số túi khí / Airbags 7 7 7 7 7
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS / Anti-lock brake system
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD / Electronic brake force distribution
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA / Brake assist system
Hệ thống cảnh báo phanh khẩn cấp ESS / Emergency Stop Signal
Hệ thống cân bằng điện tử DSC / Dynamic stability control
Hệ thống kiểm soát lực kéo chống trượt TCS / Traction control system
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HLA / Hill Launch Assist
Mã hóa chống sao chép chìa khóa / Immobilizer
Hệ thống cảnh báo chống trộm / Burglar Alarm
Camera lùi / Reversing camera
Cảm biến va chạm phía sau / Rear Parking Sensors
Cảm biến va chạm phía trước / Front Parking Sensors
Hệ thống cảnh bảo điểm mù BSM / Blind Spot Monitoring
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi RCTA /
Hệ thống cảnh báo chệch làn đường LDWS / Lane Departure Warning System
Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường LAS / Lane keep Assist System
Hệ thống hỗ trợ phanh thông minh SBS / Smart Brake Support
Hệ thống điều khiển hành trình tích hợp radar MRCC /Mazda Radar Cruise Control

Thông số lốp và mâm xe mazda 3

Thông số lốp và mâm xe Mazda 3 phiên bản máy 2.0

Thông số lốp xe / Tires Mazda 3 phiên bản 2.0 là 215/45 R18

Đường kính mâm xe / Wheels diameter Mazda 3 phiên bản 2.0 là 18”

Thông số lốp và mâm xe Mazda 3 phiên bản máy 1.5

Thông số lốp xe / Tires Mazda 3 phiên bản 2.0 / Tires 205/60 R16

Đường kính mâm xe / Wheels diameter Mazda 3 phiên bản 1.5 là 16”

Thông số các màu xe Mazda 3 2023

Đỏ 46V Soul Red Crystal

Xám 46G Machine Gray

Trắng 25D Snowflake White

Đen 41W Jet Black

Xanh Đen 42M Deep Crystal Blue

Đánh giá

Trung bình: 0 / 5. Số lượt đánh giá: 0

Chưa có ai đánh giá

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Tags, Chuyên mục

Thông số kỹ thuật (72)

Giá bảo dưỡng

Dự toán các hạng mục bảo dưỡng

{{ item }}
Thời gian ước tính {{ dataBaoGia.hang_muc.duration }}
Nhân công bảo dưỡng {{ formatNumber(dataBaoGia.hang_muc.manpower) }}
{{ item.title }} {{ formatNumber(item.value) }}

Tổng

{{ item }}
{{ item.title }} {{ formatNumber(item.value) }}

Ghi chú

Đặt lịch

icon

Gọi ngay

Đặt lịch

icon

Zalo

Messenger

Chỉ đường