Thông số về động cơ Nissan Juke
- Kiểu động cơ DOHC, 4 xy lanh thẳng hàng
- Engine V6, DOHC , 4 in-line cyclinders
- Vận tốc tối đa: km/h *Max speed: km/h
- Dung tích động cơ: 1.598 ccCapacity: 1,598 cc
- Thời gian tăng tốc 0-100 km/h: giây Acceleration 0-100 km/h: (second)
- Công suất cực đại: 86kw (117 ps) tại 6.000 vòng phút
- Max Output (kw/HP at rpm): 86 kw (117 Ps) at 6,000
- Tiêu hao nhiên liệu kết hợp : 7.3 lít/100 km (theo tiêu chuẩn Châu Âu) ***
- Fuel Consumption : 7,3 L/100km (Euro standard)
- Mômen xoắn cực đại: 158 Nm tại 4.000 v/phút Max Torque (Nm at rpm): 158 Nm / 4,000 rpm
Thông số về kich thước tải trọng Nissan Juke
- Trọng lượng không tải: 1.680 Kg Curb Weight: 1,680 Kg
- Dài x Rộng x Cao: 4.135 x 1.765 x 1.565 mm Length x Width x Height: 4,135 x 1,765 x 1,565 mm
- Chiều dài cơ sở: 2.530 mm Wheelbase: 2,530 mm
- Hệ thống dẫn động 2WD, dẫn động bánh trước
- Hộp số vô cấp điện tử Xtronic CVt
- Treo độc lập MacPherson với lò xo trụ , treo sau dạng thanh xoắn với lò xo trụ
- Tay lái bọc da 3 chấu chỉnh 4 hướng, trợ thuỷ lực và điện tử
- 3-spoke steering, leather STRG , tilt and telescoping, electric-hydraulic power assisted
- Khoảng sáng gầm xe 180 mm Ground clearance 180mm
- Hệ thống phun nhiên liệu đa điểm
- Màu xe Colour Màu sơn: trắng ngọc trai, đỏ rực rỡ, vàng thái dương, xanh dương
- Exterior: Pearl White, Red, Yellow, Blue Chất liệu ghế nỉ cao cấp, màu đen Interior: Fabric , black
- Trang bị tiêu chuẩn Standard Equipment
- Tay lái bọc da 3 chấu, tích hợp điều khiển âm thanh, nghe điện thoại rảnh tay
- Trang bị túi khí cho người lái, người ngồi bên, túi khí bên cho hành khách
- Driver&assistant airbags, side airbags for rear seats
- Đồng hồ đôi hiển thị điện tử
- Kích thước lốp 215/55R17 Mâm đúc 17 inch Tyres size 215/55R17
- JJ alloy wheels 17 inch
- Gương chiếu hậu trong xe với chức năng chống chói
- Interior rear view mirror with anti-dazzle function
- Hệ thống lái trợ lực điện với thanh răng và bánh răng chuyển
- Nút khởi động tự động phát sáng
- Start/stop engine button with illumination switch
- Ghế lái thiết kế kiểu thể thao, chỉnh tay 6 hướng
- Ghế bên chỉnh tay 4 hướng
- Driver seat: sport, manual adjustment, 6 way
- Assist seat: manual adjustment, 4 way
- Hệ thống đèn pha Halogen với chức năng tự động tắt mở, tích hợp dải đèn LED chạy ban ngày
- Projector-type halogen headlights, auto on/off , LED day running lights
- Dây đai an toàn 3 điểm tại tất cả các ghế
- Cửa sổ điều chỉnh điện Power window
- Đèn LED sương mù phía trước và phía sau
- Front & Rear LED fog lights Đèn trần
- Tấm che nắng phía tích hợp gương Sun visors with mirror
- Gạt mưa trước cảm biến mưa và sương mù
- Gạt mưa sau gián đoạn
- Tựa đầu chủ động dành cho người lái
- Chức năng nhắc đeo dây đai an toàn cho ghế lái
- Thiết bị chống trộm Anti-theft Immobiliser
- Sấy kính sau Rear window defroster
- Gương chiếu hậu cùng màu thân xe, gập điện, chỉnh điện, tích hợp báo rẽ
- Body colored outer mirrors, electric mirror, electric folding, intergrated side-turn signal lamps
- Hệ thống phanh dạng đĩa Front & rear disc
- Hệ thống chống bó cứng phanh, hệ thống phân phối lực phanh điện tử, hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp, hệ thống kiểm soát cân bằng động VDC
- Anti-block Braking System, Electronic Brake force Distribution, Brake Assist, Vehicle Dynamic Control
- Cụm đèn hậu LED, báo phanh trên cao, đèn báo rẽ
- LED rear combination lamp with high mounted stop lamp and side turn
- Cấu trúc Zone Body với thanh gia cường tại các cửa
- Hệ thống âm thanh với 6 loa, 2DIN AM/FM, 1CD, AUX, MP3, USB, Bluetooth
- Audio System with 6 speakers, 2DIN AM/FM, 1CD, AUX, MP3, USB, Bluetooth
- Chốt khóa trẻ em
- Điều hòa nhiệt độ tự động Automatic Air conditioning System
- Đèn ở bậc lên xuống phía trước Front step lamp
- Chìa khoá thông minh với chức năng mở cửa bằng nút bấm Remote keyless entry, Intelligent key
- Tay nắm cửa trong xe mạ crôm Chrome inside-door handles
- Tay nắm cửa ngoài màu thân xe Body color outside-door handle