Mẫu xe ô tô Toyota Corolla Cross sau khi ra mắt tại thị trường Việt Nam vào tháng 8 năm 2020 đã làm mưa làm gió thị trường xe ô tô Việt Nam. Thời điểm mới ra mắt có rất nhiều sự hoài nghi cũng như nhiều đánh giá về mẫu xe Cross của Toyota chưa được tốt tuy nhiên sau khi có nhiều trải nghiệm mẫu xe này khiến nhiều người đã có cái nhìn khác. Minh chứng rõ rệt nhất đó là doanh số bán xe Toyota Corrolla Cross liên tục nằm trong top 10 những mẫu xe bán chạy nhất tại thị trường Việt Nam.
Ngoài những đánh giá về thẩm mỹ nội ngoại thất của xe thì 1 trong những yếu tố để mẫu xe Toyota Cross bứt phá về doanh số chính là thông số kỹ thuật của xe Toyota Corolla Cross với nhiều điểm ấn tượng và vượt trội so với các đối thủ cùng phân khúc. Mẫu xe này vào năm 2023 có nhiều thay đổi, để biết được điều này sau đây chúng tôi sẽ cập nhật bảng thông số kỹ thuật của mẫu xe Toyota Corolla Cross mới nhất năm 2023 cùng với 3 phiên bản Toyota Corolla Cross 1.8G, Toyota Corolla Cross 1.8V và Toyota Corolla Cross 1.8HV
Bảng thông số kỹ thuật của mẫu xe Toyota Corolla Cross mới nhất năm 2024
(*) Theo thông số từ Nhà sản xuất, Toyota Việt Nam sẽ công bố thông số thực tế sau khi có Chứng nhận kỹ thuật từ Cục Đăng kiểm Việt Nam | ||||
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT VỀ KÍCH THƯỚC, ĐỘNG CƠ VÀ TRUYỀN LỰC | TOYOTA COROLLA CROSS 2023 | |||
1.8G (*) | 1.8V | 1.8HV | ||
Kích thước | Dimensions | |||
Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) | Overall Dimension (L x W x H) (mm x mm x mm) | 4460 x 1825 x1620 | 4460 x 1825 x1620 | 4460 x 1825 x1620 |
Chiều dài cơ sở (mm) | Wheelbase (mm) | 2640 | 2640 | 2640 |
Vết bánh xe (Trước/Sau) (mm) | Tread (Front/Rear) (mm) | 1560/1570 | 1560/1570 | 1560/1570 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | Ground clearance (mm) | 161 | 161 | 161 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | Minimum turning radius (m) | 5.2 | 5.2 | 5.2 |
Trọng lượng không tải (kg) | Kerb weight (kg) | Cập nhật sau | 1360 | 1410 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | Gross weight (kg) | Cập nhật sau | 1815 | 1850 |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | Fuel Tank Capacity (L) | 47 | 47 | 36 |
Dung tích khoang hành lý (L) | Cargo Space (L) | 440 | 440 | 440 |
ĐỘNG CƠ | ENGINE | |||
Động cơ xăng | Gasoline Engine | |||
Loại động cơ | Engine code | 2ZR-FE | 2ZR-FE | 2ZR-FXE |
Số xy lanh | No of Cyls | 4 | 4 | 4 |
Bố trí xy lanh | Cylinder Arrangement | Thẳng hàng/In line | Thẳng hàng/In line | Thẳng hàng/In line |
Dung tích xy lanh | Displacement (cc) | 1798 | 1798 | 1798 |
Tỉ số nén | Compression Ratio | 10 | 10 | 13 |
Hệ thống nhiên liệu | Fuel System | Phun xăng điện tử/ Electronic fuel injection | Phun xăng điện tử/ Electronic fuel injection | Phun xăng điện tử/ Electronic fuel injection |
Loại nhiên liệu | Fuel type | Xăng/Petrol | Xăng/Petrol | Xăng/Petrol |
Công suất tối đa | Max output (kw)hp@rpm | (103)138/6400 | (103)138/6400 | (72)97/5200 |
Mô men xoắn tối đa | Max torque Nm@rpm | 172/4000 | 172/4000 | 142/3600 |
Động cơ điện | Motor Generator | |||
Công suất tối đa | Max. Output (Kw) | – | – | 53 |
Mô men xoắn tối đa | Max. Torque (Nm) | – | – | 163 |
Ắc quy Hybrid | Hybrid battery | |||
Loại | Type | Nickel metal | ||
Khí thải và mức tiêu hao nhiên liệu | Emission & Fuel consumption | |||
Tiêu chuẩn khí thải | Emission standard | Euro 4 | Euro 4 | Euro 4 |
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100km) | Fuel Consumption (L/100km) | |||
Trong đô thị | Urban | Cập nhật sau | 10.3 | 4.5 |
Ngoài đô thị | Ex-Urban | Cập nhật sau | 6.1 | 3.7 |
Kết hợp | Combine | Cập nhật sau | 7.6 | 4.2 |
TRUYỀN LỰC | POWER TRAIN | |||
Loại dẫn động | Drivetrain | Dẫn động cầu trước/ FWD | Dẫn động cầu trước/ FWD | Dẫn động cầu trước/ FWD |
Hộp số | Transmission Type | Số tự động vô cấp/ CVT | Số tự động vô cấp/ CVT | Số tự động vô cấp/ CVT |
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT VỀ KHUNG GẦM VÀ HỆ THỐNG LÁI | TOYOTA COROLLA CROSS 2023 | |||
1.8G (*) | 1.8V | 1.8HV | ||
KHUNG GẦM | BODY & CHASSIS | |||
Khung xe | Body | |||
Loại | Frame | TNGA | TNGA | TNGA |
Gầm xe | Chassis | |||
Hệ thống treo | Suspension | |||
Trước | Front | MacPherson với thanh cân bằng/ MACPHERSON STRUT w stabilizer bar |
MacPherson với thanh cân bằng/ MACPHERSON STRUT w stabilizer bar |
MacPherson với thanh cân bằng/ MACPHERSON STRUT w stabilizer bar |
Sau | Rear | Bán phụ thuộc, dạng thanh xoắn với thanh cân bằng/ Torsion beam with stabilizer bar | Bán phụ thuộc, dạng thanh xoắn với thanh cân bằng/ Torsion beam with stabilizer bar | Bán phụ thuộc, dạng thanh xoắn với thanh cân bằng/ Torsion beam with stabilizer bar |
Hệ thống lái | Steering system | |||
Chế độ lái | Multi Drive mode | Không có/ Without | Không có/ Without | Lái Eco 3 chế độ (Bình thường/Mạnh mẽ/Eco)/3 Eco drive mode (Normal/PWR/Eco), Lái điện/ EV mode |
Trợ lực lái | Power steering | Trợ lực điện/ Electric | Trợ lực điện/ Electric | Trợ lực điện/ Electric |
Vành & Lốp xe | Tire & Wheel | |||
Loại vành | Type | Hợp kim/ Alloy | Hợp kim/ Alloy | Hợp kim/ Alloy |
Kích thước lốp | Size | 215/60R17 | 225/50R18 | 225/50R18 |
Lốp dự phòng | Spare tire | Vành thép/Steel, T155/70D17 | Vành thép/Steel, T155/70D17 | Vành thép/Steel, T155/70D17 |
Phanh | Brake | |||
Trước | Front | Đĩa / Disc | Đĩa / Disc | Đĩa / Disc |
Sau | Rear | Đĩa / Disc | Đĩa / Disc | Đĩa / Disc |
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT VỀ NGOẠI THẤT, NỘI THẤT VÀ TIỆN NGHI | TOYOTA COROLLA CROSS 2023 | |||
1.8G (*) | 1.8V | 1.8HV | ||
NGOẠI THẤT | EXTERIOR | |||
Cụm đèn trước | Headlamp | |||
Đèn chiếu gần | Lo-beam | HALOGEN | LED | LED |
Đèn chiếu xa | Hi-beam | HALOGEN | LED | LED |
Đèn chiếu sáng ban ngày | DRL (Daytime running light) | LED | LED | LED |
Hệ thống điều khiển đèn tự động | Auto light control system | Có/ With | Có/ With | Có/ With |
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng | Light remind warning system | Có/ With | Có/ With | Có/ With |
Hệ thống cân bằng góc chiếu | Headlamp leveling system | Chỉnh cơ/ Manual | Chỉnh cơ/ Manual | Chỉnh cơ/ Manual |
Chế độ đèn chờ dẫn đường | Follow me home | Có/ With | Có/ With | Có/ With |
Cụm đèn sau | Rear combination lamp | LED | LED | LED |
Đèn báo phanh trên cao | Highmounted stop lamp | LED | LED | LED |
Đèn sương mù | Foglamp | |||
Trước | Front | LED | LED | LED |
Gương chiếu hậu ngoài | Outer mirror | |||
Chức năng điều chỉnh điện | Power adjust | Có/ With | Có/ With | Có/ With |
Chức năng gập điện | Power fold | Tự động/ Auto | Tự động/ Auto | Tự động/ Auto |
Tích hợp đèn báo rẽ | Turn signal lamp | Có/With | Có/With | Có/With |
Chức năng tự điều chỉnh khi lùi | Reverse-link | – | Có/With | Có/With |
Gạt mưa | Wiper | |||
Trước | Front | Thường, có chức năng gián đoạn điều chỉnh thời gian/Normal, Intermittent control with time adjustment. | Gạt mưa tự động/ AUTO | Gạt mưa tự động/ AUTO |
Sau | Rear | Gián đoạn/Liên tục/Intermittent control/Continuous | Gián đoạn/Liên tục/Intermittent control/Continuous | Gián đoạn/Liên tục/Intermittent control/Continuous |
Chức năng sấy kính sau | Rear glass Defogger | Có/With | Có/With | Có/With |
Ăng ten | Antenna | Đuôi cá/ Shark fin | Đuôi cá/ Shark fin | Đuôi cá/ Shark fin |
Thanh đỡ nóc xe | Roof rail | Không có/ Without | Có/With | Có/With |
NỘI THẤT | INTERIOR | |||
Cụm đồng hồ trung tâm | Combination Meter | |||
Loại đồng hồ | Type | Kỹ thuật số/ Digital | Kỹ thuật số/ Digital | Kỹ thuật số/ Digital |
Đèn báo chế độ Eco | Eco indicator | Có/With | Có/With | – |
Đèn báo hệ thống Hybrid | Hybrid indicator | – | – | Có/With |
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Fuel consumption meter | Có/With | Có/With | Có/With |
Chức năng báo vị trí cần số | Shift position indicator | Có/With | Có/With | Có/With |
Màn hình hiển thị đa thông tin | MID (Multi information display) | 4.2″ TFT | 4.2″ TFT | 7″ TFT |
Tay lái | Steering wheel | |||
Loại tay lái | Type | 3 chấu/ 3-spoke | 3 chấu/ 3-spoke | 3 chấu/ 3-spoke |
Chất liệu | Material | Da/ Leather | Da/ Leather | Da/ Leather |
Nút bấm điều khiển tích hợp | Steering switch | Có/With | Có/With | Có/With |
Điều chỉnh | Adjust | Chỉnh tay 4 hướng/ Tilt & Telescope | Chỉnh tay 4 hướng/ Tilt & Telescope | Chỉnh tay 4 hướng/ Tilt & Telescope |
Gương chiếu hậu trong | Inner mirror | Chống chói tự động/ EC mirror | Chống chói tự động/ EC mirror | Chống chói tự động/ EC mirror |
Ghế | Seat | |||
Chất liệu | Material | Da/ Leather | Da/ Leather | Da/ Leather |
Ghế lái | Driver seat | Chỉnh điện 8 hướng/ 8-way power adjustment | Chỉnh điện 8 hướng/ 8-way power adjustment | Chỉnh điện 8 hướng/ 8-way power adjustment |
Ghế hành khách trước | Front passenger seat | Chỉnh cơ 4 hướng/ 4-way mannual adjustment | Chỉnh cơ 4 hướng/ 4-way mannual adjustment | Chỉnh cơ 4 hướng/ 4-way mannual adjustment |
Ghế sau | Rear seat | Gập 60:40, ngả lưng ghế/ 60:40 Fold,recline | Gập 60:40, ngả lưng ghế/ 60:40 Fold,recline | Gập 60:40, ngả lưng ghế/ 60:40 Fold,recline |
TIỆN NGHI | UTILITY | |||
Cửa sổ trời | Moon roof | Không có/ Without | Có/With | Có/With |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Smart key & push start | Có/With | Có/With | Có/With |
Hệ thống điều khiển hành trình | Cruise control | Có/With | Có/With | Có/With |
Hệ thống điều hòa | Air conditioner | Tự động / Auto | Tự động 2 vùng/ Auto dual mode | Tự động 2 vùng/ Auto dual mode |
Cửa gió sau | Rear air ventilation | Có/With | Có/With | Có/With |
Hệ thống âm thanh | Audio | |||
Màn hình | Display | Cảm ứng 7″/ 7″ Touch screen | Cảm ứng 9″/ 9″ Touch screen | Cảm ứng 9″/ 9″ Touch screen |
Số loa | No of Speaker | 6 | 6 | 6 |
Cổng kết nối USB | USB | Có/With | Có/With | Có/With |
Kết nối Bluetooth | Bluetooth | Có/With | Có/With | Có/With |
Kết nối wifi | Wifi | Có/With | Có/With | Có/With |
Kết nối điện thoại thông minh | Smart connect | Apple Car Play/ Android Auto | Apple Car Play/ Android Auto | Apple Car Play/ Android Auto |
Hệ thống điều khiển bằng giọng nói | Voice control | Có/With | Có/With | Có/With |
Hệ thống đàm thoại rảnh tay | Hands-free system | Có/With | Có/With | Có/With |
Khóa cửa điện | Power door lock | Có/With | Có/With | Có/With |
Chức năng khóa cửa từ xa | Wireless Door Lock | Có/With | Có/With | Có/With |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Power window | Tất cả 1 chạm lên/xuống, chống kẹt/all one touch up/down, jam protection | Tất cả 1 chạm lên/xuống, chống kẹt/all one touch up/down, jam protection | Tất cả 1 chạm lên/xuống, chống kẹt/all one touch up/down, jam protection |
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT VỀ HỆ THỐNG AN TOÀN VÀ HỆ THỐNG CHỐNG TRỘM | TOYOTA COROLLA CROSS 2023 | |||
1.8G (*) | 1.8V | 1.8HV | ||
AN NINH/HỆ THỐNG CHỐNG TRỘM | SECURITY/ANTI-THEFT SYSTEM | |||
Hệ thống báo động | Alarm | Có/With | Có/With | Có/With |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Immobilizer | Có/With | Có/With | Có/With |
AN TOÀN CHỦ ĐỘNG | ACTIVE SAFETY | |||
Hệ thống an toàn Toyota | Toyota Safety Sense | Không có/ Without | Thế hệ 2 (mới nhất)/2nd generation (latest) | Thế hệ 2 (mới nhất)/2nd generation (latest) |
Cảnh báo tiền va chạm | Pre-collision system | – | Có/With | Có/With |
Cảnh báo chệch làn đường | LDA | – | Có/With | Có/With |
Hỗ trợ giữ làn đường | LTA | – | Có/With | Có/With |
Điều khiển hành trình chủ động | DRCC | – | Có/With | Có/With |
Điều chỉnh đèn chiếu xa tự động | AHB | – | Có/With | Có/With |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | TPWS | Có/With | Có/With | Có/With |
Hệ thống cảnh báo điểm mù | BSM | – | Có/With | Có/With |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | RCTA | – | Có/With | Có/With |
Hệ thống chống bó cứng phanh | ABS | Có/With | Có/With | Có/With |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | BA | Có/With | Có/With | Có/With |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | EBD | Có/With | Có/With | Có/With |
Hệ thống cân bằng điện tử | VSC | Có/With | Có/With | Có/With |
Hệ thống kiểm soát lực kéo | TRC | Có/With | Có/With | Có/With |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | HAC | Có/With | Có/With | Có/With |
Đèn báo phanh khẩn cấp | EBS | Có/With | Có/With | Có/With |
Camera lùi | Back camera | Có/With | – | – |
Camera toàn cảnh 360° | PVM | – | Có/With | Có/With |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Sensor | |||
Sau | Back | Có/With | Có/With | Có/With |
Góc trước | Front corner | Có/With | Có/With | Có/With |
Góc sau | Rear corner | Có/With | Có/With | Có/With |
AN TOÀN BỊ ĐỘNG | PASSIVE SAFETY | |||
Túi khí | SRS airbag | |||
Số lượng túi khí | No of Airbag | 7 | 7 | 7 |
Túi khí người lái & hành khách phía trước | Driver & Front passenger | Có/With | Có/With | Có/With |
Túi khí bên hông phía trước | Side Airbag | Có/With | Có/With | Có/With |
Túi khí rèm | Curtain | Có/With | Có/With | Có/With |
Túi khí đầu gối người lái | Driver’s knee | Có/With | Có/With | Có/With |
Dây đai an toàn | Seat belt | |||
Loại | Type | 3 điểm ELR | 3 điểm ELR | 3 điểm ELR |
Bộ căng đai khẩn cấp cho dây đai phía trước | Pretensioners for front seat belts | Có/With | Có/With | Có/With |