Logo
TRUNG TÂM KỸ THUẬT ÔTÔ THC
  • Email
    otomydinhthc@gmail.com
  • Mở cửa
    Thứ 2 - CN
    8h00 - 17h30
  • Liên hệ với chúng tôi
    0962688768
THC AUTO
image

Thông số kỹ thuật Nissan Navara NP300 2.5 AT 4 WD

Trang chủ /
thumbnail
Tác giả: otomydinhthc_new
Ngày đăng: 01/06/2020

Thông số kỹ thuật Nissan Navara NP300 2.5 AT 4 WD

Thông số kỹ thuật

Technical data

Kiểu động cơ DOHC, 2.5L,
4 xi lanh thẳng hàng, 16 van, ống phân phối chung với Turbo VGS

Inline 4-cyclinder, DOHC
16-valve, Diesel Commonrail 2.5L with VGS Turbo

Vận tốc tối đa: ? km/h *

Thời gian tăng tốc 0-100
km/h: ? giây

Max speed: ? km/h

Acceleration 0-100 km/h: ? (second)

 

 

Dung tích động cơ: 2.488 cc

Capacity: 2.488 cc

Hộp số tự động 7 cấp với chế độ chuyển tay

7 AT
with manual mode

 

Hệ thống truyền động 2 cầu bán thời gian với nút chuyển cầu điện
tử Shift-on-the-fly

Part-time 4WD with rotary
switch Shift-on-the-fly

 

 

Công suất cực đại (kw/(HP)/rpm): 140kw (188 Hp) tại 3.600 vòng phút

Max Output (kw/(HP)/rpm):
140 kw (188 Hp) at 3,600

Tiêu hao nhiên liệu: 7 lít/100 km (theo tiêu chuẩn Châu Âu)

Fuel Consumption : 7
ltr/100km (Euro standard)

 

Mômen xoắn cực đại (Nm(kg-m)/rpm): 450 Nm (45,8 kg-m) tại 2.000 v/phút

Max Torque (Nm(kg-m)/rpm):
450 Nm (45.8 kg-m) / 2,000 rpm

Trọng lượng không tải: 1.970 Kg

Trọng lượng toàn tải: 2.910

Curb Weight: 1,970 Kg

Gross Weight : 2,910 Kg

 

Dài x Rộng x Cao: 5.225 x 1.850 x 1.810 mm

Length x Width x Height:
5,225 x 1,850 x 1,810 mm

Chiều dài cơ sở: 3.150 mm

Wheelbase: 3,150 mm

 

 

Khoảng sáng gầm xe: 230 mm

Khoảng sáng gầm xe: 230 mm

 

Góc thoát trước 32,4 độ, góc thoát sau 26,7 độ

Approach Angle at 32.4 degree, Departure Angle at 26.7 degree

 

Thùng xe kích thước Dài x Rộng x Cao
: 1503 x 1560 x 474 mm

Loadbed with L x D x H : 1503 x 1560 x 474mm

Khả năng kéo 3000 kg

Towing capacity 3000 kg

Màu xe

Colour

Màu sơn: Vàng sa mạc, Nâu đậm, Trắng ngọc trai, Bạc, Xám

Exterior:

Nội thất bọc da, màu be

Interior: Beige Leather

 

Trang bị tiêu chuẩn

Standard Equipment

Tay lái 3 chấu, bọc da, màu đen , tích hợp chức năng điều chỉnh âm thanh, nút điều chỉnh hệ thống kiểm soát hành trình, nghe điện thoại rảnh tay

3-spoke sport leather steering wheel, switch
functions including audio control button, cruise control button, bluetooth
handfree phone button

 

Trang bị túi khí cho người lái và người ngồi bên

Airbags for driver & assistant

 

Cấu trúc Zone Body cùng thanh gia
cường tại tất cả các cửa

Zone Body construction , side impact door guard bar

Mâm hợp đúc 18 inch

Kích thước lốp 255/60R18

Alumium wheels 18 inches

Tyres size 255/60R18

 

Trợ lái thủy lực với chế độ kiểm soát tốc độ quay động cơ

Engine rotation speed
control hydraulic power steering system

 

 

Camera lùi

Rear view camera

Chế độ mở cửa với nút bấm bên người lái

Intelligent keyless entry on driver side

 

Nút khởi động/tắt động cơ

Start/stop Engine button

Ghế điện cho người lái, điều chỉnh 8 hướng với chức năng hỗ trợ xương sống

Power seat for driver,
8-way with lumbar support

 

Gương chiếu hậu trong xe tự điều chỉnh chống chói, tích hợp la bàn

Room Rearview Mirror with automatic dimming function and compass

Giảm chấn thương vùng đầu chủ động

Active head restraints

 

Đèn LED với chức năng tự động bật tắt, tính năng follow me home, tích hợp dải đèn LED chạy ban ngày

LED Projector Headlamp with
auto on/off function, follow me home function and LED Daytime running light

Cửa sổ điều chỉnh bằng điện cho ghế lái với chức năng chống kẹt

Power window

 

Đèn sương mù phía trước

Front fog lights

Đèn trên trần tại ghế sau

Personal lamps for rear
seats

 

Tấm chắn nắng cho hàng
ghế trước tích hợp gương soi

Sun visors with illuminated vanity mirror for front seats

Gạt mưa trước với cảm biến sương mù, gián đoạn 2 tốc độ

Front wiper, 2 speed with variable intermittent & mist

 

Nút chuyển cầu điện tử

Shift-on-the-fly button

Hệ thống chống bó cứng phanh, hệ thống phân phối lực phanh điện tử, hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp

Anti-locking Braking System, Electronic Brake force
Distribution, Brake Assist

 

Hệ thống kiểm soát cân bằng động, hệ thống hạn chế trơn trượt cho vi sai, hỗ trợ khởi hành ngang dốc, kiểm soát đổ đèo, hệ thống phanh chủ động hạn chế trượt bánh

Vehicle Dynamic Control, Limited Slip Differential,
Hill Start Assist, Hill Descent Control, Active Brake Limited Slip

Hệ thống kiểm soát hành trình

Cruise control

 

Sấy kính sau

Rear window defroster

Giá nóc và cánh lướt gió sau

Roof rail, Rear spoiler

 

Gương chiếu hậu mạ crôm,
gập điện, chỉnh điện, tích hợp xi nhan báo rẽ

Chrome outer mirrors , electric folding, electric adjustment,  intergrated side-turn signal lamps

Cụm đèn hậu LED tích hợp
báo phanh trên cao, đèn báo rẽ

LED rear combination lamp with high mounted stop lamp and side
turn

 

Phanh trước dạng đĩa tản
nhiệt, phanh sau dạng đĩa đặc

Ventilated front disc, Drum rear brake

Hệ thống âm thanh 6 loa với
màn hình màu 5 inch

Audio System with 6 speakers ,5.0“ color display

 

Bậc lên xuống dạng thanh
ngang

Side step, bar type

Chế độ mở cửa với nút bấm
bên người lái

Remote keyless entry on driver side

 

Tay nắm cửa ngoài xe mạ chrôm với
chức năng mở cửa bằng nút bấm

Chrome outdoor door handle with intelligent key switch

Hệ thống thông gió cho
hàng ghế sau

Ventilation system for rear seat

 

Hệ thống treo Double Wishbone với
thanh cân bằng, giảm chấn thủy lực phía trước kết hợp treo sau dạng lò xo lá
với khả năng chịu tải nặng kết hợp giảm chấn

Double Wishbone with front stabiliser bar with shock absorber
for  front suspension, Multi Leaf with
heavy duty leaf springs capability with shock absorber for rear suspension

Cửa sổ phía người lái
chỉnh điện với chức năng chống kẹt

Power window

 

Màn hình hiển thị đa chức năng ,
hiệu ứng 3 chiều

3D TFT color information display with decoration

Điều hòa tự động 2
vùng độc lập với chức năng lọc bụi bẩn

Air conditioning system with dual zone auto A/C with
pollen filter

 

Lốp dự phòng, mâm đúc

Spare tire & wheel , Aluminum – Full size

Dây đai an toàn đa
điểm trước và sau với bộ căng đai sớm và tự động nới lỏng

Seat belts with pre-tensioners, load limiters, All
points, Fr x Rr

 

Đánh giá

Trung bình: 0 / 5. Số lượt đánh giá: 0

Chưa có ai đánh giá

Tags, Chuyên mục

Thông số kỹ thuật (72)

Giá bảo dưỡng

Dự toán các hạng mục bảo dưỡng

{{ item }}
Thời gian ước tính {{ dataBaoGia.hang_muc.duration }}
Nhân công bảo dưỡng {{ formatNumber(dataBaoGia.hang_muc.manpower) }}
{{ item.title }} {{ formatNumber(item.value) }}

Tổng

{{ item }}
{{ item.title }} {{ formatNumber(item.value) }}

Ghi chú

Đặt lịch

icon

Gọi ngay

Đặt lịch

icon

Zalo

Messenger

Chỉ đường