Logo
THC AUTO
image

Thông số kỹ thuật Nissan Navara NP300 2.5 MT 4 WD Bản SL

Trang chủ /
thumbnail
Tác giả: otomydinhthc_new
Ngày đăng: 01/06/2020

Thông số kỹ thuật Nissan Navara NP300 2.5 MT 4 WD Bản SL

Thông số kỹ thuật

Technical data

Kiểu động cơ DOHC, 2.5L, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van, ống phân phối chung với Turbo VGS

Inline 4-cyclinder, DOHC 16-valve, Diesel Commonrail 2.5L with VGS Turbo

Vận tốc tối đa: ? km/h * Thời gian tăng tốc 0-100 km/h: ? giây

Max speed: ? km/h Acceleration 0-100 km/h: ? (second)

 

 

Dung tích động cơ: 2.488 cc

Capacity: 2,488 cc

Số sàn 6 cấp

6 MT

 

Hệ thống truyền động 2 cầu bán thời gian với nút chuyển cầu điện tử Shift-on-the-fly

Part-time 4WD with rotary
switch Shift-on-the-fly

 

 

Công suất cực đại (kw/(HP)/rpm): 140kw (188 Hp) tại 3.600 vòng phút

Max Output (kw/(HP)/rpm): 140 kw (188 Hp) at 3,600

Tiêu hao nhiên liệu: 7 lít/100 km (theo tiêu chuẩn Châu Âu)

Fuel Consumption : 7
ltr/100km (Euro standard)

 

Mômen xoắn cực đại (Nm(kg-m)/rpm): 450 Nm (45,8 kg-m) tại 2.000 v/phút

Max Torque (Nm(kg-m)/rpm):
450 Nm (45.8 kg-m) / 2,000 rpm

Trọng lượng không tải: 1.922 Kg

Trọng lượng toàn tải: 2.910

Curb Weight: 1,922 Kg

Gross Weight : 2,910 Kg

 

Dài x Rộng x Cao: 5.225 x 1.850 x 1.810 mm

Length x Width x Height:
5,225 x 1,850 x 1,810 mm

Chiều dài cơ sở: 3.150 mm

Wheelbase: 3,150 mm

 

Khoảng sáng gầm xe: 230 mm

Khoảng sáng gầm xe: 230 mm

 

Góc thoát trước 32,4 độ, góc thoát sau 26,7 độ

Approach Angle at 32.4 degree, Departure Angle at 26.7 degree

 

Thùng xe kích thước Dài x Rộng x Cao
: 1503 x 1560 x 474 mm

Loadbed with L x D x H : 1503 x 1560 x 474mm

Khả năng kéo 3000 kg

Towing capacity 3000 kg

Màu xe

Colour

Màu sơn: Vàng sa mạc, Nâu đậm, Trắng ngọc trai, Bạc, Xám

Exterior:

Nội thất nỉ, màu đen

Interior: Fabric , black

 

Trang bị tiêu chuẩn

Standard Equipment

Tay lái 3 chấu, urethane, màu đen

3-spoke urethane sport steering wheel

Trang bị túi khí cho người lái và người ngồi bên

Airbags for driver & assistant

 

Cấu trúc Zone Body cùng thanh gia cường tại tất cả các cửa

Zone Body construction , side impact door guard bar

Mâm hợp đúc 18 inch

Kích thước lốp 255/60R18

Alumium wheels 18 inches

Tyres size 255/60R18

 

Trợ lái thủy lực với chế độ kiểm soát tốc độ quay động cơ

Engine rotation speed control hydraulic power steering system

 

 

 

 

 

 

Ghế lái chỉnh tay 6 hướng

Seat for driver: 6-way manual

 

Gương chiếu hậu trong xe tự điều chỉnh chống chói lóa chỉnh tay

Room Rearview Mirror, manual dimming

Giảm chấn thương vùng đầu chủ động

Active head restraints

 

Đèn Halogen với chức năng tự động bật tắt, tính năng follow me
home 
Halogen headlamp with auto
on/off function, follow me home function

Cửa sổ điều chỉnh bằng điện cho ghế lái với chức năng chống kẹt

Power window

 

Đèn sương mù phía trước

Front fog lights

Đèn trên trần tại ghế sau

Personal lamps for rear
seats

 

Tấm chắn nắng cho hàng ghế trước tích hợp gương soi

Sun visors with illuminated vanity mirror for front seats

Gạt mưa trước với cảm biến sương mù, gián đoạn 2 tốc độ

Front wiper, 2 speed with variable intermittent & mist

 

Nút chuyển cầu điện tử

Shift-on-the-fly button

Hệ thống chống bó cứng phanh, hệ
thống phân phối lực phanh điện tử, hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp

Anti-locking Braking System, Electronic Brake force
Distribution, Brake Assist

 

Hệ thống kiểm soát cân
bằng động, hệ thống hạn chế trơn trượt cho vi sai, hỗ trợ khởi hành ngang
dốc, kiểm soát đổ đèo, hệ thống phanh chủ động hạn chế trượt bánh

Vehicle Dynamic Control, Limited Slip Differential,
Hill Start Assist, Hill Descent Control, Active Brake Limited Slip

 

 

 

 

Cánh lướt gió sau

Rear spoiler

 

Gương chiếu hậu mạ crôm, gập điện, chỉnh điện, tích hợp xi nhan báo rẽ

Chrome outer mirrors , electric folding, electric adjustment,  intergrated side-turn signal lamps

Cụm đèn hậu LED tích hợp báo phanh trên cao, đèn báo rẽ

LED rear combination lamp with high mounted stop lamp and side
turn

 

Phanh trước dạng đĩa tản nhiệt, phanh sau dạng đĩa đặc

Ventilated front disc, Drum rear brake

Hệ thống âm thanh 6 loa, 2 DIN, AUX

Audio System with 6 speakers, 2 DIN, AUX

 

Bậc lên xuống dạng thanh ngang

Side step, bar type

 

 

Tay nắm cửa ngoài xe mạ chrôm

Chrome outdoor door handle

Hệ thống thông gió cho hàng ghế sau

Ventilation system for rear seat

 

Hệ thống treo Double Wishbone với
thanh cân bằng, giảm chấn thủy lực phía trước kết hợp treo sau dạng lò xo lá
với khả năng chịu tải nặng kết hợp giảm chấn

Double Wishbone with front stabiliser bar with shock absorber for  front suspension, Multi Leaf with heavy
duty leaf springs capability with shock absorber for rear suspension

 

 

Màn hình hiển thị đen trắng

Monochrome information display

Điều hòa chỉnh tay,
chức năng lọc bụi bẩn

Air conditioning system with pollen filter, single
manual A/C (push)

 

Lốp dự phòng, mâm đúc

Spare tire & wheel , Aluminum – Full size

Dây đai an toàn đa
điểm trước và sau với bộ căng đai sớm và tự động nới lỏng

Seat belts with pre-tensioners, load limiters, All
points, Fr x Rr

 

Đánh giá

Trung bình: 0 / 5. Số lượt đánh giá: 0

Chưa có ai đánh giá

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *


Giá bảo dưỡng

Đặt lịch

Cùng chuyên mục: Nissan Navara

icon

Gọi ngay

Đặt lịch

icon

Zalo

Messenger

Chỉ đường