Thông số kỹ thuật Technical data |
Kiểu động cơ DOHC, 2.5L, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van, ống phân phối chung với Turbo VGS Inline 4-cyclinder, DOHC 16-valve, Diesel Commonrail 2.5L with VGS Turbo |
Vận tốc tối đa: ? km/h * Thời gian tăng tốc 0-100 km/h: ? giây Max speed: ? km/h Acceleration 0-100 km/h: ? (second)
|
|
Dung tích động cơ: 2.488 cc Capacity: 2,488 cc |
Số sàn 6 cấp 6 MT |
|
Hệ thống truyền động 2 cầu bán thời gian với nút chuyển cầu điện tử Shift-on-the-fly Part-time 4WD with rotary |
|
|
Công suất cực đại (kw/(HP)/rpm): 140kw (188 Hp) tại 3.600 vòng phút Max Output (kw/(HP)/rpm): 140 kw (188 Hp) at 3,600 |
Tiêu hao nhiên liệu: 7 lít/100 km (theo tiêu chuẩn Châu Âu) Fuel Consumption : 7 |
|
Mômen xoắn cực đại (Nm(kg-m)/rpm): 450 Nm (45,8 kg-m) tại 2.000 v/phút Max Torque (Nm(kg-m)/rpm): |
Trọng lượng không tải: 1.922 Kg Trọng lượng toàn tải: 2.910 Curb Weight: 1,922 Kg Gross Weight : 2,910 Kg |
|
Dài x Rộng x Cao: 5.225 x 1.850 x 1.810 mm Length x Width x Height: |
Chiều dài cơ sở: 3.150 mm Wheelbase: 3,150 mm |
|
Khoảng sáng gầm xe: 230 mm Khoảng sáng gầm xe: 230 mm
|
Góc thoát trước 32,4 độ, góc thoát sau 26,7 độ Approach Angle at 32.4 degree, Departure Angle at 26.7 degree |
|
Thùng xe kích thước Dài x Rộng x Cao Loadbed with L x D x H : 1503 x 1560 x 474mm |
Khả năng kéo 3000 kg Towing capacity 3000 kg |
Màu xe Colour |
Màu sơn: Vàng sa mạc, Nâu đậm, Trắng ngọc trai, Bạc, Xám Exterior: |
Nội thất nỉ, màu đen Interior: Fabric , black
|
Trang bị tiêu chuẩn Standard Equipment |
Tay lái 3 chấu, urethane, màu đen 3-spoke urethane sport steering wheel |
Trang bị túi khí cho người lái và người ngồi bên Airbags for driver & assistant |
|
Cấu trúc Zone Body cùng thanh gia cường tại tất cả các cửa Zone Body construction , side impact door guard bar |
Mâm hợp đúc 18 inch Kích thước lốp 255/60R18 Alumium wheels 18 inches Tyres size 255/60R18 |
|
Trợ lái thủy lực với chế độ kiểm soát tốc độ quay động cơ Engine rotation speed control hydraulic power steering system |
|
|
|
|
|
|
Ghế lái chỉnh tay 6 hướng Seat for driver: 6-way manual |
|
Gương chiếu hậu trong xe tự điều chỉnh chống chói lóa chỉnh tay Room Rearview Mirror, manual dimming |
Giảm chấn thương vùng đầu chủ động Active head restraints |
|
Đèn Halogen với chức năng tự động bật tắt, tính năng follow me |
Cửa sổ điều chỉnh bằng điện cho ghế lái với chức năng chống kẹt Power window |
|
Đèn sương mù phía trước Front fog lights |
Đèn trên trần tại ghế sau Personal lamps for rear |
|
Tấm chắn nắng cho hàng ghế trước tích hợp gương soi Sun visors with illuminated vanity mirror for front seats |
Gạt mưa trước với cảm biến sương mù, gián đoạn 2 tốc độ Front wiper, 2 speed with variable intermittent & mist |
|
Nút chuyển cầu điện tử Shift-on-the-fly button |
Hệ thống chống bó cứng phanh, hệ Anti-locking Braking System, Electronic Brake force |
|
Hệ thống kiểm soát cân Vehicle Dynamic Control, Limited Slip Differential,
|
|
|
|
Cánh lướt gió sau Rear spoiler |
|
Gương chiếu hậu mạ crôm, gập điện, chỉnh điện, tích hợp xi nhan báo rẽ Chrome outer mirrors , electric folding, electric adjustment, intergrated side-turn signal lamps
|
Cụm đèn hậu LED tích hợp báo phanh trên cao, đèn báo rẽ LED rear combination lamp with high mounted stop lamp and side |
|
Phanh trước dạng đĩa tản nhiệt, phanh sau dạng đĩa đặc Ventilated front disc, Drum rear brake |
Hệ thống âm thanh 6 loa, 2 DIN, AUX Audio System with 6 speakers, 2 DIN, AUX |
|
Bậc lên xuống dạng thanh ngang Side step, bar type |
|
|
Tay nắm cửa ngoài xe mạ chrôm Chrome outdoor door handle |
Hệ thống thông gió cho hàng ghế sau Ventilation system for rear seat |
|
Hệ thống treo Double Wishbone với Double Wishbone with front stabiliser bar with shock absorber for front suspension, Multi Leaf with heavy |
|
|
Màn hình hiển thị đen trắng Monochrome information display |
Điều hòa chỉnh tay, Air conditioning system with pollen filter, single |
|
Lốp dự phòng, mâm đúc Spare tire & wheel , Aluminum – Full size |
Dây đai an toàn đa Seat belts with pre-tensioners, load limiters, All |