Cảm biến bàn đạp chân ga là gì ?
Cảm biến bàn đạp chân ga APS viết tắt bởi 3 từ tiếng anh đó là Accelerator Pedal Sensor và được đúng theo nghĩa tiếng việt của nó là cảm biến bàn đạp ga.
Cảm biến chân ga còn được gọi là cảm biến đạp ga hoặc cảm biến điều khiển động cơ, là một phần quan trọng của hệ thống điều khiển động cơ trong ôtô. Chức năng chính của cảm biến chân ga là đo lường mức mở của chân ga (được đạp) và chuyển đổi nó thành tín hiệu điện để hệ thống điều khiển động cơ có thể điều chỉnh lượng nhiên liệu được cung cấp đến động cơ.
Cảm biến chân ga thường sử dụng một cảm biến điện tử, thường là cảm biến potentiometer (cảm biến biến trở). Khi chân ga được đạp, vị trí của bộ cảm biến thay đổi, tạo ra một biến đổi trong điện trở. Hệ thống điều khiển động cơ sử dụng tín hiệu điện từ cảm biến để xác định mức độ đạp ga và điều chỉnh nhiên liệu và các thông số khác để duy trì hiệu suất động cơ và tiêu thụ nhiên liệu hiệu quả.
Nhiệm vụ của cảm biến bàn đạp chân ga (APS)
Tùy thuộc vào ứng dụng hệ thống và kiểu máy, các loại cảm biến bàn đạp chân ga (APS) có gia tốc khác nhau được sử dụng. Những loại này được gọi là cụm cảm biến hoặc mô-đun. Nhiệm vụ chính của cảm biến chân ga (APS) là đo vị trí bàn đạp ga. Nó là một loại chiết áp có hai đường dẫn điện trở. Cảm biến vị trí chứa hai chiết áp thay đổi điện áp trên các đầu vào của cảm biến mô-đun điều khiển dựa trên góc trục của cảm biến vị trí. Đầu thu được gắn trên trục cảm biến vị trí và di chuyển trên các rãnh cản liên quan đến chuyển động của trục. Có hai chiết áp khác nhau để đảm bảo rằng thông tin từ cảm biến vị trí là chính xác.
Nguyên lý hoạt động của bàn đạp chân ga
Thí dụ:
Cả hai chiết áp đều được cung cấp 5V, nhưng tín hiệu đến mô-đun điều khiển luôn nhiều gấp đôi trên Chiết áp 1 so với trên Chiết áp 2 (0-5 V trên một và 0-2,5 V trên kia). Điều này đảm bảo cả hai, chức năng và chẩn đoán của cảm biến vị trí. Khi góc cảm biến vị trí nhỏ hơn xấp xỉ <9 °, chiết áp ở vị trí không tải và điện áp trên mô-đun điều khiển tương ứng nhỏ hơn 1,1V và 0,55V.
Cảm biến vị trí chân ga được đặt ở chỗ cuối cùng của bàn đạp chân ga. Có 2 cảm biến được đặt tên là: APS1 và APS2. Cảm biến làm việc dựa trên nguyên lý chiết áp. Bản thân cảm biến là 1 máy đo như sự tăng vòng tua và tăng điện áp. Cảm biến này là loại cảm biến chỉ bị điều khiển bởi người lái. Mục đích của cảm biến này là đo yêu cầu từ người điều khiển vào bàn đạp ga.
Chức Năng Cảm Biến Chân Ga
- Đo Lường Mức Độ Đạp Ga: Cảm biến chân ga đo lường mức độ đạp chân ga bởi đọc giá trị điện trở tương ứng với vị trí của chân ga. Điều này giúp xác định mức độ nhu cầu nhiên liệu của động cơ.
- Điều Chỉnh Nhiên Liệu: Dựa vào tín hiệu từ cảm biến, hệ thống điều khiển động cơ điều chỉnh lượng nhiên liệu được phun vào buồng đốt để đảm bảo hiệu suất tốt nhất và tiêu thụ nhiên liệu hiệu quả.
- Tối Ưu Hóa Hiệu Suất Động Cơ: Cảm biến chân ga đóng vai trò quan trọng trong quá trình điều khiển động cơ, giúp tối ưu hóa hiệu suất và đáp ứng của động cơ trong các điều kiện đa dạng.
Đặc điểm của Cảm Biến Chân Ga
- Chính Xác và Đáng Tin Cậy: Cảm biến chân ga thường rất chính xác trong việc đo lường mức độ đạp chân ga, giúp hệ thống điều khiển động cơ có được thông tin chính xác về nhu cầu nhiên liệu.
- Đơn Giản và Bền Bỉ: Cấu tạo đơn giản của cảm biến chân ga giúp giảm thiểu rủi ro lỗi và hỏng hóc. Nó thường có tuổi thọ cao vì không có nhiều bộ phận chuyển động phức tạp.
- Tiết Kiệm Nhiên Liệu: Bằng cách đo lường chính xác mức độ đạp chân ga, cảm biến giúp hệ thống điều khiển động cơ điều chỉnh lượng nhiên liệu cần thiết, tối ưu hóa hiệu suất và tiêu thụ nhiên liệu.
- Dễ Dàng Điều Chỉnh và Bảo Dưỡng: Trong hầu hết trường hợp, cảm biến chân ga có thể được điều chỉnh hoặc thay thế một cách dễ dàng, giảm chi phí bảo dưỡng.
- Hiệu Quả Hoạt Động: Cảm biến chân ga giúp đảm bảo hoạt động mượt mà và hiệu quả của động cơ, cải thiện trải nghiệm lái xe.
- Giảm Thiểu Ô Nhiễm Môi Trường: Với sự chính xác trong điều khiển nhiên liệu, cảm biến chân ga đóng góp vào việc giảm thiểu ô nhiễm môi trường từ phương tiện di chuyển.